Hợp đồng thuê nhà cần có những điều khoản gì?

HỢP ĐỒNG THUÊ NHÀ CẦN CÓ NHỮNG ĐIỀU KHOẢN GÌ

I. Thông Tin Của Các Bên Liên Quan

Một trong những phần quan trọng và cần thiết trong hợp đồng thuê nhà là phần thông tin của các bên liên quan. Việc cung cấp đầy đủ thông tin giúp xác định rõ ràng danh tính của các bên tham gia hợp đồng và bảo vệ quyền lợi của họ. Dưới đây là các thông tin cần có cho bên cho thuê và bên thuê:

1. Thông Tin Bên Cho Thuê

  1. Tên đầy đủ:

    • Cung cấp họ tên, chữ ký đầy đủ của bên cho thuê, bao gồm tên thật (hoặc tên doanh nghiệp nếu là tổ chức cho thuê).

    • Nếu bên cho thuê là cá nhân, ghi rõ tên theo chứng minh nhân dân (hoặc căn cước công dân), hoặc nếu là doanh nghiệp, ghi tên công ty theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

  2. Địa chỉ liên lạc: Cung cấp địa chỉ nhà ở, hoặc địa chỉ trụ sở doanh nghiệp của bên cho thuê để có thể liên hệ khi cần thiết.

  3. Số điện thoại: Cung cấp ít nhất một số điện thoại của bên cho thuê để các bên có thể liên lạc trong trường hợp cần trao đổi thông tin hoặc giải quyết vấn đề phát sinh.

  4. Số chứng minh nhân dân (hoặc căn cước công dân): Đối với cá nhân, cần cung cấp số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân để xác nhận danh tính.

  5. Số tài khoản ngân hàng (nếu có): Cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng của bên cho thuê nếu các giao dịch thanh toán (như tiền thuê nhà) thực hiện qua chuyển khoản.

  6. Thông tin liên quan đến quyền sở hữu tài sản: Cung cấp giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản cho thuê, chẳng hạn như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà để đảm bảo bên cho thuê có quyền cho thuê tài sản đó.

2. Thông Tin Bên Thuê

  1. Tên đầy đủ: Cung cấp họ tên, chữ ký đầy đủ của bên thuê, bao gồm tên thật của cá nhân hoặc tên công ty (nếu bên thuê là tổ chức).

  2. Địa chỉ liên lạc: Cung cấp địa chỉ nơi ở hoặc trụ sở công ty của bên thuê, để bên cho thuê có thể liên hệ khi cần thiết.

  3. Số điện thoại: Cung cấp ít nhất một số điện thoại của bên thuê để đảm bảo việc liên lạc dễ dàng giữa hai bên.

  4. Số chứng minh nhân dân (hoặc căn cước công dân):

    • Đối với cá nhân, cung cấp số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của người thuê để xác minh danh tính.

    • Nếu bên thuê là doanh nghiệp, cần cung cấp giấy phép kinh doanh hoặc các giấy tờ liên quan chứng minh tư cách pháp lý của tổ chức.

  5. Số tài khoản ngân hàng (nếu có): Nếu có, cung cấp số tài khoản ngân hàng của bên thuê để thực hiện các giao dịch thanh toán, nếu không thanh toán bằng tiền mặt.

  6. Mối quan hệ với tài sản thuê: Nếu bên thuê là tổ chức, cần làm rõ mối quan hệ của tổ chức đó với tài sản thuê, ví dụ như thuê để ở, kinh doanh, văn phòng hoặc mục đích khác.

3. Mối Quan Hệ Giữa Các Bên

  • Tình trạng quan hệ pháp lý: Làm rõ mối quan hệ giữa các bên. Ví dụ:

    • Cá nhân thuê nhà từ cá nhân.

    • Công ty thuê nhà từ cá nhân.

    • Công ty thuê nhà từ công ty.

  • Mối quan hệ giữa các bên: Điều này giúp làm rõ các nghĩa vụ và quyền lợi của mỗi bên trong hợp đồng. Các bên có thể là chủ nhà và người thuê, nhưng nếu là tổ chức hay công ty, cần ghi rõ tên và chức năng của tổ chức hoặc công ty đó để tránh nhầm lẫn.

4. Thông Tin Liên Quan Khác

  1. Thông tin bên bảo lãnh (nếu có): Nếu có bên thứ ba bảo lãnh cho hợp đồng thuê (như người thân bảo lãnh, công ty bảo lãnh), cần ghi rõ tên và thông tin liên lạc của bên bảo lãnh, cùng với cam kết của họ trong hợp đồng.

  2. Thông tin liên quan đến quyền và nghĩa vụ: Nếu hợp đồng có sự thay đổi trong quyền sử dụng tài sản (chẳng hạn: quyền sửa chữa, quyền cho thuê lại, quyền chuyển nhượng), thì cần ghi rõ về quyền hạn của mỗi bên để tránh những hiểu lầm sau này.

II. Mô Tả Chi Tiết Về Tài Sản Thuê

1. Địa chỉ cụ thể của tài sản thuê

  • Ghi đầy đủ địa chỉ của căn nhà hoặc căn hộ thuê, bao gồm:

    • Số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, thành phố/tỉnh.

    • Nếu là căn hộ chung cư thì ghi rõ số tầng, tên block/tòa, mã căn hộ.

Ví dụ: Căn nhà tọa lạc tại số 123, đường Nguyễn Văn Cừ, phường 1, quận 5, TP. Hồ Chí Minh.

2. Loại hình tài sản thuê

  • Xác định rõ loại hình tài sản mà bên thuê nhận:

    • Nhà nguyên căn

    • Căn hộ chung cư

    • Phòng trọ/phòng riêng

    • Mặt bằng kinh doanh

    • Nhà vừa ở vừa kinh doanh

Ví dụ: Tài sản thuê là nhà nguyên căn gồm 1 trệt, 1 lầu dùng để ở và/hoặc kinh doanh.

3. Diện tích sử dụng

  • Nêu rõ diện tích đất và diện tích xây dựng (nếu có).

  • Ghi cụ thể tổng diện tích sử dụng bên thuê được quyền sử dụng, kể cả sân, ban công, sân thượng (nếu có).

Ví dụ: Tổng diện tích sử dụng: 90m² (trong đó diện tích đất 60m², diện tích sàn 90m² gồm 2 tầng).

4. Kết cấu và tình trạng nhà

  • Ghi rõ số lượng phòng, tầng, nhà vệ sinh, phòng ngủ, bếp, phòng khách…

  • Mô tả sơ lược tình trạng căn nhà tại thời điểm ký hợp đồng:

    • Nhà mới xây, đã qua sử dụng, nhà cấp 4, nhà cấp 3, v.v.

    • Tình trạng tường, sàn, mái, hệ thống điện – nước, thoát nước.

Ví dụ: Căn nhà gồm: 1 phòng khách, 2 phòng ngủ, 1 bếp, 2 nhà vệ sinh. Tường và mái kiên cố, sơn mới, hệ thống điện – nước hoạt động bình thường, có đồng hồ riêng.

5. Trang thiết bị, nội thất đi kèm (nếu có)

  • Liệt kê đầy đủ các thiết bị, vật dụng, nội thất bên cho thuê bàn giao cho bên thuê sử dụng trong thời gian thuê:

    • Ví dụ: máy lạnh, tủ lạnh, máy giặt, tivi, sofa, bàn ăn, giường, tủ quần áo, rèm cửa, bếp gas, bình nóng lạnh…

  • Nên lập bảng danh mục trang thiết bị kèm theo hợp đồng, có thể chụp ảnh hoặc ghi chú tình trạng từng thiết bị.

Ví dụ: Căn nhà được bàn giao kèm theo các thiết bị:

– 2 máy lạnh Panasonic (đã lắp sẵn)
– 1 tủ lạnh Sharp 180L
– 1 máy giặt LG
– 1 bộ bàn ghế phòng khách
– 2 giường ngủ gỗ kèm nệm
(Tình trạng thiết bị: sử dụng tốt, sạch sẽ)

6. Các tiện ích đi kèm (nếu có)

  • Ghi rõ về các tiện ích bên thuê được sử dụng:

    • Bãi đậu xe, sân phơi, thang máy (nếu ở chung cư), khu vực để xe máy, sân vườn…

    • Các khoản chi phí liên quan: phí gửi xe, phí vệ sinh, an ninh, bảo vệ.

Ví dụ: Người thuê được sử dụng miễn phí sân phơi và chỗ để xe máy trong nhà. Không bao gồm chi phí gửi ô tô hoặc phí bảo vệ.

7. Hiện trạng pháp lý của tài sản

  • Ghi rõ căn nhà có giấy tờ hợp pháp (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở).

  • Nếu nhà thuộc diện quy hoạch, thế chấp, tranh chấp, cần được ghi rõ để hai bên nắm rõ tình trạng pháp lý.

Ví dụ: Căn nhà có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở số AB123456 do Sở TNMT TP.HCM cấp ngày 15/08/2018. Không có tranh chấp, không thế chấp ngân hàng.

8. Tình trạng bàn giao tài sản

  • Xác nhận tình trạng tài sản tại thời điểm bàn giao (trước khi bên thuê dọn vào ở hoặc sử dụng).

  • Nên có biên bản bàn giao chi tiết kèm ảnh chụp hiện trạng (tường, sàn, cửa, điện nước, thiết bị,…).

Ví dụ: Căn nhà được bàn giao sạch sẽ, đầy đủ nội thất như danh mục trên, điện nước hoạt động tốt. Hai bên ký xác nhận biên bản bàn giao hiện trạng trước khi vào sử dụng.

III. Thời Hạn Thuê Nhà

1. Thời điểm bắt đầu và kết thúc hợp đồng

  • Ghi rõ ngày, tháng, năm bắt đầu thuê và ngày kết thúc hợp đồng.

  • Nếu hợp đồng không có thời hạn cụ thể (thuê vô thời hạn), cần ghi rõ là thuê không kỳ hạn, kèm theo quy định về thông báo khi muốn chấm dứt hợp đồng.

Ví dụ: Hợp đồng có hiệu lực từ ngày 01/06/2025 đến hết ngày 31/05/2026, tổng thời gian thuê là 12 tháng.

2. Gia hạn hợp đồng

  • Quy định điều kiện và thời gian thông báo trước khi gia hạn.

  • Nêu rõ: nếu các bên tiếp tục thuê sau khi hết hạn mà không ký hợp đồng mới, hợp đồng cũ có được tự động gia hạn hay không, và theo điều kiện nào.

Ví dụ: Trước khi hợp đồng hết hạn 30 ngày, nếu hai bên không có thông báo chấm dứt, hợp đồng sẽ tự động được gia hạn thêm 6 tháng với các điều kiện giữ nguyên như cũ.

3. Chấm dứt hợp đồng trước thời hạn

  • Nêu rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên khi muốn chấm dứt hợp đồng sớm.

  • Quy định thời gian thông báo trước khi chấm dứt (thường là 30 ngày).

  • Nếu bên thuê đơn phương chấm dứt sớm không có lý do chính đáng, có thể mất cọc hoặc phải bồi thường thiệt hại cho bên cho thuê.

Ví dụ: Trong trường hợp một trong hai bên muốn chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, phải thông báo cho bên còn lại ít nhất 30 ngày. Nếu không thông báo đúng hạn, bên vi phạm phải bồi thường 01 tháng tiền thuê.

4. Quy định về tình huống bất khả kháng

  • Nếu hợp đồng bị gián đoạn do sự kiện bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, hỏa hoạn, v.v.), cần quy định rõ:

    • Hợp đồng có tạm dừng hay chấm dứt?

    • Bên thuê có được hoàn lại tiền cọc hay không?

    • Hai bên có phải chịu trách nhiệm bồi thường?

Ví dụ: Trong trường hợp thiên tai, hỏa hoạn hoặc các sự kiện bất khả kháng khiến tài sản không thể sử dụng được, hợp đồng sẽ tự động chấm dứt và bên cho thuê hoàn lại tiền đặt cọc trong vòng 07 ngày làm việc, sau khi trừ các chi phí hợp lý (nếu có).

5. Quy định về thời gian thuê tối thiểu

  • Đối với một số hợp đồng, bên cho thuê có thể yêu cầu bên thuê cam kết thuê tối thiểu một khoảng thời gian nhất định (thường là 6 tháng hoặc 12 tháng).

  • Nếu bên thuê rời đi trước thời gian này, sẽ phải chịu khoản phạt hoặc mất tiền cọc.

Ví dụ: Bên thuê cam kết thuê tối thiểu 12 tháng. Nếu chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, bên thuê mất toàn bộ tiền cọc và không được hoàn lại.

6. Hình thức gia hạn hoặc chấm dứt hợp đồng

  • Quy định rõ thông báo phải bằng văn bản, email, hay điện thoại, và người có quyền đại diện ký xác nhận.

Ví dụ: Mọi thông báo liên quan đến việc gia hạn hoặc chấm dứt hợp đồng phải được thực hiện bằng văn bản và gửi trực tiếp hoặc qua email có xác nhận của hai bên.

IV. Giá Thuê Và Phương Thức Thanh Toán

1. Mức giá thuê

  • Ghi rõ số tiền thuê nhà mỗi tháng (bằng số và bằng chữ).

  • Giá thuê có thể bao gồm hoặc không bao gồm các chi phí khác như điện, nước, internet, vệ sinh, phí quản lý…

  • Nên nêu rõ đồng tiền sử dụng (VNĐ, USD…) và đã bao gồm thuế hay chưa (nếu có áp dụng thuế).

Ví dụ: Giá thuê nhà là 10.000.000 đồng/tháng (Mười triệu đồng chẵn), chưa bao gồm chi phí điện, nước, internet, rác thải và các khoản phí dịch vụ khác.

2. Phương thức thanh toán

  • Ghi rõ cách thanh toán tiền thuê, ví dụ:

    • Chuyển khoản ngân hàng (nêu rõ số tài khoản, tên ngân hàng, tên chủ tài khoản).

    • Tiền mặt (ghi rõ địa điểm và người nhận).

  • Nếu thanh toán qua chuyển khoản, cần ghi rõ:

    • Nội dung chuyển khoản (vd: “Tiền thuê nhà tháng 6/2025 – Nguyễn Văn A”).

    • Ai chịu phí chuyển khoản (nếu có).

Ví dụ: Bên thuê thanh toán tiền thuê hàng tháng bằng hình thức chuyển khoản vào tài khoản của bên cho thuê như sau:

– Chủ tài khoản: Nguyễn Văn B
– Số tài khoản: 123456789
– Ngân hàng: Vietcombank – Chi nhánh Tân Định
– Nội dung chuyển khoản: “Thuê nhà T6/2025 – A”

3. Kỳ hạn thanh toán

  • Ghi rõ thời điểm bên thuê phải thanh toán tiền thuê, thường là:

    • Vào ngày đầu mỗi tháng (ví dụ: ngày 01 đến 05 hàng tháng).

    • Trả đầu kỳ hay cuối kỳ.

  • Nếu thanh toán trễ thì có bị phạt chậm trả hay không (nên ghi cụ thể để rõ ràng trách nhiệm).

Ví dụ: Bên thuê thanh toán tiền thuê nhà vào ngày 01 hàng tháng, chậm nhất là ngày 05 mỗi tháng. Nếu thanh toán trễ, bên thuê chịu phạt 100.000 đồng/ngày trễ hạn.

4. Điều chỉnh giá thuê (nếu có)

  • Nếu có quy định về việc điều chỉnh giá thuê theo thời gian, cần ghi rõ:

    • Sau bao lâu thì được điều chỉnh (ví dụ: mỗi 12 tháng).

    • Mức điều chỉnh tối đa là bao nhiêu phần trăm (%).

    • Cách thông báo điều chỉnh (thông báo trước bao nhiêu ngày).

Ví dụ: Giá thuê nhà sẽ được xem xét điều chỉnh sau mỗi 12 tháng. Mức điều chỉnh tối đa không vượt quá 10% so với giá thuê hiện tại và phải được thông báo trước ít nhất 30 ngày bằng văn bản.

5. Trách nhiệm về các chi phí phát sinh khác

  • Xác định rõ các chi phí ai là người chi trả:

    • Bên thuê thường chịu: điện, nước, internet, truyền hình cáp, phí giữ xe, rác thải…

    • Bên cho thuê có thể chịu: phí bảo trì lớn, sửa chữa khung nhà, thuế thu nhập cho thuê nhà…

Ví dụ: Các chi phí điện, nước, internet, phí gửi xe, rác thải do bên thuê tự thanh toán theo hóa đơn thực tế.

Bên cho thuê chịu trách nhiệm đóng thuế thu nhập cá nhân phát sinh từ việc cho thuê nhà.

6. Tiền cọc (liên quan đến thanh toán)

  • Thường được quy định kèm trong điều khoản thanh toán, ghi rõ:

    • Số tiền đặt cọc (thường là 1–3 tháng tiền thuê).

    • Thời điểm nộp tiền cọc.

    • Điều kiện được hoàn lại (sau khi hết hợp đồng và không gây thiệt hại tài sản).

Ví dụ: Bên thuê đặt cọc 02 tháng tiền thuê (20.000.000 đồng) để đảm bảo thực hiện hợp đồng. Số tiền cọc sẽ được hoàn lại trong vòng 07 ngày sau khi chấm dứt hợp đồng, nếu không có vi phạm hoặc thiệt hại về tài sản.

V. Tiền Đặt Cọc

Tiền đặt cọc là một khoản tiền mà bên thuê cần phải trả cho bên cho thuê để bảo vệ tài sản cho thuê trong trường hợp có hư hỏng hoặc thiệt hại.

  • Số tiền đặt cọc: Quy định rõ số tiền bên thuê phải đặt cọc (thường là một đến ba tháng tiền thuê).

  • Điều kiện hoàn trả tiền đặt cọc: Quy định về việc trả lại tiền đặt cọc khi kết thúc hợp đồng, bao gồm các điều kiện như không có thiệt hại hoặc hư hỏng tài sản, không có khoản tiền thuê chưa thanh toán.

VI. Quy Định Về Sử Dụng Tài Sản Thuê

Điều khoản này giúp xác định rõ các quyền và nghĩa vụ của bên thuê đối với tài sản thuê, bao gồm:

  • Mục đích sử dụng: Căn nhà cho thuê có thể chỉ được sử dụng để ở hoặc kinh doanh (nếu có) và không được sử dụng vào mục đích khác mà không có sự đồng ý của bên cho thuê.

  • Cấm sửa chữa hoặc cải tạo: Quy định việc bên thuê có quyền hoặc không có quyền sửa chữa, cải tạo hoặc thay đổi kết cấu nhà.

  • Vệ sinh và bảo trì: Bên thuê có trách nhiệm giữ gìn vệ sinh và duy trì tài sản trong tình trạng tốt, đồng thời chịu trách nhiệm sửa chữa những hư hỏng nhỏ trong quá trình thuê.

VII. Quyền và Nghĩa Vụ Của Các Bên

  • Quyền của bên thuê: Bên thuê có quyền sử dụng tài sản thuê theo đúng mục đích đã thỏa thuận, yêu cầu bên cho thuê sửa chữa hư hỏng lớn, yêu cầu được bảo vệ quyền lợi liên quan đến tài sản thuê.

  • Nghĩa vụ của bên thuê: Bên thuê có nghĩa vụ thanh toán tiền thuê đầy đủ và đúng hạn, bảo vệ tài sản thuê, không làm hư hỏng tài sản và báo ngay cho bên cho thuê khi có hư hỏng xảy ra.

  • Quyền của bên cho thuê: Bên cho thuê có quyền yêu cầu bên thuê tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng, kiểm tra tài sản sau một thời gian nhất định (nếu hợp đồng cho phép).

  • Nghĩa vụ của bên cho thuê: Bên cho thuê có nghĩa vụ duy trì tài sản thuê trong tình trạng sử dụng được và không vi phạm quyền lợi của bên thuê.

VIII. Các Điều Khoản Về Chấm Dứt Hợp Đồng

1. Chấm dứt hợp đồng theo thỏa thuận

  • Hai bên có thể chấm dứt hợp đồng trước hạn bất kỳ lúc nào, nếu cùng đồng thuận bằng văn bản.

  • Cần có biên bản chấm dứt hợp đồng ghi rõ thời điểm kết thúc và nghĩa vụ thanh toán còn lại (nếu có).

Ví dụ: Hợp đồng có thể chấm dứt trước thời hạn khi có sự đồng thuận bằng văn bản của cả hai bên, trong đó ghi rõ thời điểm kết thúc hợp đồng và các trách nhiệm tài chính liên quan.

2. Chấm dứt hợp đồng do một bên đơn phương yêu cầu

Trường hợp một bên muốn chấm dứt hợp đồng mà không có sự đồng thuận của bên còn lại, cần tuân thủ quy định sau:

a) Thông báo trước

  • Bên muốn chấm dứt hợp đồng phải thông báo cho bên còn lại trước ít nhất 30 ngày (hoặc theo thời gian đã thỏa thuận).

Ví dụ: Mỗi bên có quyền chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, nhưng phải thông báo cho bên còn lại tối thiểu 30 ngày trước khi rời đi hoặc thu hồi nhà.

b) Trách nhiệm tài chính

  • Nếu bên thuê tự ý chấm dứt hợp đồng sớm mà không thông báo, có thể bị:

    • Mất tiền đặt cọc, hoặc

    • Phạt bồi thường tương đương 01 tháng tiền thuê (nếu được quy định).

  • Nếu bên cho thuê đơn phương chấm dứt mà không lý do chính đáng, phải:

    • Hoàn trả tiền cọc và

    • Bồi thường chi phí phát sinh hợp lý cho bên thuê (ví dụ: chi phí chuyển nhà, thiệt hại hợp đồng khác).

Ví dụ: Nếu bên thuê đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không báo trước đúng hạn, sẽ mất toàn bộ tiền cọc. Nếu bên cho thuê chấm dứt trước hạn mà không có lý do hợp pháp, phải hoàn trả tiền cọc và bồi thường 01 tháng tiền thuê cho bên thuê.

3. Các trường hợp chấm dứt hợp đồng ngay lập tức (không cần báo trước)

Có một số tình huống đặc biệt cho phép chấm dứt hợp đồng ngay lập tức:

a) Đối với bên cho thuê:

  • Bên thuê không thanh toán tiền thuê liên tục trong 2 kỳ (hoặc theo quy định cụ thể).

  • Bên thuê sử dụng tài sản sai mục đích (ví dụ: thuê để ở nhưng dùng làm quán nhậu).

  • Bên thuê phá hoại tài sản, gây mất an ninh, vi phạm pháp luật.

b) Đối với bên thuê:

  • Bên cho thuê không đảm bảo quyền sử dụng tài sản, nhà bị xuống cấp nghiêm trọng mà không sửa chữa.

  • Nhà cho thuê không có giấy tờ pháp lý hợp lệ, bị tranh chấp, cưỡng chế, giải tỏa.

  • Nhà bị cắt điện, nước kéo dài do lỗi của bên cho thuê.

Ví dụ: Bên cho thuê có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu bên thuê không thanh toán tiền thuê trong 02 tháng liên tiếp hoặc có hành vi vi phạm pháp luật tại nơi thuê. Bên thuê có quyền chấm dứt hợp đồng ngay nếu căn nhà bị cưỡng chế do bên cho thuê không đảm bảo pháp lý.

4. Hậu quả và xử lý tài chính khi chấm dứt hợp đồng

  • Hai bên cần làm biên bản thanh lý hợp đồng, bàn giao lại nhà, khóa, tài sản, và đối chiếu công nợ (tiền điện, nước, hư hỏng…).

  • Bên thuê có trách nhiệm trả lại nhà đúng hiện trạng (trừ hao mòn tự nhiên).

  • Bên cho thuê phải hoàn trả tiền cọc (nếu không có hư hại hoặc nợ phí).

Ví dụ: Sau khi chấm dứt hợp đồng, bên thuê có trách nhiệm bàn giao lại nhà và trang thiết bị như tình trạng ban đầu. Bên cho thuê hoàn lại tiền đặt cọc trong vòng 07 ngày, sau khi trừ chi phí sửa chữa (nếu có).

5. Trường hợp bất khả kháng

  • Hợp đồng có thể chấm dứt nếu xảy ra thiên tai, dịch bệnh, hỏa hoạn… khiến bên thuê không thể tiếp tục sử dụng nhà.

  • Trong trường hợp này, hai bên không bị ràng buộc trách nhiệm bồi thường, nhưng cần thống nhất biên bản chấm dứt hợp đồng.

Ví dụ: Hợp đồng sẽ tự động chấm dứt nếu tài sản thuê bị phá hủy hoàn toàn do thiên tai, hỏa hoạn hoặc quyết định của cơ quan nhà nước. Mọi khoản đặt cọc sẽ được hoàn lại (nếu không có vi phạm), trừ trường hợp thỏa thuận khác.

IX. Điều Khoản Về Đảm Bảo An Toàn và Hợp Pháp

1. Cam kết về tính hợp pháp của tài sản thuê

Bên cho thuê cam kết:

  • Tài sản cho thuê thuộc quyền sở hữu hợp pháp, không có tranh chấp, không bị thế chấp, cầm cố (trừ khi được bên thuê biết và đồng ý).

  • Có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp đối với căn nhà, đất đai (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở…).

  • Được phép cho thuê theo quy định của pháp luật (nếu là tài sản thuộc sở hữu chung thì phải có sự đồng thuận của các đồng sở hữu).

Ví dụ: Bên cho thuê cam kết căn nhà là tài sản hợp pháp, không có tranh chấp, không bị kê biên, thế chấp tại ngân hàng và đủ điều kiện cho thuê theo quy định của pháp luật Việt Nam.

2. Cam kết đảm bảo an toàn về kết cấu và hệ thống kỹ thuật

Bên cho thuê cam kết:

  • Nhà cho thuê có kết cấu an toàn, không bị hư hỏng nghiêm trọng, không bị xuống cấp gây nguy hiểm.

  • Các hệ thống điện, nước, thoát hiểm, phòng cháy chữa cháy (PCCC) hoạt động bình thường và an toàn.

  • Nếu là nhà trọ, căn hộ cho thuê tập thể, cần tuân thủ quy định an toàn chung của khu vực.

Ví dụ: Căn nhà có hệ thống điện – nước hoạt động ổn định, không có dấu hiệu rò rỉ, cháy chập. Bên cho thuê đảm bảo không có nguy cơ mất an toàn về kết cấu trong suốt thời gian thuê.

3. Cam kết sử dụng tài sản thuê đúng mục đích và đúng pháp luật

Bên thuê cam kết:

  • Sử dụng căn nhà đúng mục đích như đã ghi trong hợp đồng (ở, kinh doanh, làm văn phòng…).

  • Không sử dụng căn nhà để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật: tổ chức đánh bạc, buôn bán hàng cấm, ma túy, chứa chấp tội phạm, môi giới mại dâm…

  • Không tự ý cải tạo, đập phá, xây dựng lại kết cấu nhà mà không có sự đồng ý bằng văn bản của bên cho thuê.

Ví dụ: Bên thuê không được tự ý sửa chữa, thay đổi kết cấu căn nhà hoặc sử dụng căn nhà vào các mục đích trái pháp luật. Trường hợp vi phạm, bên cho thuê có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng và thu hồi tài sản.

4. Trách nhiệm khi xảy ra sự cố hoặc vi phạm pháp luật

  • Nếu trong thời gian thuê xảy ra các sự cố liên quan đến an toàn (cháy, nổ, rò điện…), bên nào gây ra sẽ chịu trách nhiệm sửa chữa, bồi thường thiệt hại.

  • Nếu bên thuê vi phạm pháp luật hoặc gây ảnh hưởng an ninh khu vực, bên cho thuê có quyền:

    • Yêu cầu chấm dứt hợp đồng ngay.

    • Thông báo cơ quan chức năng.

Ví dụ: Trong trường hợp bên thuê sử dụng căn nhà vào mục đích trái pháp luật và bị cơ quan chức năng xử lý, bên cho thuê không chịu trách nhiệm pháp lý và có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng ngay lập tức.

5. Tuân thủ quy định pháp luật, nội quy khu dân cư

  • Bên thuê phải tuân thủ:

    • Nội quy khu dân cư: tiếng ồn, rác thải, giờ giấc sinh hoạt.

    • Luật cư trú: nếu có người ở cùng phải đăng ký tạm trú đúng quy định.

    • Luật PCCC, an toàn điện, an ninh trật tự.

Ví dụ: Bên thuê cam kết đăng ký tạm trú đầy đủ, không làm ảnh hưởng đến trật tự, vệ sinh chung của khu dân cư. Nếu vi phạm, sẽ bị xử lý theo quy định và phải bồi thường thiệt hại nếu gây hậu quả.

6. Trách nhiệm khai báo, kê khai hợp đồng với cơ quan chức năng (nếu cần)

  • Đối với hợp đồng dài hạn hoặc có giá trị lớn, hai bên nên khai báo với:

    • Cơ quan công an (đăng ký tạm trú, khai báo cư trú).

    • Cục thuế (nếu bên cho thuê phải kê khai thuế thu nhập từ cho thuê tài sản).

  • Bên cho thuê có trách nhiệm hợp tác nếu bên thuê cần hợp đồng công chứng hoặc sao y.

Ví dụ: Hai bên đồng ý cùng thực hiện nghĩa vụ khai báo hợp đồng theo đúng quy định pháp luật về cư trú và thuế. Nếu một bên cố tình né tránh gây thiệt hại cho bên kia, sẽ phải chịu hoàn toàn trách nhiệm pháp lý.

X. Các Điều Khoản Khác

Ngoài các điều khoản cơ bản nêu trên, hợp đồng thuê nhà cũng có thể bao gồm các điều khoản khác như:

  • Điều khoản về bảo hiểm: Quy định việc bên thuê có cần mua bảo hiểm cho tài sản thuê hay không.

  • Điều khoản về việc nuôi thú cưng: Nếu có, hợp đồng cần quy định rõ việc bên thuê có thể nuôi thú cưng hay không, và nếu có thì các quy định liên quan.

  • Điều khoản về việc gia hạn hợp đồng: Điều kiện và thủ tục gia hạn hợp đồng sau khi hết thời gian thuê.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *