Quy trình mua bán nhà đất gồm những bước nào?

Quy trình mua bán nhà đất gồm những bước nào?

Quy trình mua bán nhà đất là một quá trình pháp lý phức tạp, đòi hỏi người tham gia cần có hiểu biết nhất định để đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và an toàn trong giao dịch. Dù bạn là người mua, người bán, hay là nhà đầu tư bất động sản, việc nắm rõ từng bước trong quy trình sẽ giúp bạn chủ động xử lý, tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro.

Quy trình mua bán bất động sản có sổ đỏ

>> Bạn đang tìm mua nhà đất Hà Đông? Kết nối với chuyên gia: 0393 007 993

BƯỚC 1: KIỂM TRA PHÁP LÝ VÀ THÔNG TIN TÀI SẢN

Hướng dẫn kiểm tra tình trạng pháp lý bất động sản - TNTP

Đây là bước quan trọng nhằm đảm bảo tài sản đủ điều kiện giao dịch.

Việc cần làm:

  • Yêu cầu bên bán cung cấp sổ đỏ bản gốc.

  • Kiểm tra:

    • Tên chủ sở hữu có trùng với giấy tờ tùy thân không?

    • Mục đích sử dụng đất (đất ở lâu dài, đất sản xuất…).

    • Diện tích thực tế so với ghi trong sổ.

  • Xác minh tài sản có đang:

    • Bị thế chấp ở ngân hàng?

    • Nằm trong quy hoạch?

    • Tranh chấp hoặc bị khiếu kiện?

Cách kiểm tra:

  • Trực tiếp tại Văn phòng đăng ký đất đai quận/huyện.

  • Dùng dịch vụ trích lục thông tin quy hoạch (nếu có nghi ngờ).

BƯỚC 2: THỎA THUẬN GIAO DỊCH VÀ ĐẶT CỌC

Sau khi xác minh pháp lý ổn thỏa, hai bên thỏa thuận và tiến hành đặt cọc.

Nội dung cần thỏa thuận:

  • Giá bán, hình thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản).

  • Thời gian công chứng hợp đồng.

  • Trách nhiệm chi trả thuế, phí liên quan.

  • Thời gian bàn giao nhà/đất.

Ký hợp đồng đặt cọc:

  • Thông tin bên mua – bên bán.

  • Thông tin tài sản mua bán.

  • Số tiền đặt cọc (thường 5–10% giá trị tài sản).

  • Thời hạn ký hợp đồng công chứng.

  • Điều khoản phạt cọc nếu vi phạm.

Lưu ý: Có thể lập hợp đồng đặt cọc tại phòng công chứng hoặc có người làm chứng để tránh tranh chấp.

BƯỚC 3: KÝ HỢP ĐỒNG MUA BÁN CÔNG CHỨNG

I. Hồ sơ bên bán cần chuẩn bị

Đây là các loại giấy tờ chứng minh quyền sở hữu và năng lực chuyển nhượng tài sản:

1. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ) – bản gốc

  • Là bằng chứng pháp lý cao nhất để chứng minh quyền sở hữu.

  • Nếu là tài sản chung vợ chồng, cả hai phải cùng ký khi giao dịch.

2. Giấy tờ tùy thân

  • CMND/CCCD còn hiệu lực.

  • Sổ hộ khẩu (nếu địa phương yêu cầu).

  • Cần photo và mang bản gốc để đối chiếu.

3. Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

  • Nếu đã kết hôn: Nộp giấy đăng ký kết hôn.

  • Nếu độc thân: Phải có giấy xác nhận độc thân (có thời hạn trong vòng 6 tháng).

  • Nếu đã ly hôn: Nộp bản án ly hôn + quyết định đã có hiệu lực pháp luật.

4. Văn bản uỷ quyền (nếu có)

  • Nếu một trong hai vợ chồng không thể có mặt, phải có giấy ủy quyền công chứng rõ ràng.

  • Hoặc nếu người bán là người được ủy quyền bán thay chủ sở hữu, thì phải có giấy ủy quyền hợp pháp.

5. Giấy giải chấp tài sản (nếu có)

  • Nếu tài sản từng thế chấp tại ngân hàng và đã thanh toán, cần có văn bản giải chấp (do ngân hàng xác nhận).

II. Hồ sơ bên mua cần chuẩn bị

Dù là bên mua, bạn cũng cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để đảm bảo có đủ tư cách pháp lý tham gia giao dịch.

1. Giấy tờ cá nhân

  • CMND/CCCD (bản gốc và bản sao).

  • Sổ hộ khẩu (nếu địa phương yêu cầu).

2. Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

  • Nếu đã kết hôn: Giấy đăng ký kết hôn.

  • Nếu độc thân: Giấy xác nhận độc thân.

  • Nếu ly hôn: Quyết định ly hôn có hiệu lực pháp luật.

Lưu ý: Trong trường hợp tài sản mua bằng tài sản chung, thì phải có thông tin và chữ ký của cả hai vợ chồng người mua.

III. Giấy tờ giao dịch bổ sung (không bắt buộc nhưng nên có)

1. Hợp đồng đặt cọc

  • Nếu hai bên đã có ký kết trước đó, nên mang theo bản chính để tham khảo nội dung hoặc xác minh điều khoản.

2. Cam kết thanh toán

  • Nếu có thỏa thuận trả chậm hoặc trả góp qua ngân hàng, nên có văn bản thể hiện phương thức thanh toán rõ ràng.

Lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ

  • Tất cả giấy tờ phải còn hiệu lực, không rách, nhàu, tẩy xóa.
  • Mang bản photo và bản gốc để đối chiếu tại phòng công chứng.
  • Kiểm tra thật kỹ: họ tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD… phải trùng khớp 100% trên các giấy tờ.
  • Trường hợp nhà/đất đồng sở hữu, cả hai người đồng sở hữu phải cùng tham gia hoặc có giấy ủy quyền hợp lệ.
  • Nếu tài sản thuộc di sản thừa kế, cần chuẩn bị giấy tờ chứng minh quyền thừa kế (giấy khai tử, văn bản phân chia tài sản, di chúc công chứng…).

BƯỚC 4: KÝ HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG TẠI PHÒNG CÔNG CHỨNG 

I. Quy trình ký hợp đồng tại phòng công chứng

1. Đặt lịch trước với phòng công chứng (khuyến nghị)

  • Để tránh chờ đợi hoặc ùn tắc, bạn nên liên hệ trước với phòng công chứng để đặt lịch.

  • Cung cấp thông tin sơ bộ để công chứng viên chuẩn bị hợp đồng trước.

2. Nộp hồ sơ để công chứng viên kiểm tra

Cả hai bên cung cấp đầy đủ hồ sơ như đã chuẩn bị ở Bước 3. Công chứng viên sẽ:

  • Kiểm tra giấy tờ tùy thân, tình trạng hôn nhân, quyền sở hữu tài sản.

  • Đối chiếu thông tin giữa sổ đỏ và hợp đồng dự kiến.

  • Xác minh tài sản đủ điều kiện chuyển nhượng không bị tranh chấp, kê biên, quy hoạch.

Nếu phát hiện sai sót, thiếu giấy tờ, việc công chứng sẽ bị từ chối tạm thời.

3. Soạn thảo hợp đồng chuyển nhượng

  • Công chứng viên sẽ soạn hợp đồng mua bán nhà đất dựa trên thông tin hai bên đã cung cấp.

  • Hợp đồng bao gồm:

    • Thông tin cá nhân của các bên.

    • Thông tin chi tiết của bất động sản.

    • Giá chuyển nhượng.

    • Phương thức và thời điểm thanh toán.

    • Nghĩa vụ thuế, lệ phí.

    • Thời điểm bàn giao tài sản.

    • Trách nhiệm pháp lý nếu xảy ra tranh chấp.

Hai bên nên đọc kỹ từng điều khoản, đặc biệt phần nghĩa vụ, cam kết, thanh toán và phạt vi phạm.

4. Ký tên, điểm chỉ và ghi rõ họ tên

  • Sau khi kiểm tra kỹ nội dung hợp đồng, nếu đồng ý:

    • Hai bên ký tên, lăn dấu vân tay (nếu yêu cầu) và ghi rõ họ tên.

    • Nếu là đồng sở hữu, cả hai người đồng sở hữu đều phải ký.

  • Công chứng viên sẽ ký tên, đóng dấu xác nhận hợp đồng.

5. Nhận bản hợp đồng công chứng

  • Mỗi bên được cấp ít nhất 1 bản hợp đồng gốc công chứng.

  • Một bản được lưu tại phòng công chứng.

  • Bản hợp đồng này sẽ dùng để:

    • Nộp hồ sơ kê khai thuế.

    • Làm thủ tục sang tên tại Văn phòng Đăng ký đất đai.

II. Chi phí công chứng và các loại phí phát sinh

1. Phí công chứng hợp đồng

Tính theo phần trăm giá trị tài sản chuyển nhượng, theo Thông tư 257/2016/TT-BTC:

Giá trị tài sản Mức phí công chứng (VNĐ)
Dưới 50 triệu 50.000 – 100.000 VNĐ
50 – 100 triệu 100.000 – 200.000 VNĐ
100 triệu – 1 tỷ 0,1% giá trị hợp đồng
Trên 1 tỷ 0,06% giá trị hợp đồng (từ 1 tỷ trở lên)

Chi phí có thể chia đều hoặc do một bên chịu – tùy thỏa thuận trước.

2. Phí sao y, công chứng giấy tờ đi kèm

  • Nếu bạn cần sao nhiều bản hợp đồng công chứng → sẽ tính thêm phí.

  • Một số phòng công chứng tính phí xác minh thông tin (nếu có yêu cầu đặc biệt).

III. Các lỗi thường gặp khiến hợp đồng không được công chứng

Lỗi thường gặp Cách khắc phục
Tên CMND/CCCD không trùng khớp Kiểm tra và chuẩn bị giấy tờ thống nhất
Giấy xác nhận độc thân đã hết hạn (quá 6 tháng) Xin lại giấy mới tại UBND cấp xã/phường
Đất đang thế chấp, chưa giải chấp Liên hệ ngân hàng để giải chấp trước
Thiếu chữ ký của người đồng sở hữu Mời đầy đủ người sở hữu đến ký hoặc ủy quyền
Bất động sản đang bị tranh chấp Chờ giải quyết xong tranh chấp mới giao dị

BƯỚC 5: KÊ KHAI THUẾ VÀ LỆ PHÍ

I. Những loại thuế và lệ phí cần nộp

Khoản phải nộp Ai chịu trách nhiệm nộp (thường gặp) Mức thu
Thuế thu nhập cá nhân Người bán (có thể thỏa thuận lại) 2% giá trị chuyển nhượng
Lệ phí trước bạ Người mua 0.5% giá trị tính lệ phí
Phí thẩm định hồ sơ Người mua (tùy địa phương) Khoảng 100.000 – 500.000 VNĐ
Phí đo đạc, trích lục (nếu có) Người mua hoặc đôi bên thỏa thuận Tùy diện tích và địa phương

Mức phí có thể thay đổi nhẹ tùy theo tỉnh/thành và chính sách tại thời điểm kê khai.

II. Hồ sơ kê khai thuế bao gồm:

  1. Hồ sơ bên bán (để kê khai thuế TNCN):
  • 01 bản hợp đồng chuyển nhượng có công chứng.

  • 01 bản sổ đỏ bản sao công chứng.

  • 01 bản CMND/CCCD và sổ hộ khẩu.

  • 01 bản giấy đăng ký kết hôn (hoặc giấy xác nhận độc thân).

  • Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (mẫu số 03/BĐS-TNCN).

Nếu tài sản là tài sản chung vợ chồng → cả hai phải đứng tên và ký vào tờ khai.

     2. Hồ sơ bên mua (để kê khai lệ phí trước bạ):

  • 01 bản hợp đồng chuyển nhượng đã công chứng.

  • 01 bản CMND/CCCD và hộ khẩu.

  • Tờ khai lệ phí trước bạ (mẫu số 01/LPB).

  • Bản sao giấy đăng ký kết hôn (nếu có).

III. Nơi nộp hồ sơ và nhận thông báo thuế

Hồ sơ nộp tại: Chi cục Thuế quận/huyện nơi có nhà đất.

Quy trình thực hiện:

  1. Nộp hồ sơ đầy đủ tại bộ phận “một cửa” của chi cục thuế.

  2. Cán bộ thuế tiếp nhận, kiểm tra và định giá lại bất động sản theo bảng giá đất (hoặc xác định theo giá hợp đồng, lấy giá cao hơn).

  3. Chi cục Thuế sẽ ra thông báo nộp thuế, lệ phí cho cả hai bên.

Thời gian xử lý: 3 – 5 ngày làm việc (có thể nhanh hơn nếu không có vướng mắc).

IV. Cách tính thuế và lệ phí – ví dụ cụ thể

Ví dụ:

  • Giá trị ghi trong hợp đồng mua bán là: 2.000.000.000 VNĐ

1. Thuế thu nhập cá nhân:
= 2% x 2 tỷ = 40.000.000 VNĐ
(do bên bán nộp)

2. Lệ phí trước bạ:
= 0,5% x 2 tỷ = 10.000.000 VNĐ
(do bên mua nộp)

Nếu giá hợp đồng thấp hơn giá nhà nước quy định thì cơ quan thuế sẽ tính theo bảng giá đất của UBND tỉnh/thành phố, chứ không tính theo giá ghi trong hợp đồng.

V. Các lưu ý quan trọng khi kê khai thuế

  • Không nên ghi giá trị chuyển nhượng thấp hơn thực tế để giảm thuế – dễ bị truy thu, xử phạt.
  • Không được né thuế bằng “hợp đồng tặng cho”, trừ khi là cho – tặng giữa người trong gia đình (cha mẹ, vợ chồng, con cái…) thì mới được miễn thuế.
  • Cần khai đúng tình trạng hôn nhân, đúng thông tin chủ sở hữu.
  • Giữ lại đầy đủ biên lai thuế để làm thủ tục sang tên sổ đỏ sau đó.
  • Nếu là tài sản thừa kế/cho tặng, quy trình kê khai sẽ khác – cần giấy tờ minh chứng quan hệ thân nhân.

VI. Sau khi nộp thuế

  • Sau khi nộp thuế và lệ phí, bạn sẽ được cấp:

    • Biên lai nộp thuế TNCN (cho bên bán).

    • Biên lai nộp lệ phí trước bạ (cho bên mua).

  • Cầm theo các biên lai này để nộp cùng bộ hồ sơ sang tên tại Văn phòng đăng ký đất đai (Bước 6).

BƯỚC 6: NỘP HỒ SƠ SANG TÊN TẠI VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI

I. Nơi thực hiện thủ tục

  • Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện/quận (trực thuộc Phòng Tài nguyên và Môi trường).

  • Hoặc Bộ phận một cửa UBND cấp huyện (nếu địa phương thực hiện thủ tục tập trung).

Mỗi tỉnh/thành phố có thể có quy định riêng về nơi tiếp nhận hồ sơ – nên kiểm tra trước hoặc hỏi công chứng viên khi ký hợp đồng.

II. Hồ sơ sang tên cần chuẩn bị

Hồ sơ cần nộp có thể chia làm 2 nhóm:

🔹 Nhóm giấy tờ chứng minh giao dịch
🔹 Nhóm giấy tờ tùy thân & kê khai hành chính

1. Giấy tờ về giao dịch nhà đất

  • Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã công chứng (ít nhất 1 bản gốc).

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) bản gốc.

  • Biên lai nộp thuế thu nhập cá nhân (bên bán).

  • Biên lai nộp lệ phí trước bạ (bên mua).

2. Giấy tờ tùy thân của bên mua

  • CMND/CCCD + Sổ hộ khẩu.

  • Giấy đăng ký kết hôn (hoặc giấy xác nhận độc thân nếu mua riêng).

  • Đơn đăng ký biến động đất đai (theo mẫu 09/ĐK).

  • Tờ khai lệ phí trước bạ (nếu chưa nộp tại Chi cục Thuế).

  • Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (nếu nộp qua VPĐKĐĐ thay vì thuế).

Tùy từng địa phương, một số giấy tờ có thể được hợp nhất trong hồ sơ nộp ban đầu tại công chứng hoặc chi cục thuế.

III. Trình tự thực hiện thủ tục

1. Nộp hồ sơ tại nơi tiếp nhận

  • Đến Bộ phận một cửa hoặc Văn phòng Đăng ký Đất đai.

  • Nộp toàn bộ hồ sơ giấy tờ nói trên.

  • Nhận giấy hẹn trả kết quả.

2. Tiếp nhận và xử lý hồ sơ

  • Cán bộ địa chính kiểm tra hồ sơ, đối chiếu thông tin.

  • Nếu đầy đủ và hợp lệ → hồ sơ được tiếp nhận.

  • Nếu thiếu sót → bạn sẽ được hướng dẫn bổ sung.

3. Cập nhật biến động và in lại sổ đỏ

  • Nếu đất đủ điều kiện, VPĐKĐĐ sẽ:

    • Gạch tên chủ cũ.

    • Ghi tên người mua vào trang 3 của sổ đỏ.

    • Đóng dấu xác nhận thay đổi chủ sở hữu.

  • Một số địa phương cấp sổ đỏ mới thay vì cập nhật trên sổ cũ.

IV. Thời gian giải quyết

  • Theo luật: 10 – 15 ngày làm việc (không tính thứ Bảy, Chủ nhật, ngày lễ).

  • Thực tế có thể lâu hơn nếu hồ sơ phức tạp, hoặc tại thành phố lớn (Hà Nội, TP.HCM).

Nên hỏi cụ thể cán bộ nhận hồ sơ để biết ngày hẹn trả kết quả chính xác.

V. Lệ phí cần nộp tại bước này

Loại phí Mức thu tham khảo
Lệ phí cấp đổi/cấp sổ đỏ mới 100.000 – 400.000 VNĐ
Phí đo vẽ lại (nếu có yêu cầu) 500.000 – 1.000.000 VNĐ (tùy diện tích)
Phí xác nhận thông tin địa chính 20.000 – 100.000 VNĐ

Mức phí sẽ khác nhau theo địa phương và loại hình bất động sản.

VI. Những lỗi phổ biến khiến hồ sơ bị trả lại hoặc trì hoãn

Lỗi thường gặp Cách khắc phục
Thiếu biên lai thuế hoặc kê khai sai Đến chi cục thuế bổ sung đúng giấy tờ
CMND/CCCD chưa cập nhật mới hoặc sai thông tin Cập nhật giấy tờ tùy thân trước khi nộp
Giao dịch có dấu hiệu tặng cho/giá thấp hơn thực tế Có thể bị yêu cầu xác minh lại
Đất có tranh chấp, chưa giải chấp (nếu có) Hoàn tất giải chấp và xử lý tranh chấp trước

VII. Sau khi nhận sổ đỏ sang tên

  • Kiểm tra kỹ các thông tin:

    • Họ tên chủ mới.

    • Diện tích, loại đất, thời hạn sử dụng.

    • Mục đích sử dụng đất.

  • Nếu có sai sót → cần yêu cầu chỉnh sửa ngay trong thời hạn quy định.

BƯỚC 7: BÀN GIAO NHÀ ĐẤT & THANH TOÁN

I. Thời điểm bàn giao

Tùy vào thỏa thuận trong hợp đồng công chứng:

  • Ngay sau khi ký công chứng (thường là khi thanh toán 100% trước).

  • Sau khi hoàn tất sang tên sổ đỏ (nếu bên mua muốn chắc chắn về quyền sở hữu trước).

  • Theo thời hạn cụ thể đã ghi trong hợp đồng (ví dụ: 7 ngày sau công chứng, 30 ngày kể từ ngày sang tên…).

Thời điểm này nên được quy định rõ trong hợp đồng chuyển nhượng để tránh hiểu lầm.

II. Chuẩn bị trước khi bàn giao

Đối với bên bán:

  • Dọn dẹp tài sản cá nhân ra khỏi nhà (nếu là giao nhà).

  • Thanh toán hết các hóa đơn điện, nước, internet, phí dịch vụ còn nợ.

  • Chuẩn bị:

    • Toàn bộ chìa khóa nhà, thẻ ra vào (nếu căn hộ).

    • Hồ sơ kỹ thuật (bản vẽ nhà, giấy phép xây dựng, sổ bảo hành thiết bị – nếu có).

    • Giấy tờ liên quan đến tài sản kèm theo (cây xanh, nội thất, thiết bị cố định… nếu có liệt kê trong hợp đồng).

Đối với bên mua:

  • Chuẩn bị đủ tiền để thanh toán nốt (nếu có).

  • Kiểm tra kỹ nội dung hợp đồng, thông tin sổ đỏ (sau khi sang tên).

  • Sắp xếp người làm chứng (nếu cần).

III. Nội dung biên bản bàn giao cần có

1. Thông tin hai bên:

  • Họ tên, số CMND/CCCD, địa chỉ.

2. Thông tin tài sản bàn giao:

  • Địa chỉ nhà đất, diện tích, số sổ đỏ, tài sản đi kèm (nếu có).

  • Tình trạng hiện tại (có liệt kê cụ thể: tường, mái, cửa, thiết bị…).

3. Thanh toán:

  • Tổng giá trị hợp đồng.

  • Đã thanh toán bao nhiêu? Đợt cuối thanh toán bao nhiêu?

  • Hình thức thanh toán (tiền mặt/chuyển khoản).

  • Xác nhận đã nhận đủ và không còn khiếu nại về tiền bạc.

4. Cam kết:

  • Bên bán cam kết tài sản không bị thế chấp, tranh chấp, không còn quyền lợi người thứ ba.

  • Bên mua xác nhận đã nhận đầy đủ, đúng tài sản, tình trạng hiện tại.

  • Hai bên cam kết không khiếu nại về sau.

5. Chữ ký:

  • Hai bên cùng ký tên, ghi rõ họ tên.

  • Có thể có người làm chứng ký xác nhận (nếu muốn).

📌 Biên bản nên lập thành 2 bản gốc, mỗi bên giữ 1 bản để làm bằng chứng.

IV. Về việc thanh toán còn lại (nếu có)

  • Trường hợp phổ biến là: Đặt cọc trước → Thanh toán phần lớn sau công chứng → Giữ lại một phần nhỏ (thanh toán sau khi bàn giao hoặc sau khi sang tên sổ đỏ).

Thanh toán nốt có thể:

  • Thực hiện ngay tại buổi bàn giao (có thể ra ngân hàng xác nhận chuyển khoản).

  • Có biên lai hoặc giấy xác nhận đã trả đủ tiền.

Nên thực hiện tại ngân hàng, ghi rõ nội dung chuyển khoản và giữ lại biên lai.

V. Những rủi ro cần tránh ở bước này

Rủi ro Cách phòng tránh
Bên bán giao thiếu giấy tờ, không bàn giao thiết bị như thỏa thuận Ghi rõ trong biên bản bàn giao, có ảnh kèm (nếu cần)
Bên mua thanh toán nhưng không lập giấy xác nhận Luôn lập biên bản xác nhận thanh toán cuối cùng
Tài sản bị hư hỏng trước ngày bàn giao Chụp hình hiện trạng tài sản khi ký công chứng
Giao nhà xong, bên bán quay lại đòi thêm tiền Phải có biên bản xác nhận “đã thanh toán đầy đủ”

VI. Sau khi hoàn tất bước này

  • Bên mua trở thành chủ sở hữu thực tế và hợp pháp của tài sản.

  • Có thể:

    • Dọn vào ở.

    • Sử dụng nhà đất để thế chấp, kinh doanh.

    • Cho thuê, chuyển nhượng tiếp nếu muốn.

Lưu ý: sau khi nhận bàn giao, bên mua nên tiến hành đổi tên các dịch vụ: điện, nước, internet, phí bảo trì (nếu là căn hộ)…

BƯỚC 8: ĐỔI TÊN ĐIỆN, NƯỚC, INTERNET VÀ DỊCH VỤ LIÊN QUAN

I. Danh sách các dịch vụ cần đổi tên (phổ biến)

Dịch vụ Nơi thực hiện đổi tên
💡 Điện lực Điện lực Quận/Huyện (EVN)
💧 Cấp nước Công ty cấp nước địa phương (e.g. Sawaco, Dawaco…)
🌐 Internet, truyền hình Nhà mạng (VNPT, Viettel, FPT…)
🏢 Phí quản lý tòa nhà (chung cư) Ban quản lý tòa nhà
🧾 Phí vệ sinh, an ninh khu dân cư Ban quản lý khu phố/ấp, tổ dân phố
🗂 Các dịch vụ khác (bảo trì thang máy…) Tùy theo địa điểm cụ thể

II. Hồ sơ đổi tên cần chuẩn bị (gần như giống nhau giữa các đơn vị)

1. Đối với điện và nước

  • CMND/CCCD bản sao công chứng.

  • Giấy tờ sở hữu nhà/đất (sổ đỏ/sổ hồng – bản sao công chứng).

  • Hợp đồng mua bán nhà đất hoặc biên bản bàn giao (bản photo).

  • Đơn đề nghị đổi tên hợp đồng sử dụng điện/nước (theo mẫu của đơn vị cung cấp).

  • Hóa đơn điện/nước gần nhất (để xác định mã khách hàng, địa chỉ đang sử dụng).

Một số nơi có thể yêu cầu chủ cũ xác nhận thanh toán hết công nợ hoặc đơn cam kết chịu trách nhiệm nếu còn nợ.

2. Đối với internet, truyền hình

  • CMND/CCCD.

  • Hợp đồng cũ (nếu có).

  • Phiếu yêu cầu chuyển chủ sở hữu hoặc cắt hợp đồng cũ, đăng ký hợp đồng mới.

Với các nhà mạng như FPT, Viettel, VNPT, bạn có thể gọi tổng đài để họ hướng dẫn và đặt lịch kỹ thuật đến tận nơi.

3. Đối với phí quản lý tòa nhà (chung cư)

  • Sổ hồng/công văn bàn giao nhà.

  • Biên bản bàn giao từ chủ cũ.

  • Đơn đăng ký thông tin cư dân mới.

  • Thẻ cư dân sẽ được cấp lại theo tên bạn.

III. Thời gian xử lý

  • Đổi tên điện, nước: 1 – 3 ngày làm việc.

  • Internet, truyền hình: 1 ngày nếu đăng ký trực tiếp tại điểm giao dịch hoặc qua tổng đài.

  • Phí quản lý tòa nhà: xử lý trong ngày hoặc trong tuần.

IV. Những lưu ý quan trọng

Vấn đề Cách xử lý hiệu quả
Chủ cũ chưa thanh toán hết tiền điện/nước Yêu cầu bên bán thanh toán trước khi bàn giao
Chủ cũ không hỗ trợ đổi tên Nộp đơn kèm biên bản bàn giao + sổ đỏ mới, có thể phải ký cam kết
Không có hợp đồng cũ, mất thông tin mã khách hàng Gọi điện lên tổng đài – cung cấp địa chỉ để tra cứu lại
Nhà chưa sang tên (đang làm thủ tục) Có thể yêu cầu đứng tên tạm hoặc làm hợp đồng mới

V. Có thể làm online không?

  • EVN (Điện lực): có cổng https://cskh.evnhcmc.vn/ hoặc app EVNHCMC CSKH.

  • Cấp nước: tùy tỉnh – nhiều nơi đã hỗ trợ đổi tên online.

  • Internet, truyền hình: có thể gọi tổng đài hoặc thao tác qua app (FPT Play, My Viettel, My VNPT).

  • Một số tòa nhà có app cư dân riêng để cập nhật thông tin cá nhân và đổi tên online.

VI. Gợi ý quy trình đổi tên điện – ví dụ cụ thể

  1. Gọi đến 1900 1006 (EVN TP.HCM) hoặc đến trực tiếp phòng giao dịch.

  2. Chuẩn bị:

    • CCCD photo.

    • Sổ đỏ photo.

    • Hóa đơn điện gần nhất.

  3. Điền mẫu “Đơn đề nghị thay đổi chủ thể hợp đồng sử dụng điện”.

  4. Nộp hồ sơ, nhận giấy hẹn – đổi tên xong trong 1 – 2 ngày.

KẾT LUẬN VỀ QUÁ TRÌNH MUA BÁN NHÀ ĐẤT

Quy trình mua bán nhà đất là một chuỗi các bước quan trọng và chặt chẽ nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả bên bán và bên mua. Mỗi bước đều có những yêu cầu pháp lý và thủ tục cụ thể để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn cho giao dịch. Dưới đây là các điểm nổi bật trong quy trình:

  1. Khởi tạo hợp đồng chuyển nhượng là bước khởi đầu quan trọng, giúp xác định rõ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên.

  2. Kiểm tra pháp lý tài sản giúp người mua tránh được các rủi ro pháp lý, từ tranh chấp quyền sở hữu đến nợ thuế.

  3. Công chứng hợp đồng đảm bảo tính hợp pháp và chính thức của giao dịch.

  4. Nộp hồ sơ sang tên tại Văn phòng Đăng ký Đất đai là bước quyết định trong việc chuyển quyền sở hữu nhà đất từ bên bán sang bên mua.

  5. Bàn giao nhà, đất và thanh toán nốt là bước kết thúc giao dịch, nơi hai bên trao đổi tài sản và tiền tệ cuối cùng.

  6. Đổi tên trên các dịch vụ liên quan (điện, nước, internet, phí quản lý) đảm bảo bên mua sẽ không gặp phải phiền phức về sau và có thể sử dụng các dịch vụ một cách hợp pháp.

Tất cả các bước này đều cần sự cẩn trọng, chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt để tránh các vấn đề phát sinh sau giao dịch. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, thực hiện đúng trình tự thủ tục sẽ giúp cả bên bán và bên mua có một giao dịch minh bạch, an toàn, và bảo vệ quyền lợi của mình trong suốt quá trình.

Nếu bạn chuẩn bị mua hoặc bán nhà đất, đừng bỏ qua bất kỳ bước nào trong quy trình này. Sự hiểu biết đầy đủ và chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tránh được các rủi ro và làm chủ được giao dịch.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *