CÁCH THƯƠNG LƯỢNG GIÁ THUÊ NHÀ HIỆU QUẢ
I. Nghiên cứu và chuẩn bị kỹ càng
1. Tìm hiểu giá thuê nhà tại khu vực
-
So sánh giá thị trường: Trước tiên, bạn cần xác định giá thuê nhà trong khu vực bạn đang muốn thuê. Hãy tham khảo các nguồn thông tin như trang web cho thuê nhà, diễn đàn cộng đồng, các công ty môi giới bất động sản hoặc trực tiếp hỏi các chủ nhà xung quanh để biết mức giá chung.
-
Bạn có thể tìm kiếm các căn nhà tương tự về diện tích, số phòng, tiện ích và vị trí trong phạm vi khu vực bạn đang tìm.
-
Đừng chỉ dựa vào một nguồn thông tin duy nhất, hãy đối chiếu giá từ nhiều nguồn để có cái nhìn tổng quan.
-
-
Đánh giá giá trị của căn nhà: Khi khảo sát giá, bạn cần phải lưu ý đến một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của căn nhà như:
-
Vị trí: Nhà ở gần trung tâm thành phố, trường học, bệnh viện, các khu vực sầm uất thường có giá cao hơn.
-
Tình trạng căn nhà: Căn nhà mới xây hay đã qua sử dụng nhiều năm sẽ có giá khác nhau. Nếu nhà đã cũ và cần sửa chữa nhiều, giá thuê có thể thấp hơn.
-
Diện tích và tiện nghi: Nhà rộng rãi, nhiều phòng, có thêm sân vườn, chỗ đỗ xe hoặc các tiện ích như máy lạnh, bếp gas, điều hòa… thường có giá cao hơn.
-
2. Kiểm tra các yếu tố có thể làm giảm giá thuê
-
Tình trạng căn nhà: Nếu căn nhà không được bảo trì tốt, có các vấn đề như:
-
Nứt tường, thấm dột, nước chảy yếu hoặc hệ thống điện, nước có vấn đề, đây là cơ hội để bạn yêu cầu giảm giá.
-
Nếu nhà thiếu các tiện ích cơ bản như điều hòa, nóng lạnh, hoặc hệ thống cửa sổ bị hỏng, bạn có thể thương lượng giảm giá thuê vì sẽ phải bỏ chi phí sửa chữa.
-
-
Các yếu tố ảnh hưởng đến an ninh: Nếu khu vực bạn định thuê nhà có vấn đề về an ninh, tệ nạn xã hội, hoặc không có bảo vệ, bạn có thể đưa ra lý do để yêu cầu giảm giá thuê hoặc yêu cầu bổ sung thêm các biện pháp bảo vệ, an ninh.
-
Thời gian nhà đã để trống: Nếu căn nhà đã để trống lâu và chủ nhà cần tìm người thuê gấp, bạn có thể yêu cầu giảm giá vì chủ nhà có thể muốn có người thuê càng sớm càng tốt để tránh tình trạng lãng phí tài sản.
3. Xác định khả năng tài chính của bạn
-
Đặt ra ngân sách: Trước khi bắt đầu thương lượng, bạn cần xác định rõ mức giá mà mình có thể chi trả. Hãy chắc chắn rằng bạn biết mình có thể chi trả bao nhiêu mỗi tháng mà không ảnh hưởng đến các khoản chi tiêu khác.
-
Các chi phí khác: Ngoài tiền thuê nhà, bạn cũng cần tính toán các chi phí phát sinh như:
-
Tiền đặt cọc (thường là từ 1 đến 3 tháng tiền thuê);
-
Phí dịch vụ như bảo trì, vệ sinh, phí quản lý (nếu có);
-
Tiền điện, nước, internet, các dịch vụ bổ sung khác.
Đảm bảo rằng bạn đã lên kế hoạch chi tiết cho tất cả các khoản chi phí này.
-
4. Đánh giá thời điểm thuê nhà
-
Mùa cao điểm và thấp điểm: Mỗi thị trường cho thuê nhà sẽ có các mùa cao điểm và thấp điểm. Các mùa cao điểm, chẳng hạn như vào đầu năm học (tháng 8–9) hay trước Tết Nguyên Đán, thường có nhu cầu thuê nhà cao, khiến giá thuê có thể cao hơn.
Ngược lại, trong mùa thấp điểm (sau Tết hoặc vào mùa hè), nhu cầu thuê nhà có thể giảm, vì vậy bạn có thể dễ dàng thương lượng giá thuê tốt hơn.
-
Thời gian nhà để trống: Nếu căn nhà đã để trống một thời gian dài, chủ nhà có thể sẽ đồng ý giảm giá thuê để nhanh chóng có người ở. Việc này thường xảy ra trong các tháng ít người thuê.
5. Tìm hiểu về chủ nhà và lịch sử cho thuê
-
Khám phá tính linh hoạt của chủ nhà: Nên tìm hiểu về chủ nhà, liệu họ có dễ dàng thương lượng giá không hay họ cứng nhắc trong các thỏa thuận. Đôi khi, những chủ nhà có lịch sử cho thuê tốt sẽ dễ dàng đồng ý thương lượng hơn những người mới bắt đầu cho thuê.
-
Kinh nghiệm của người thuê cũ: Hỏi thăm hoặc tìm kiếm đánh giá từ những người thuê trước đó để hiểu thêm về chủ nhà, căn nhà và các điều khoản trong hợp đồng. Điều này giúp bạn tránh gặp phải những vấn đề không đáng có sau khi ký hợp đồng.
6. Chuẩn bị lý do thuyết phục hợp lý
Khi bạn đã nắm rõ các thông tin về căn nhà và thị trường, hãy chuẩn bị những lý do thuyết phục để yêu cầu giảm giá thuê. Những lý do hợp lý có thể bao gồm:
-
Căn nhà cũ, cần sửa chữa;
-
Giá thuê trong khu vực thấp hơn;
-
Có kế hoạch thuê lâu dài, ổn định (giúp chủ nhà tiết kiệm chi phí tìm kiếm người thuê mới);
-
Thời gian để căn nhà trống lâu, chủ nhà cần người thuê ngay.
II. Tạo mối quan hệ tốt với chủ nhà
1. Giữ thái độ lịch sự, chân thành và chuyên nghiệp
-
Khi liên hệ hoặc gặp mặt chủ nhà, bạn cần:
-
Ăn nói rõ ràng, lễ phép;
-
Ăn mặc gọn gàng, nghiêm túc khi đi xem nhà;
-
Tránh nói chuyện vội vàng, thể hiện sự thiếu nghiêm túc.
-
Mục tiêu là tạo ấn tượng bạn là người thuê tử tế, biết giữ gìn tài sản và thanh toán đúng hạn.
-
Hãy nói rõ mong muốn thuê lâu dài, cam kết bảo quản tài sản và tuân thủ các quy định. Điều này giúp chủ nhà yên tâm và có thiện chí giảm giá.
2. Gặp mặt trực tiếp thay vì chỉ nhắn tin hoặc gọi điện
-
Gặp mặt trực tiếp giúp bạn thể hiện ngôn ngữ cơ thể, nét mặt, sự chân thành, điều mà tin nhắn hay điện thoại không thể hiện rõ.
-
Khi chủ nhà trực tiếp thấy bạn là người dễ chịu, thật thà, họ thường sẽ sẵn sàng thương lượng hơn.
Ví dụ: Nếu bạn là người đi làm văn phòng, hãy chia sẻ rằng bạn cần một nơi ổn định để yên tâm công việc và có thể ở lâu dài. Điều đó tạo cảm giác tin cậy cho chủ nhà.
3. Chủ động thể hiện sự quan tâm và tôn trọng tài sản
-
Khi đi xem nhà, bạn có thể khen ngợi một số điểm tích cực (vị trí thuận tiện, nhà sạch sẽ, thoáng, gần trường học…) để thể hiện rằng bạn đánh giá cao ngôi nhà của họ.
-
Sau đó, bạn có thể nhẹ nhàng đề xuất thương lượng:
➤ “Em rất thích nhà này và muốn thuê lâu dài, nhưng nếu giá có thể mềm hơn một chút thì em sẽ chốt luôn trong hôm nay ạ.”
Cách nói nhẹ nhàng, có thiện chí thường hiệu quả hơn hẳn việc mặc cả quá trực tiếp.
4. Thể hiện thiện chí hợp tác lâu dài
-
Nhiều chủ nhà sợ người thuê:
-
Ở vài tháng rồi bỏ ngang;
-
Làm hư hỏng tài sản;
-
Trễ hạn thanh toán;
-
Gây mất trật tự hoặc bị hàng xóm than phiền.
-
➡ Vì vậy, bạn nên chủ động chia sẻ rằng mình:
-
Có công việc ổn định;
-
Có nhu cầu thuê lâu dài (6 tháng – 1 năm hoặc hơn);
-
Tôn trọng tài sản và sẽ giữ nhà sạch sẽ.
-
Nếu có thể, cam kết đặt cọc sớm hoặc thanh toán dài hạn (3 tháng hoặc 6 tháng/lần) cũng khiến chủ nhà dễ dàng chấp nhận mức giá thấp hơn.
5. Cân bằng giữa đề nghị và tôn trọng
-
Khi đề nghị giảm giá, nên tránh nói kiểu ra lệnh hay chê bai căn nhà quá mức. Thay vào đó, hãy:
-
Nêu lý do hợp lý (ví dụ: ngân sách có hạn, mức giá khu vực thấp hơn…);
-
Thể hiện thiện chí muốn thuê nhưng ngân sách chưa đủ để chi trả mức giá như ban đầu;
-
Gợi mở việc cùng nhau tìm điểm trung gian.
-
Ví dụ nói khéo léo: “Em rất thích căn nhà này và muốn chốt sớm, nhưng giá hơi vượt ngân sách của em một chút. Nếu được hỗ trợ giảm khoảng 500.000 – 1 triệu thì em có thể đặt cọc ngay trong hôm nay.”
6. Giữ liên lạc và thái độ tích cực kể cả sau khi từ chối
-
Nếu ban đầu chủ nhà chưa đồng ý giảm giá, đừng phản ứng tiêu cực. Hãy giữ thái độ nhã nhặn, cảm ơn họ và để ngỏ cơ hội: “Nếu anh/chị đổi ý hoặc có người thuê khác chưa chắc chắn, mong anh/chị nhớ tới em.”
-
Rất nhiều trường hợp sau vài ngày, chủ nhà chủ động liên hệ lại vì người thuê khác không đến hoặc đổi ý.
✅ Tóm lại, để tạo mối quan hệ tốt với chủ nhà bạn cần:
Hành động cụ thể | Mục đích |
---|---|
Giao tiếp lịch sự, chân thành | Tạo thiện cảm ban đầu, tăng niềm tin |
Gặp trực tiếp thay vì chỉ gọi nhắn | Thể hiện sự nghiêm túc, giúp đàm phán dễ thành công |
Quan tâm, khen ngợi hợp lý | Thể hiện thiện chí và sự tôn trọng tài sản |
Cam kết thuê lâu dài, giữ gìn nhà cửa | Giúp chủ nhà yên tâm, dễ thương lượng giá hơn |
Đề nghị khéo léo, có lý do rõ ràng | Tăng khả năng được giảm giá mà không làm mất lòng |
Giữ thái độ tích cực kể cả khi không được | Giữ liên hệ tốt, mở đường cho cơ hội sau này |
III. Các chiến lược thương lượng giá thuê hiệu quả
✅ 1. Đưa ra mức giá thấp hơn một cách có chiến lược
-
Không chấp nhận ngay giá đầu tiên mà chủ nhà đưa ra. Thường thì giá được công bố có “đệm” để thương lượng.
-
Đề xuất mức giá thấp hơn khoảng 5–10% (tuỳ khu vực và giá trị căn nhà), tạo dư địa đàm phán mà không bị phản cảm.
Ví dụ: Nếu giá niêm yết là 10 triệu đồng/tháng, bạn có thể đề nghị 9 triệu và sẵn sàng nhượng bộ đến 9,5 triệu nếu cần thiết.
Mục tiêu: Thể hiện bạn có thiện chí nhưng vẫn biết đánh giá giá trị hợp lý.
✅ 2. Đưa ra lý do chính đáng để yêu cầu giảm giá
-
Tránh đưa ra yêu cầu giảm giá một cách cảm tính hoặc thiếu cơ sở. Hãy chuẩn bị các lý do hợp lý, có bằng chứng:
-
Giá thuê các căn tương tự gần đó thấp hơn;
-
Căn nhà đã cũ, cần sửa chữa;
-
Không có nội thất đầy đủ;
-
Khu vực thuê thiếu tiện ích, an ninh chưa tốt;
-
Bạn sẽ thuê lâu dài, cam kết ổn định.
-
Ví dụ lời nói: “Em thấy các căn gần đây có giá thuê khoảng 8–8,5 triệu/tháng với diện tích tương đương. Nếu anh/chị có thể hỗ trợ mức giá đó, em sẵn sàng đặt cọc ngay.”
✅ 3. Tận dụng yếu tố thời gian (chủ nhà đang cần cho thuê gấp)
-
Nếu căn nhà đã để trống lâu hoặc chủ nhà tỏ ra sốt ruột muốn cho thuê sớm, bạn có thể đề xuất giá tốt hơn để giải quyết vấn đề cho họ.
Cách tiếp cận: “Em rất thích căn nhà và sẵn sàng chuyển vào ở ngay trong tuần nếu giá thuê có thể giảm nhẹ xuống khoảng… anh/chị thấy có được không ạ?”
Mẹo: Thể hiện bạn là “người thuê tiềm năng sẵn sàng chốt nhanh” sẽ khiến chủ nhà dễ đồng ý.
✅ 4. Đề nghị thay thế bằng các ưu đãi khác nếu không thể giảm giá
Nếu chủ nhà không muốn giảm trực tiếp giá thuê, bạn có thể thương lượng theo các hướng khác như:
-
Miễn phí tháng đầu tiên hoặc giảm 50%;
-
Giảm phí dịch vụ, phí gửi xe;
-
Không tăng giá thuê trong suốt hợp đồng;
-
Bổ sung nội thất miễn phí (tủ lạnh, máy lạnh, rèm cửa…).
Ví dụ lời nói: “Nếu giá thuê không thể điều chỉnh, anh/chị có thể hỗ trợ miễn phí tháng đầu tiên hoặc lắp thêm máy nước nóng không ạ?”
✅ 5. Đề xuất thuê lâu dài để đổi lấy mức giá tốt hơn
-
Nếu bạn có nhu cầu ở lâu (1 năm trở lên), hãy dùng sự ổn định đó làm lợi thế đàm phán:
-
Chủ nhà sẽ không cần lo lắng việc trống nhà hay tìm người thuê lại;
-
Tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả hai bên.
-
Ví dụ: “Em dự định thuê ít nhất 12–18 tháng, nếu anh/chị hỗ trợ mức giá tốt hơn em có thể thanh toán 3 tháng/lần luôn.”
✅ 6. Đàm phán theo hướng “đôi bên cùng có lợi”
-
Tránh cách đàm phán cứng rắn hoặc đưa ra yêu cầu “được ăn cả ngã về không”. Thay vào đó, hãy cho thấy bạn muốn hợp tác lâu dài và tạo lợi ích cho cả hai bên.
Cách nói khéo: “Em rất mong được thuê lâu dài và sẽ giữ nhà cẩn thận. Nếu mình thống nhất được giá phù hợp, em sẵn sàng đặt cọc hôm nay để anh/chị khỏi mất thời gian tìm người khác.”
✅ 7. Đừng quá vội – để lại thời gian suy nghĩ
-
Nếu thấy chủ nhà chưa sẵn sàng đồng ý giảm giá hoặc bạn chưa nhận được mức mong muốn, hãy lịch sự xin thời gian suy nghĩ.
-
Việc này giúp bạn không bị ép quyết định, đồng thời cũng khiến chủ nhà cân nhắc lại đề nghị của bạn.
Gợi ý nói: “Em rất thích căn này. Nếu anh/chị cân nhắc thêm một chút về giá thì em tin mình có thể thống nhất. Em về suy nghĩ thêm, mai em gọi lại nhé.”
Nhiều trường hợp chủ nhà sẽ gọi lại với mức giá “mềm” hơn sau khi bạn thể hiện rằng mình có sự lựa chọn khác.
✅ Tóm tắt chiến lược thương lượng hiệu quả
Chiến lược | Lợi ích thực tế |
---|---|
Đưa giá thấp hơn ban đầu | Tạo đệm để đàm phán mà không gây phản cảm |
Có lý do rõ ràng, hợp lý | Thuyết phục chủ nhà bằng sự thật và dữ liệu |
Tận dụng lúc chủ nhà cần người thuê gấp | Tăng khả năng được giảm giá do họ muốn giải quyết nhanh |
Gợi ý ưu đãi thay vì giảm trực tiếp | Dễ được chấp thuận hơn và vẫn có lợi cho bạn |
Cam kết thuê lâu dài | Giúp chủ nhà yên tâm, dễ giảm giá |
Tư duy hợp tác, đôi bên cùng lợi | Tạo mối quan hệ tích cực, bền vững |
Không vội, giữ thế chủ động | Tránh bị ép giá, tăng cơ hội được ưu tiên khi họ cân nhắc |
IV. Thỏa thuận các điều khoản đi kèm
✅ 1. Thỏa thuận về tiền đặt cọc
-
Mức đặt cọc phổ biến thường là từ 1 đến 2 tháng tiền thuê. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể:
-
Thương lượng giảm số tiền đặt cọc, đặc biệt nếu bạn thuê lâu dài hoặc cam kết thanh toán theo quý/năm;
-
Đề xuất chia nhỏ tiền cọc nếu không thể đóng ngay toàn bộ;
-
Yêu cầu biên nhận rõ ràng và hợp pháp để tránh tranh chấp sau này.
-
Ví dụ: “Em thuê lâu dài nên mong muốn được đặt cọc 1 tháng thay vì 2 tháng. Em sẽ thanh toán 3 tháng/lần để thể hiện cam kết.”
✅ 2. Thỏa thuận về thời hạn thanh toán
-
Thay vì thanh toá
Mẹo: Nếu trả tiền theo quý hoặc nửa năm, bạn có thể yêu cầu mức giá thuê ưu đãi hơn.
✅ 3. Thỏa thuận điều kiện gia hạn hợp đồng
-
Gia hạn hợp đồng là yếu tố rất quan trọng để tránh trường hợp bị ép rời đi hoặc tăng giá đột ngột sau khi hết hợp đồng.
Hãy yêu cầu:
-
Ghi rõ điều kiện gia hạn hợp đồng;
-
Mức giá thuê ổn định trong thời gian gia hạn;
-
Thời gian thông báo trước khi không gia hạn (thường là 30 ngày).
✅ 4. Cam kết không tăng giá thuê giữa hợp đồng
-
Đây là điều khoản nên được ghi rõ bằng văn bản. Bạn cần yêu cầu:
-
Chủ nhà không được tự ý tăng giá trong thời gian hợp đồng có hiệu lực;
-
Nếu có điều chỉnh, phải thông báo trước ít nhất 30–60 ngày và chỉ áp dụng sau khi hợp đồng cũ kết thúc.
-
Lưu ý: Nhiều người thuê không để ý điều này, dẫn đến tranh chấp khi chủ nhà tăng giá bất ngờ giữa kỳ.
✅ 5. Thỏa thuận về sửa chữa, bảo trì nhà
-
Hãy làm rõ trách nhiệm bảo trì, sửa chữa của mỗi bên.
-
Chủ nhà chịu trách nhiệm về các lỗi kết cấu, hệ thống điện nước, mái nhà, cửa…;
-
Người thuê chịu các sửa chữa nhỏ do sử dụng hàng ngày như thay bóng đèn, ống nước nhỏ…
-
Nội dung nên có trong hợp đồng: “Các chi phí sửa chữa hư hỏng lớn do hao mòn tự nhiên hoặc lỗi kỹ thuật sẽ do bên cho thuê chi trả.”
✅ 6. Thỏa thuận về nội thất và trang thiết bị
-
Nếu nhà có nội thất kèm theo, cần liệt kê chi tiết trong phụ lục hợp đồng:
-
Số lượng và tình trạng ban đầu;
-
Cam kết không thay đổi hoặc di dời khi chưa có sự đồng ý.
-
Mẹo: Bạn có thể yêu cầu chủ nhà:
-
Bổ sung nội thất cần thiết nếu thiếu (ví dụ: máy giặt, tủ lạnh…);
-
Giảm giá thuê nếu nội thất không đầy đủ hoặc xuống cấp.
✅ 7. Thỏa thuận về điều kiện chấm dứt hợp đồng
-
Cần thỏa thuận rõ:
-
Thời gian báo trước khi chấm dứt hợp đồng (thường là 30 ngày);
-
Các trường hợp được chấm dứt sớm mà không bị mất cọc (ví dụ: chủ nhà vi phạm, nhà hư hỏng, có lý do bất khả kháng…).
-
Ví dụ: “Nếu bên cho thuê tự ý lấy lại nhà trước thời hạn mà không có lý do hợp pháp, phải hoàn lại toàn bộ cọc và bồi thường thêm 1 tháng tiền thuê.”
✅ 8. Thỏa thuận quyền cho người khác ở cùng hoặc sang nhượng hợp đồng
-
Nếu bạn ở ghép hoặc có kế hoạch chuyển nhượng lại hợp đồng cho người khác, hãy yêu cầu đưa điều này vào hợp đồng:
-
Cho phép người thuê ở cùng người thân hoặc bạn bè;
-
Cho phép sang nhượng lại hợp đồng nếu có lý do hợp lý và thông báo trước.
-
✅ Tóm lại: Các điều khoản nên thương lượng và ghi rõ
Nội dung cần thỏa thuận | Ghi chú |
---|---|
Tiền đặt cọc | Có thể đề nghị giảm hoặc chia nhỏ |
Hình thức và kỳ hạn thanh toán | Có thể trả theo quý để được ưu đãi |
Gia hạn hợp đồng và giá thuê ổn định | Tránh bị tăng giá hoặc bị ép chuyển đi |
Không tăng giá giữa hợp đồng | Yêu cầu ghi rõ trong hợp đồng |
Trách nhiệm sửa chữa, bảo trì | Phân định rõ giữa bên thuê và bên cho thuê |
Nội thất và trang thiết bị đi kèm | Liệt kê cụ thể trong phụ lục |
Điều kiện chấm dứt hợp đồng | Bảo vệ quyền lợi khi bị lấy lại nhà giữa chừng |
Quyền cho ở ghép, sang nhượng hợp đồng | Cần sự đồng ý nhưng nên được ghi rõ |
V. Kiểm tra kỹ hợp đồng
✅ 1. Thông tin của các bên tham gia hợp đồng
-
Thông tin đầy đủ và chính xác của bên cho thuê (chủ nhà) và bên thuê (bạn):
-
Họ và tên, ngày sinh, số CCCD/CMND, địa chỉ thường trú;
-
Số điện thoại, email (nếu có);
-
Nếu chủ nhà là người cho thuê hộ hoặc đại diện, cần giấy ủy quyền hợp pháp.
-
Lưu ý: Nếu không xác minh kỹ, bạn có thể ký hợp đồng với người không có quyền cho thuê (ví dụ: người thuê lại, người quản lý tạm thời…).
✅ 2. Mô tả rõ ràng về tài sản thuê
-
Cần mô tả đầy đủ và chính xác căn nhà hoặc căn hộ bạn sẽ thuê:
-
Địa chỉ cụ thể (số nhà, phường, quận, thành phố);
-
Diện tích sử dụng, số phòng, tầng;
-
Tình trạng nhà: có sẵn nội thất gì? Trang thiết bị gì?
-
-
Nếu có phụ lục liệt kê nội thất, thiết bị, cần kiểm tra kỹ và yêu cầu chữ ký xác nhận.
Mẹo: Nên chụp ảnh hiện trạng nhà trước khi ký hợp đồng để làm bằng chứng sau này.
✅ 3. Giá thuê và phương thức thanh toán
-
Kiểm tra kỹ:
-
Số tiền thuê hàng tháng (bằng số và bằng chữ);
-
Hình thức thanh toán (chuyển khoản, tiền mặt);
-
Thời hạn thanh toán (trước ngày nào mỗi tháng);
-
Có phạt chậm trả hay không, mức phạt cụ thể.
-
Lưu ý: Nếu bạn thanh toán bằng chuyển khoản, nên yêu cầu ghi số tài khoản của chủ nhà rõ ràng trong hợp đồng.
✅ 4. Tiền đặt cọc và điều kiện hoàn trả
-
Số tiền đặt cọc là bao nhiêu? (thường là 1–2 tháng tiền thuê);
-
Điều kiện nào được hoàn trả toàn bộ cọc?
-
Trường hợp nào bị khấu trừ hoặc không được trả cọc?
-
Thời hạn hoàn trả tiền cọc khi hợp đồng kết thúc (thường là 7–30 ngày).
Nên yêu cầu ghi rõ: “Bên cho thuê phải hoàn trả tiền cọc trong vòng X ngày kể từ ngày thanh lý hợp đồng, nếu không có tranh chấp hoặc hư hỏng tài sản.”
✅ 5. Thời hạn thuê và điều kiện chấm dứt hợp đồng
-
Hợp đồng có hiệu lực trong bao lâu? (6 tháng, 1 năm…);
-
Quy định rõ:
-
Thời gian báo trước nếu muốn chấm dứt hợp đồng (thường 30 ngày);
-
Các trường hợp được chấm dứt sớm (bất khả kháng, nhà bị hư hại, chủ nhà lấy lại nhà…);
-
Điều kiện để hai bên được hoặc không được lấy lại cọc khi đơn phương chấm dứt.
-
Lưu ý đặc biệt: Nếu hợp đồng không ghi rõ các điều kiện chấm dứt sớm, bạn có thể bị mất cọc nếu phải dừng hợp đồng trước hạn.
✅ 6. Quy định về tăng giá thuê
-
Kiểm tra xem hợp đồng có ghi điều khoản tăng giá thuê hay không;
-
Nếu có, phải ghi rõ:
-
Thời điểm bắt đầu được điều chỉnh giá;
-
Mức tăng cụ thể hoặc cách tính (ví dụ: không quá 10% sau mỗi năm);
-
Thông báo trước bao nhiêu ngày.
-
Nên yêu cầu thêm điều khoản: “Giá thuê không thay đổi trong suốt thời gian hợp đồng, trừ khi có thỏa thuận bằng văn bản của hai bên.”
✅ 7. Trách nhiệm bảo trì, sửa chữa
-
Rất nhiều tranh chấp xảy ra vì không làm rõ trách nhiệm sửa chữa. Bạn cần kiểm tra xem:
-
Ai chịu chi phí sửa chữa nếu hỏng hóc do hao mòn tự nhiên?
-
Người thuê có được tự sửa chữa không? Có cần báo trước không?
-
Thường thì:
-
Chủ nhà chịu trách nhiệm sửa chữa lớn, bảo trì định kỳ;
-
Người thuê chịu sửa chữa nhỏ hoặc hư hỏng do sử dụng sai cách.
✅ 8. Quyền cho người khác ở cùng hoặc cho thuê lại
-
Nếu bạn có ý định ở ghép, cho người thân ở cùng, hoặc sang nhượng hợp đồng, phải chắc chắn rằng:
-
Hợp đồng cho phép điều đó;
-
Hoặc cần có sự đồng ý bằng văn bản của bên cho thuê.
-
Nếu không ghi rõ, chủ nhà có thể lấy lý do vi phạm để chấm dứt hợp đồng hoặc giữ cọc.
✅ 9. Quyền và nghĩa vụ rõ ràng của mỗi bên
-
Hợp đồng cần quy định cụ thể các nghĩa vụ như:
-
Thanh toán đúng hạn;
-
Giữ gìn tài sản;
-
Không gây mất trật tự, không cải tạo trái phép;
-
Trách nhiệm dọn dẹp khi hết hợp đồng.
-
-
Cần có thêm điều khoản xử lý khi một bên vi phạm nghĩa vụ, ví dụ:
-
Bên cho thuê vào nhà không báo trước;
-
Bên thuê không thanh toán hoặc phá hoại tài sản.
-
✅ 10. Phụ lục và biên bản bàn giao (nếu có)
-
Hợp đồng nên đi kèm:
-
Phụ lục nội thất (liệt kê tài sản kèm theo);
-
Biên bản bàn giao nhà (ghi tình trạng thực tế khi nhận nhà);
-
Ảnh chụp tài sản hoặc tình trạng nhà ban đầu.
-
Những tài liệu này sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi khi trả nhà, tránh bị quy trách nhiệm sai.
✅ Tóm tắt: 10 nội dung cần kiểm tra kỹ trong hợp đồng
STT | Nội dung cần kiểm tra | Lý do |
---|---|---|
1 | Thông tin đầy đủ của hai bên | Đảm bảo pháp lý và truy cứu trách nhiệm khi có tranh chấp |
2 | Mô tả chi tiết về căn nhà thuê | Làm rõ tài sản và trách nhiệm khi trả nhà |
3 | Giá thuê và phương thức thanh toán | Tránh mâu thuẫn về số tiền hoặc hình thức trả tiền |
4 | Tiền cọc và điều kiện hoàn cọc | Bảo vệ quyền lợi và tránh bị mất cọc vô lý |
5 | Thời hạn thuê và điều kiện chấm dứt | Tránh bị lấy lại nhà bất ngờ hoặc chịu phạt |
6 | Quy định tăng giá thuê | Ngăn chủ nhà tăng giá giữa kỳ trái luật |
7 | Trách nhiệm sửa chữa, bảo trì | Phân định chi phí rõ ràng, tránh đổ lỗi qua lại |
8 | Quyền cho ở ghép, cho thuê lại | Tránh bị quy kết vi phạm hợp đồng |
9 | Nghĩa vụ cụ thể của hai bên | Làm rõ giới hạn trách nhiệm và quyền lợi |
10 | Phụ lục, biên bản bàn giao, ảnh chụp tài sản | Là bằng chứng rõ ràng khi kết thúc hợp đồng |