Đất trồng cây lâu năm có thể chuyển đổi mục đích sử dụng không?

ĐẤT TRỒNG CÂY LÂU NĂM CÓ THỂ CHUYỂN ĐỔI MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG KHÔNG

I. Căn cứ pháp lý về chuyển đổi mục đích sử dụng đất

1. Luật Đất đai 2013 (Điều 57, Điều 52)

Điều 57 – Chuyển mục đích sử dụng đất:
Theo Điều 57 của Luật Đất đai 2013, các trường hợp chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp (đất trồng cây lâu năm, đất lúa, đất rừng…) sang đất phi nông nghiệp (đất ở, đất thương mại, dịch vụ…) phải được sự cho phép của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
Cụ thể, các trường hợp cần xin phép bao gồm:

  • Chuyển từ đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp.

  • Chuyển từ đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở.

  • Chuyển đất xây dựng công trình sự nghiệp, đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp sang đất thương mại, dịch vụ hoặc đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp.

Điều 52 – Căn cứ để giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất:
Căn cứ để cho phép chuyển mục đích sử dụng đất bao gồm:

  • Kế hoạch sử dụng đất hàng năm của cấp huyện: Việc chuyển đổi phải phù hợp với kế hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt bởi cơ quan chức năng.

  • Nhu cầu sử dụng đất của người đăng ký chuyển mục đích: Cá nhân, tổ chức cần chứng minh nhu cầu thực tế khi xin chuyển đổi.

2. Nghị định 43/2014/NĐ-CP (Điều 69, Điều 70)

Nghị định 43/2014/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai 2013, trong đó quy định cụ thể về:

  • Thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

  • Hồ sơ xin chuyển mục đích sử dụng đất.

  • Thẩm quyền cho phép chuyển đổi: UBND cấp huyện là đơn vị chịu trách nhiệm xem xét và cấp phép cho các trường hợp chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở hoặc các mục đích khác.

Điều 69: Quy định chi tiết về trình tự, thủ tục đăng ký biến động đất đai.
Điều 70: Quy định việc nộp hồ sơ và thời hạn giải quyết hồ sơ chuyển đổi.

3. Nghị định 148/2020/NĐ-CP – Sửa đổi, bổ sung Nghị định 43/2014/NĐ-CP

Nghị định 148/2020/NĐ-CP đã sửa đổi và bổ sung một số quy định về thủ tục hành chính, giúp đơn giản hóa quá trình xin chuyển đổi, cụ thể:

  • Rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ: Từ 15 ngày xuống còn 10 ngày làm việc.

  • Minh bạch thông tin: Yêu cầu công khai thông tin quy hoạch đất đai tại địa phương, giúp người dân dễ dàng tra cứu.

  • Quy định về nghĩa vụ tài chính: Làm rõ cách tính tiền sử dụng đất khi chuyển đổi mục đích.

4. Thông tư 30/2014/TT-BTNMT – Quy định về hồ sơ, thủ tục hành chính đất đai

Thông tư này hướng dẫn chi tiết cách lập hồ sơ, trình tự thực hiện và quy định về kiểm tra thẩm định hồ sơ. Nội dung nổi bật:

  • Hồ sơ xin chuyển mục đích sử dụng đất: Gồm đơn xin chuyển mục đích, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bản vẽ hiện trạng…

  • Trình tự xử lý hồ sơ: Sau khi tiếp nhận, cơ quan chức năng sẽ thẩm định, kiểm tra hiện trạng và ra quyết định.

  • Thời gian giải quyết: Thông thường từ 10 – 15 ngày làm việc.

5. Quyết định 2555/QĐ-BTNMT năm 2017

Quyết định này bổ sung hướng dẫn về:

  • Thủ tục đăng ký biến động đất đai.

  • Quy trình cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sau khi chuyển mục đích.

  • Hỗ trợ giải quyết tranh chấp đất đai phát sinh trong quá trình chuyển đổi.

6. Các văn bản pháp lý liên quan khác

  • Quyết định của UBND tỉnh, thành phố: Tại mỗi địa phương, UBND tỉnh/thành phố sẽ ban hành các quyết định về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất hàng năm.

  • Quy định của Sở Tài nguyên và Môi trường: Liên quan đến định giá đất, thủ tục hành chính và quy hoạch chi tiết.

  • Nghị định 45/2014/NĐ-CP về thu tiền sử dụng đất: Quy định về nghĩa vụ tài chính khi chuyển đổi mục đích sử dụng.

II. Các loại hình chuyển đổi từ đất trồng cây lâu năm

1. Chuyển đổi sang đất ở (đất thổ cư)

Đây là loại hình chuyển đổi phổ biến nhất, nhằm mục đích xây dựng nhà ở hoặc các công trình phục vụ sinh hoạt gia đình.

🔹 Điều kiện chuyển đổi:

  • Đất trồng cây lâu năm phải nằm trong quy hoạch sử dụng đất ở hoặc khu dân cư của địa phương.

  • Khu đất không có tranh chấp, không vi phạm pháp luật đất đai.

  • Chủ sở hữu phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính bao gồm tiền sử dụng đất, phí thẩm định, lệ phí trước bạ.

🔹 Quy trình thực hiện:

  • Nộp đơn xin chuyển mục đích sử dụng đất tại UBND cấp huyện hoặc Phòng Tài nguyên và Môi trường.

  • Cơ quan chức năng thẩm định hồ sơ, kiểm tra hiện trạng sử dụng đất.

  • Nếu đủ điều kiện, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất và cập nhật thông tin vào Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ hoặc Sổ hồng).

🔹 Lợi ích của chuyển đổi sang đất ở:

  • Tăng giá trị sử dụng đất lên nhiều lần so với đất nông nghiệp.

  • Có thể xây dựng nhà ở, kinh doanh dịch vụ hoặc cho thuê sinh lời.

  • Được cấp phép xây dựng và kết nối các dịch vụ hạ tầng đô thị.

2. Chuyển đổi sang đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Đất trồng cây lâu năm cũng có thể chuyển đổi sang đất phục vụ mục đích sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp như xây dựng nhà xưởng, kho bãi, nhà máy sản xuất.

🔹 Điều kiện chuyển đổi:

  • Đất phải nằm trong quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội của địa phương.

  • Đảm bảo khoảng cách an toàn với khu dân cư nếu là cơ sở sản xuất có yếu tố nguy cơ về môi trường.

  • Phù hợp với định hướng phát triển kinh tế vùng.

🔹 Quy trình thực hiện:

  • Nộp hồ sơ xin chuyển đổi tại Phòng Tài nguyên và Môi trường.

  • Thẩm định tính khả thi của dự án, đánh giá tác động môi trường (nếu cần).

  • Sau khi đủ điều kiện, cơ quan chức năng cấp Quyết định chuyển mục đích sử dụng đất.

🔹 Lợi ích khi chuyển đổi sang đất sản xuất kinh doanh:

  • Mở rộng cơ hội kinh doanh, sản xuất hàng hóa.

  • Tăng giá trị khai thác đất, tạo nguồn thu nhập ổn định.

  • Dễ dàng kết nối các dịch vụ hạ tầng sản xuất.

3. Chuyển đổi sang đất thương mại, dịch vụ

Loại hình chuyển đổi này nhằm phát triển nhà hàng, khách sạn, khu vui chơi, dịch vụ thương mại… trên đất trồng cây lâu năm.

🔹 Điều kiện chuyển đổi:

  • Đất nằm trong khu vực quy hoạch thương mại, dịch vụ của địa phương.

  • Đảm bảo tiêu chuẩn về an toàn, phòng cháy chữa cháy và bảo vệ môi trường.

  • Không ảnh hưởng đến quy hoạch tổng thể và hạ tầng khu vực.

🔹 Quy trình thực hiện:

  • Nộp hồ sơ chuyển đổi mục đích tại UBND cấp huyện hoặc Sở Tài nguyên và Môi trường.

  • Thẩm định hồ sơ, khảo sát thực địa và xem xét tác động kinh tế – xã hội.

  • Nếu đủ điều kiện, sẽ cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất với mục đích thương mại, dịch vụ.

🔹 Lợi ích khi chuyển đổi sang đất thương mại, dịch vụ:

  • Gia tăng giá trị sử dụng đất, sinh lợi nhuận cao.

  • Mở rộng kinh doanh dịch vụ như siêu thị, cửa hàng, trung tâm thương mại.

  • Tạo công ăn việc làm cho người dân địa phương.

4. Chuyển đổi sang đất nông nghiệp khác

Ngoài việc chuyển đổi sang đất ở hay kinh doanh, đất trồng cây lâu năm cũng có thể chuyển đổi sang đất trồng lúa, đất nuôi trồng thủy sản, đất trồng cây hàng năm.

🔹 Điều kiện chuyển đổi:

  • Được phê duyệt trong kế hoạch sử dụng đất hàng năm của cấp huyện.

  • Không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường hoặc vi phạm quy hoạch nông nghiệp địa phương.

🔹 Quy trình thực hiện:

  • Nộp hồ sơ tại UBND xã/phường hoặc Văn phòng Đăng ký đất đai cấp huyện.

  • Kiểm tra thực địa và phê duyệt nếu đủ điều kiện.

  • Cập nhật thông tin chuyển đổi vào Sổ đỏ.

🔹 Lợi ích khi chuyển đổi sang đất nông nghiệp khác:

  • Phát triển mô hình canh tác đa dạng: lúa, hoa màu, thủy sản.

  • Tối ưu hóa mục đích sử dụng đất dựa trên đặc điểm thổ nhưỡng.

5. Chuyển đổi sang đất cơ sở hạ tầng hoặc công trình công cộng

Một số trường hợp, đất trồng cây lâu năm được chuyển đổi sang mục đích phục vụ xây dựng công trình công cộng, cơ sở hạ tầng như trường học, bệnh viện, công viên.

🔹 Điều kiện chuyển đổi:

  • Nằm trong kế hoạch phát triển cơ sở hạ tầng của địa phương.

  • Được sự chấp thuận của UBND cấp tỉnh hoặc cấp huyện.

🔹 Quy trình thực hiện:

  • Chủ đầu tư hoặc người sử dụng đất nộp hồ sơ xin chuyển mục đích.

  • Cơ quan chức năng kiểm tra hiện trạng và thẩm định hồ sơ.

  • Phê duyệt chuyển đổi nếu đáp ứng đủ điều kiện.

🔹 Lợi ích khi chuyển đổi sang cơ sở hạ tầng:

  • Đóng góp vào sự phát triển cộng đồng, tạo lợi ích chung.

  • Tăng giá trị bất động sản xung quanh do hạ tầng phát triển.

III. Điều kiện để chuyển đổi mục đích sử dụng đất trồng cây lâu năm

1. Phù hợp với quy hoạch sử dụng đất của địa phương

Theo Điều 52 Luật Đất đai 2013, việc chuyển mục đích sử dụng đất phải dựa trên:

  • Kế hoạch sử dụng đất hàng năm của cấp huyện đã được phê duyệt bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.

  • Quy hoạch phát triển đô thị, khu dân cư hoặc vùng sản xuất tại địa phương.

🔹 Giải thích chi tiết:

  • Nếu mảnh đất nằm trong khu vực quy hoạch phát triển đô thị hoặc mở rộng khu dân cư thì có thể chuyển sang đất ở hoặc đất thương mại dịch vụ.

  • Nếu nằm trong khu vực phát triển sản xuất, công nghiệp, đất có thể chuyển sang đất sản xuất kinh doanh.

  • Đất trồng cây lâu năm không nằm trong kế hoạch hoặc có sự thay đổi về quy hoạch sẽ không đủ điều kiện chuyển đổi.

🔹 Cách kiểm tra:

  • Chủ sở hữu có thể kiểm tra thông tin quy hoạch tại UBND xã/phường, Phòng Tài nguyên và Môi trường, hoặc tra cứu trên cổng thông tin điện tử về quy hoạch đất đai của địa phương.

2. Được sự chấp thuận của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền

Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất cần được sự chấp thuận của UBND cấp huyện hoặc UBND cấp tỉnh (tùy thuộc vào diện tích và mục đích chuyển đổi).

🔹 Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt:

  • UBND cấp huyện: Phê duyệt các trường hợp chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở, đất sản xuất kinh doanh, đất thương mại dịch vụ với diện tích nhỏ và không ảnh hưởng lớn đến quy hoạch chung.

  • UBND cấp tỉnh: Phê duyệt các trường hợp có quy mô lớn hoặc chuyển đổi mục đích có tính chất đặc biệt như khu công nghiệp, khu đô thị mới.

🔹 Quy trình xét duyệt:

  • Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan chức năng sẽ kiểm tra tính pháp lý, quy hoạch và khả năng chuyển đổi.

  • Nếu đủ điều kiện, cơ quan sẽ ban hành Quyết định cho phép chuyển mục đích sử dụng đất.

3. Không có tranh chấp, không bị kê biên hoặc quy hoạch giải tỏa

Theo quy định, đất muốn chuyển đổi mục đích phải đảm bảo:

  • Không có tranh chấp pháp lý: Đất không thuộc diện tranh chấp quyền sử dụng giữa các cá nhân hoặc tổ chức.

  • Không bị kê biên để thi hành án: Nếu mảnh đất đang bị kê biên do nợ nần hoặc án tòa, việc chuyển đổi sẽ không được phê duyệt.

  • Không nằm trong diện quy hoạch giải tỏa: Đất thuộc diện thu hồi để làm dự án công cộng, mở rộng đường hoặc phát triển đô thị sẽ không được phép chuyển đổi.

🔹 Cách kiểm tra:

  • Chủ sở hữu có thể đến UBND xã/phường hoặc Văn phòng Đăng ký đất đai để xác nhận tình trạng pháp lý của mảnh đất.

4. Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp (Sổ đỏ hoặc Sổ hồng)

Theo quy định pháp luật, thửa đất muốn chuyển đổi mục đích sử dụng phải có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) hợp lệ.

🔹 Yêu cầu về giấy tờ:

  • Sổ đỏ hoặc Sổ hồng phải đúng tên chủ sở hữu hoặc có giấy ủy quyền hợp pháp.

  • Không có sai sót hoặc thiếu thông tin về thửa đất.

  • Nếu có sự thay đổi về người sở hữu hoặc diện tích đất, cần cập nhật thông tin mới nhất trước khi nộp hồ sơ.

🔹 Trường hợp không có GCNQSDĐ:

  • Chủ sở hữu cần làm thủ tục cấp mới hoặc cấp đổi tại Văn phòng Đăng ký đất đai trước khi xin chuyển mục đích sử dụng.

5. Đảm bảo nghĩa vụ tài chính khi chuyển đổi

Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất đi kèm với nghĩa vụ tài chính theo quy định của pháp luật:

  • Tiền sử dụng đất: Được tính dựa trên khung giá đất của Nhà nước hoặc giá thị trường tại thời điểm chuyển đổi.

  • Lệ phí trước bạ: 0,5% giá trị đất sau khi chuyển đổi.

  • Phí thẩm định hồ sơ: Tùy từng địa phương, thường dao động từ 500.000 – 1.500.000 VNĐ.

  • Phí đo đạc địa chính (nếu có): Khoảng 500.000 – 2.000.000 VNĐ, phụ thuộc vào diện tích thửa đất.

🔹 Thời hạn nộp:

  • Chủ đất phải hoàn thành nghĩa vụ tài chính trong thời gian quy định của cơ quan chức năng.

  • Nếu nộp trễ, sẽ bị xử phạt hoặc hủy quyết định chuyển đổi.

6. Đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường (nếu chuyển sang sản xuất kinh doanh)

Khi chuyển đổi sang đất sản xuất kinh doanh, chủ sở hữu cần đảm bảo:

  • Đánh giá tác động môi trường (ĐTM): Đối với những dự án có khả năng ảnh hưởng đến môi trường, cần lập báo cáo ĐTM và được phê duyệt.

  • Biện pháp xử lý nước thải, chất thải: Đảm bảo không gây ô nhiễm khu vực xung quanh.

  • Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn phòng cháy.

IV. Thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất trồng cây lâu năm

1. Chuẩn bị hồ sơ chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Theo Điều 6 Thông tư 30/2014/TT-BTNMT, hồ sơ cần chuẩn bị gồm các tài liệu sau:

STT Hồ sơ cần chuẩn bị Số lượng
1 Đơn xin chuyển mục đích sử dụng đất (theo Mẫu số 01 tại Thông tư 30/2014/TT-BTNMT) 01 bản
2 Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ hoặc Sổ hồng) bản chính 01 bản
3 Bản sao chứng minh nhân dân (hoặc căn cước công dân) của chủ đất 01 bản sao công chứng
4 Bản vẽ hiện trạng khu đất hoặc trích lục bản đồ địa chính (nếu có) 01 bản
5 Giấy ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải chủ sở hữu) 01 bản công chứng
6 Hồ sơ đánh giá tác động môi trường (nếu chuyển sang đất sản xuất kinh doanh hoặc dịch vụ) 01 bản

Người sử dụng đất có thể nộp hồ sơ tại:

  • UBND cấp huyện (nếu diện tích đất không quá lớn và nằm trong quy hoạch của huyện).

  • Văn phòng Đăng ký đất đai thuộc Phòng Tài nguyên và Môi trường của huyện.

🔹 Hình thức nộp:

  • Trực tiếp: Người dân mang hồ sơ đến nộp tại cơ quan chức năng.

  • Trực tuyến: Thông qua cổng thông tin điện tử của địa phương (nếu có hỗ trợ).

  • Dịch vụ bưu chính: Gửi hồ sơ qua đường bưu điện (đảm bảo hồ sơ đầy đủ, tránh thất lạc).

3. Tiếp nhận và xử lý hồ sơ

Khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan chức năng sẽ:

  • Kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ: Nếu hồ sơ thiếu hoặc không đúng quy định, cán bộ sẽ yêu cầu bổ sung hoặc điều chỉnh.

  • Cấp biên nhận hồ sơ: Ghi rõ ngày tiếp nhận và hẹn trả kết quả.

  • Thẩm định hồ sơ: Kiểm tra tính pháp lý, xem xét quy hoạch và khả năng chuyển đổi.

Thời gian xử lý:

  • Thông thường là 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Nếu cần thẩm định thêm về tác động môi trường hoặc xem xét kỹ lưỡng, có thể kéo dài thêm nhưng không quá 30 ngày.

4. Thẩm định nhu cầu chuyển mục đích sử dụng đất

Cơ quan chức năng sẽ tiến hành các bước sau:

  • Khảo sát thực địa: Đo đạc diện tích đất, kiểm tra hiện trạng sử dụng.

  • Đánh giá quy hoạch: Xem xét mảnh đất có nằm trong quy hoạch phát triển đô thị, khu dân cư hay không.

  • Thẩm định mục đích chuyển đổi: Đánh giá tính khả thi và phù hợp của mục đích sử dụng mới.

Nếu đáp ứng đủ điều kiện, cơ quan sẽ lập biên bản thẩm định và chuyển tiếp hồ sơ để xem xét phê duyệt.

5. Thực hiện nghĩa vụ tài chính

Người sử dụng đất cần hoàn thành các nghĩa vụ tài chính sau trước khi nhận kết quả:

  • Tiền sử dụng đất: Được tính theo khung giá đất Nhà nước hoặc giá thị trường tại thời điểm chuyển đổi.

  • Lệ phí trước bạ: Mức thu là 0,5% giá trị đất sau khi chuyển đổi.

  • Phí thẩm định hồ sơ: Phí này tùy thuộc vào từng địa phương, thông thường dao động từ 500.000 – 1.500.000 VNĐ.

  • Phí đo đạc địa chính (nếu có): Tùy vào diện tích đất cần đo đạc.

🔹 Cơ quan thu phí:

  • Kho bạc Nhà nước hoặc Phòng Tài chính – Kế hoạch của địa phương.

  • Sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính, chủ sở hữu sẽ được cấp biên lai xác nhận nộp phí.

6. Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới

Sau khi hoàn thành các nghĩa vụ tài chính, Văn phòng Đăng ký đất đai sẽ:

  • Cập nhật thông tin chuyển mục đích sử dụng đất vào cơ sở dữ liệu đất đai.

  • Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ hoặc Sổ hồng) mới với thông tin sử dụng đất đã được thay đổi.

  • Chỉnh lý biến động đất đai trên hệ thống quản lý đất đai của địa phương.

🔹 Thời gian cấp sổ:

  • Thông thường là 5 – 7 ngày làm việc sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính.

7. Trả kết quả hồ sơ

Người sử dụng đất đến Văn phòng Đăng ký đất đai hoặc UBND cấp huyện để nhận lại:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới.

  • Biên lai xác nhận hoàn tất nghĩa vụ tài chính.

🔹 Lưu ý: Khi nhận kết quả, cần kiểm tra kỹ thông tin trên sổ để đảm bảo chính xác, đặc biệt là:

  • Mục đích sử dụng đất mới.

  • Diện tích chuyển đổi.

  • Thời gian sử dụng đất (nếu là đất ở, đất sản xuất kinh doanh).

V. Chi phí chuyển đổi mục đích sử dụng đất

1. Tiền sử dụng đất

Tiền sử dụng đất là một khoản phí phải nộp khi chuyển mục đích sử dụng đất, được tính dựa trên khung giá đất của Nhà nước hoặc giá thị trường tại thời điểm chuyển đổi. Khoản phí này áp dụng khi chuyển từ đất trồng cây lâu năm sang đất ở, đất sản xuất kinh doanh, hoặc đất thương mại dịch vụ.

Cách tính tiền sử dụng đất

  • Đất ở (đất thổ cư): Tiền sử dụng đất khi chuyển sang đất ở được tính dựa trên giá đất ở theo bảng giá đất của địa phương. Nếu đất nằm trong khu vực có giá trị cao, mức phí này sẽ rất lớn.

  • Đất sản xuất kinh doanh: Tiền sử dụng đất chuyển sang đất sản xuất kinh doanh được tính dựa trên giá đất sản xuất kinh doanh tại khu vực đó.

  • Giá thị trường: Nếu diện tích đất chuyển đổi lớn hoặc có giá trị đặc biệt, cơ quan chức năng có thể tính theo giá thị trường tại thời điểm chuyển đổi (dù đây không phải là phương thức tính chủ yếu).

Cách tính cụ thể:

  • Tiền sử dụng đất = Diện tích đất × Giá đất tại thời điểm chuyển đổi × Hệ số điều chỉnh (nếu có).

Lưu ý:

  • Giá đất tính theo bảng giá đất của Nhà nước hoặc thỏa thuận giữa cơ quan nhà nước và chủ đất trong trường hợp đặc biệt.

  • Nếu chuyển sang đất ở, có thể áp dụng mức giá ưu đãi đối với đất chưa được sử dụng cho mục đích xây dựng.

2. Lệ phí trước bạ

Lệ phí trước bạ là một khoản phí phải nộp khi chuyển quyền sử dụng đất từ một mục đích sang mục đích khác, cụ thể khi chuyển từ đất nông nghiệp sang đất ở hoặc đất sản xuất kinh doanh. Mức lệ phí này được tính dựa trên giá trị chuyển nhượng của mảnh đất sau khi chuyển mục đích.

Cách tính lệ phí trước bạ:

  • Mức thu lệ phí trước bạ: Là 0,5% giá trị chuyển nhượng của mảnh đất sau khi chuyển mục đích sử dụng đất.

  • Giá trị chuyển nhượng được xác định bằng giá đất tính thuế hoặc giá trị thực tế của đất sau khi chuyển đổi.

Ví dụ:

  • Nếu mảnh đất có giá trị chuyển nhượng là 1 tỷ đồng, mức lệ phí trước bạ cần phải nộp sẽ là 0,5% × 1 tỷ = 5 triệu đồng.

3. Phí thẩm định hồ sơ

Khi nộp hồ sơ chuyển mục đích sử dụng đất, người sử dụng đất sẽ phải nộp một khoản phí thẩm định hồ sơ. Khoản phí này được tính để chi trả cho việc kiểm tra và xét duyệt hồ sơ chuyển đổi của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Mức phí thẩm định:

  • Mức phí thẩm định hồ sơ tùy thuộc vào diện tích đất và mục đích sử dụng đất sau khi chuyển đổi.

  • Phí này thường dao động từ 500.000 VNĐ đến 1.500.000 VNĐ.

  • Phí thẩm định này có thể cao hơn nếu hồ sơ yêu cầu thẩm định đặc biệt hoặc nếu có sự phức tạp trong quá trình xét duyệt.

4. Phí đo đạc địa chính (nếu có)

Nếu cần phải đo đạc lại diện tích đất hoặc vẽ lại bản đồ địa chính sau khi chuyển mục đích sử dụng đất, chủ sở hữu sẽ phải nộp một khoản phí đo đạc địa chính. Khoản phí này là chi phí cho việc đo vẽ và cập nhật thông tin đất đai vào cơ sở dữ liệu.

Mức phí đo đạc địa chính:

  • Mức phí đo đạc địa chính phụ thuộc vào diện tích đất và phức tạp của công tác đo đạc.

  • Thông thường, mức phí này dao động từ 500.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ.

  • Phí đo đạc sẽ tăng lên nếu đất có diện tích lớn hoặc nếu cần phải đo đạc nhiều thửa đất.

5. Các khoản phí khác (nếu có)

Ngoài các khoản chi phí chính nêu trên, trong quá trình chuyển đổi mục đích sử dụng đất, chủ sở hữu có thể phải nộp một số loại phí khác, bao gồm:

  • Phí cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ, Sổ hồng) sau khi hoàn tất thủ tục chuyển đổi.

  • Phí dịch vụ hành chính (nếu sử dụng dịch vụ của các tổ chức tư vấn đất đai).

  • Phí công chứng (nếu có): Khi làm các hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng chuyển nhượng đất, có thể phải chi trả thêm chi phí công chứng.

6. Tổng chi phí chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Các chi phí này sẽ cộng dồn và được thanh toán theo các giai đoạn trong thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Tổng chi phí chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ đất trồng cây lâu năm có thể bao gồm:

  • Tiền sử dụng đất

  • Lệ phí trước bạ

  • Phí thẩm định hồ sơ

  • Phí đo đạc địa chính (nếu có)

  • Các phí khác (nếu có)

Lưu ý: Các khoản chi phí này có thể thay đổi tùy theo quy định của từng địa phương và chính sách thuế đất đai tại thời điểm chuyển đổi.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *