Khi nào cần hợp đồng công chứng trong giao dịch bất động sản?

KHI NÀO CẦN HỢP ĐỒNG CÔNG CHỨNG TRONG GIAO DỊCH BẤT ĐỘNG SẢN

I. Khái niệm về hợp đồng công chứng

Hợp đồng công chứng là văn bản thỏa thuận được lập ra giữa các bên liên quan, thể hiện quyền và nghĩa vụ của các bên về tài sản, quyền sử dụng đất hoặc các giao dịch dân sự khác. Hợp đồng này được chứng nhận bởi công chứng viên – người có thẩm quyền thuộc Phòng Công chứng hoặc Văn phòng Công chứng. Việc công chứng nhằm đảm bảo tính xác thực, hợp pháp của hợp đồng, giúp bảo vệ quyền và lợi ích của các bên.

1. Vai trò của công chứng viên

Công chứng viên là người có kiến thức chuyên môn về pháp luật, được Nhà nước bổ nhiệm để thực hiện chứng nhận tính hợp pháp của các giao dịch dân sự. Trong quá trình công chứng hợp đồng, công chứng viên:

  • Kiểm tra tính xác thực của giấy tờ tùy thân và giấy tờ pháp lý liên quan.
  • Xác minh năng lực hành vi dân sự của các bên.
  • Đảm bảo các bên tham gia hoàn toàn tự nguyện, minh mẫn khi ký kết.
  • Kiểm tra nội dung hợp đồng không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội.

2. Mục đích và ý nghĩa của hợp đồng công chứng

  • Đảm bảo tính pháp lý: Hợp đồng công chứng có giá trị pháp lý cao, giúp bảo vệ quyền lợi của các bên.
  • Phòng ngừa tranh chấp: Công chứng viên thẩm định kỹ hồ sơ, giúp giảm thiểu rủi ro tranh chấp sau này.
  • Giá trị chứng cứ: Hợp đồng công chứng được coi là chứng cứ hợp pháp khi xảy ra tranh chấp.
  • Hiệu lực thi hành: Hợp đồng đã công chứng có hiệu lực bắt buộc đối với các bên, không cần phải ra tòa xác nhận.

3. Căn cứ pháp lý liên quan

  • Luật Công chứng 2014
  • Bộ luật Dân sự 2015
  • Luật Đất đai 2013

4. Giá trị pháp lý của hợp đồng công chứng

  • Giá trị chứng cứ: Hợp đồng công chứng có giá trị chứng cứ rõ ràng về thời gian, địa điểm, nội dung và chữ ký của các bên.
  • Bắt buộc thi hành: Có hiệu lực thi hành ngay lập tức mà không cần phán quyết của tòa án.
  • Cơ sở để đăng ký quyền sở hữu: Là căn cứ để sang tên, đăng ký quyền sở hữu tài sản.

5. Ví dụ thực tế về hợp đồng công chứng

Ví dụ: Ông A muốn bán mảnh đất của mình cho bà B. Để giao dịch này có giá trị pháp lý, hai bên phải lập hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất và mang đến Văn phòng Công chứng để chứng thực. Sau khi công chứng, hợp đồng này mới có hiệu lực để bà B có thể đăng ký sang tên quyền sử dụng đất.

II. Tầm quan trọng của hợp đồng công chứng trong giao dịch bất động sản

1. Đảm bảo tính pháp lý của giao dịch

Khi hợp đồng được công chứng, công chứng viên sẽ kiểm tra, xác nhận tính hợp pháp của nội dung và chữ ký của các bên tham gia. Việc này giúp đảm bảo rằng giao dịch được thực hiện đúng pháp luật, không trái với quy định của Nhà nước. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên và là cơ sở để giải quyết các tranh chấp sau này nếu có xảy ra.

2. Giảm thiểu rủi ro và tranh chấp

Giao dịch bất động sản thường có giá trị lớn, và nếu không được công chứng, các bên tham gia có thể gặp phải những rủi ro như tranh chấp về quyền sở hữu, quyền sử dụng đất hoặc tài sản gắn liền với đất. Hợp đồng công chứng giúp kiểm tra và xác nhận đầy đủ các yếu tố pháp lý liên quan đến giao dịch, từ đó giảm thiểu rủi ro tranh chấp sau này.

3. Tăng cường tính minh bạch trong giao dịch

Việc công chứng hợp đồng bất động sản làm tăng cường tính minh bạch trong giao dịch. Các bên tham gia giao dịch sẽ được xác nhận rằng các điều khoản trong hợp đồng đều hợp pháp và rõ ràng. Điều này giúp các bên có sự hiểu biết đầy đủ về quyền và nghĩa vụ của mình trong suốt quá trình giao dịch.

4. Hợp đồng công chứng là chứng cứ pháp lý

Một hợp đồng công chứng là chứng cứ pháp lý có giá trị rất cao trong các vụ tranh chấp hoặc khi cần chứng minh giao dịch đã được thực hiện. Nếu xảy ra tranh chấp liên quan đến hợp đồng, tòa án hoặc các cơ quan nhà nước sẽ sử dụng hợp đồng công chứng làm bằng chứng để giải quyết vụ việc.

5. Hỗ trợ đăng ký quyền sở hữu tài sản

Khi hợp đồng bất động sản đã được công chứng, các bên có thể dễ dàng thực hiện các thủ tục liên quan đến việc đăng ký quyền sở hữu tài sản tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền (ví dụ như Cơ quan Đăng ký quyền sử dụng đất). Đây là một yêu cầu bắt buộc khi muốn chuyển nhượng, tặng cho hoặc thế chấp tài sản bất động sản.

6. Phòng ngừa các vấn đề phát sinh sau giao dịch

Giao dịch bất động sản, nếu không được công chứng, có thể dẫn đến tình trạng không rõ ràng về quyền sở hữu, gây khó khăn trong việc thực thi hợp đồng. Hợp đồng công chứng giúp các bên có một cơ sở pháp lý vững chắc, phòng ngừa các vấn đề phát sinh như tranh chấp về quyền sở hữu, quyền sử dụng, hay các vấn đề tài chính sau khi giao dịch hoàn tất.

7. Bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia

Công chứng hợp đồng bất động sản giúp bảo vệ quyền lợi của cả bên mua và bên bán. Công chứng viên sẽ đảm bảo rằng các bên tham gia đều hiểu rõ về nghĩa vụ và quyền lợi của mình, từ đó giảm thiểu khả năng xảy ra tranh chấp do sự thiếu hiểu biết hoặc sự mâu thuẫn trong quá trình thực hiện hợp đồng.

III. Khi nào cần công chứng hợp đồng bất động sản?

1. Các giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Một trong những trường hợp phổ biến cần công chứng là chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Đây là giao dịch giữa hai bên, trong đó bên chuyển nhượng sẽ bán hoặc tặng quyền sử dụng đất cho bên nhận chuyển nhượng. Theo quy định tại Điều 167 Luật Đất đai 2013, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực.

Các giao dịch bao gồm:

  • Bán đất: Khi một cá nhân hoặc tổ chức bán quyền sử dụng đất cho một người khác.

  • Tặng cho đất: Khi quyền sử dụng đất được tặng cho người khác mà không có sự đền bù.

  • Đổi đất: Khi các bên thỏa thuận đổi quyền sử dụng đất.

2. Giao dịch tặng cho quyền sử dụng đất

Khi một bên muốn tặng cho quyền sử dụng đất cho bên khác (bao gồm đất nông nghiệp, đất ở hoặc đất khác), hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất phải được công chứng. Điều này đảm bảo rằng giao dịch này không vi phạm các quy định của pháp luật và được thực hiện theo đúng ý chí của các bên.

3. Góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Trong trường hợp góp vốn bằng quyền sử dụng đất, khi một cá nhân hoặc tổ chức dùng quyền sử dụng đất của mình để tham gia vào các dự án kinh doanh hoặc góp vốn vào công ty, hợp đồng góp vốn này phải được công chứng. Công chứng hợp đồng góp vốn giúp đảm bảo rằng các bên tham gia đều hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình, và hợp đồng này sẽ được công nhận về mặt pháp lý.

4. Giao dịch thế chấp quyền sử dụng đất

Khi quyền sử dụng đất được dùng làm tài sản đảm bảo cho một khoản vay, giao dịch này gọi là thế chấp quyền sử dụng đất. Theo quy định pháp luật, hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất phải được công chứng để đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch, cũng như giúp các bên tránh được rủi ro và tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng.

5. Cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất (nếu thời gian thuê từ 6 tháng trở lên)

Hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất hoặc cho thuê lại quyền sử dụng đất sẽ cần công chứng nếu thời gian thuê từ 6 tháng trở lên. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên và đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch cho thuê, cho thuê lại đất.

6. Các giao dịch khác có liên quan đến quyền sử dụng đất

Ngoài các giao dịch chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, và góp vốn bằng quyền sử dụng đất, một số giao dịch khác như mua bán nhà đất, hợp đồng xây dựng trên đất hay các quyền lợi liên quan đến quyền sử dụng đất cũng có thể yêu cầu công chứng hợp đồng tùy thuộc vào tính chất của giao dịch.

7. Các trường hợp cụ thể theo yêu cầu của pháp luật

Ngoài những trường hợp bắt buộc nêu trên, trong một số tình huống đặc biệt, pháp luật có thể yêu cầu công chứng hợp đồng bất động sản để đảm bảo sự hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của các bên. Ví dụ, trong các trường hợp tranh chấp tài sản, hợp đồng cần được công chứng để làm bằng chứng trong quá trình giải quyết tranh chấp tại tòa án.

IV. Các loại hợp đồng bất động sản bắt buộc phải công chứng

1. Hợp đồng mua bán nhà đất

Hợp đồng mua bán nhà đất là một trong những giao dịch phổ biến và có giá trị lớn trong lĩnh vực bất động sản. Theo quy định tại Điều 122 Bộ luật Dân sự 2015 và Điều 167 Luật Đất đai 2013, hợp đồng mua bán nhà đất phải được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền.

Công chứng hợp đồng mua bán nhà đất giúp các bên tham gia giao dịch bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình và đảm bảo rằng giao dịch này được thực hiện theo đúng quy định pháp luật.

2. Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Khi một cá nhân hoặc tổ chức muốn chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho bên khác, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải được công chứng. Đây là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả các giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bao gồm bán đất, tặng cho đất, hoặc đổi đất giữa các bên.

Công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất giúp bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia, tránh tranh chấp sau này và đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch.

3. Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất

Giao dịch tặng cho quyền sử dụng đất cũng là một loại giao dịch phổ biến và phải được công chứng. Khi một bên muốn tặng cho quyền sử dụng đất cho bên khác mà không có sự đền bù, hợp đồng tặng cho này cần phải được công chứng để bảo vệ quyền lợi của các bên và đảm bảo rằng giao dịch này không vi phạm pháp luật.

4. Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Khi quyền sử dụng đất được dùng làm tài sản góp vốn vào các dự án hoặc doanh nghiệp, hợp đồng góp vốn này phải được công chứng. Việc công chứng hợp đồng góp vốn giúp xác nhận tính hợp pháp của giao dịch và bảo vệ quyền lợi của các bên góp vốn trong trường hợp có tranh chấp.

5. Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất

Khi quyền sử dụng đất được dùng làm tài sản thế chấp để vay vốn, hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất cũng phải được công chứng. Công chứng hợp đồng thế chấp giúp xác nhận rằng các bên tham gia giao dịch hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình và tránh các tranh chấp có thể xảy ra sau này.

6. Hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất (khi thời gian thuê từ 6 tháng trở lên)

Hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất là một loại giao dịch bất động sản phổ biến, đặc biệt trong các dự án phát triển kinh doanh hoặc sản xuất. Theo quy định của pháp luật, hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất có thời gian thuê từ 6 tháng trở lên phải được công chứng. Điều này đảm bảo rằng giao dịch cho thuê này có tính hợp pháp và các bên tham gia đều có quyền lợi và nghĩa vụ rõ ràng.

7. Hợp đồng cho thuê lại quyền sử dụng đất

Cũng tương tự như hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất, hợp đồng cho thuê lại quyền sử dụng đất cũng yêu cầu công chứng nếu thời gian thuê lại từ 6 tháng trở lên. Các bên tham gia sẽ được bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong quá trình thực hiện hợp đồng.

8. Hợp đồng mua bán nhà ở, nhà chung cư

Hợp đồng mua bán nhà ở hoặc căn hộ chung cư thuộc diện phải công chứng khi có sự tham gia của các bên liên quan đến quyền sở hữu bất động sản. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của người mua và bán trong các giao dịch nhà ở, đặc biệt là khi có sự tham gia của tổ chức tín dụng hoặc ngân hàng.

9. Hợp đồng mua bán, chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất

Khi giao dịch liên quan đến cả quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất (như nhà ở, công trình xây dựng trên đất), hợp đồng mua bán hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất cũng phải được công chứng. Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính hợp pháp và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch.

V. Thủ tục công chứng hợp đồng bất động sản

1. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

Trước khi thực hiện công chứng, các bên tham gia giao dịch cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ liên quan đến tài sản và cá nhân. Những giấy tờ này sẽ được công chứng viên kiểm tra và xác minh. Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:

  • Giấy tờ tùy thân: Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc căn cước công dân (CCCD) của các bên tham gia giao dịch.

  • Sổ hộ khẩu (hoặc giấy xác nhận thông tin cư trú): Để xác nhận địa chỉ của các bên.

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Giấy tờ này là bằng chứng chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất của bên bán, cho tặng, hoặc thế chấp.

  • Hợp đồng mẫu: Bản thảo hợp đồng mà các bên tham gia giao dịch đã thống nhất, hoặc mẫu hợp đồng theo quy định.

  • Giấy tờ liên quan khác: Ví dụ, giấy tờ chứng minh nguồn gốc đất đai, giấy xác nhận quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (như nhà, công trình).

2. Đến văn phòng công chứng

Các bên tham gia giao dịch cần đến một văn phòng công chứng có thẩm quyền để tiến hành công chứng hợp đồng. Đây có thể là văn phòng công chứng nhà nước hoặc văn phòng công chứng tư nhân đã được cấp phép hoạt động. Các bên sẽ phải nộp hồ sơ đã chuẩn bị và yêu cầu công chứng viên thực hiện công chứng hợp đồng.

3. Thẩm định hồ sơ và nội dung hợp đồng

Sau khi nhận hồ sơ từ các bên, công chứng viên sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ và kiểm tra nội dung hợp đồng. Công chứng viên có trách nhiệm xác minh các thông tin trong hợp đồng như:

  • Tính hợp pháp của các tài liệu: Công chứng viên kiểm tra tính hợp pháp của giấy tờ như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, các giấy tờ tùy thân của các bên, và các giấy tờ liên quan khác.

  • Tính đầy đủ, chính xác của hợp đồng: Công chứng viên sẽ đọc kỹ hợp đồng và các điều khoản để đảm bảo các bên tham gia giao dịch đã hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình. Công chứng viên sẽ tư vấn cho các bên nếu cần thiết.

4. Tiến hành công chứng hợp đồng

Khi công chứng viên đã xác minh đầy đủ thông tin và đảm bảo hợp đồng không vi phạm quy định pháp luật, công chứng viên sẽ tiến hành công chứng hợp đồng. Công chứng viên sẽ:

  • Đọc lại nội dung hợp đồng cho các bên tham gia giao dịch nghe và đảm bảo rằng các bên đã hiểu rõ mọi điều khoản trong hợp đồng.

  • Ký kết hợp đồng công chứng: Các bên tham gia giao dịch sẽ ký vào hợp đồng dưới sự chứng kiến của công chứng viên.

  • Đóng dấu công chứng: Công chứng viên sẽ đóng dấu công chứng lên hợp đồng để xác nhận rằng hợp đồng đã được công chứng và có giá trị pháp lý.

5. Lưu trữ và cấp bản sao công chứng

Sau khi công chứng hợp đồng, công chứng viên sẽ lưu trữ hồ sơ hợp đồng tại văn phòng công chứng. Các bên tham gia giao dịch sẽ nhận được bản sao có công chứng của hợp đồng. Bản sao này có giá trị pháp lý như bản chính và có thể được sử dụng trong các thủ tục hành chính, bao gồm đăng ký quyền sở hữu tài sản tại các cơ quan nhà nước (như Sở Tài nguyên và Môi trường).

6. Hoàn tất thủ tục đăng ký quyền sở hữu

Sau khi hợp đồng bất động sản đã được công chứng, các bên có thể thực hiện các thủ tục tiếp theo để hoàn tất giao dịch, như đăng ký quyền sở hữu tài sản tại cơ quan có thẩm quyền. Đối với giao dịch mua bán, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, các bên cần đến Sở Tài nguyên và Môi trường hoặc cơ quan đăng ký đất đai để thực hiện thủ tục sang tên quyền sở hữu tài sản.

VI. Hậu quả pháp lý khi không công chứng hợp đồng

1. Hợp đồng không có giá trị pháp lý

Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất khi không công chứng hợp đồng bất động sản là hợp đồng không có giá trị pháp lý. Điều này có nghĩa là hợp đồng không được công nhận trước pháp luật và không thể sử dụng làm căn cứ để thực hiện quyền và nghĩa vụ giữa các bên. Các bên tham gia giao dịch sẽ không thể yêu cầu thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng hoặc bảo vệ quyền lợi của mình nếu có tranh chấp.

Cụ thể:

  • Chuyển nhượng quyền sử dụng đất: Nếu hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất không được công chứng, bên nhận chuyển nhượng sẽ không thể đăng ký quyền sở hữu tại cơ quan nhà nước, đồng nghĩa với việc không thể thực hiện quyền sử dụng đất hợp pháp.

  • Chứng minh quyền sở hữu: Các bên không thể chứng minh quyền sở hữu tài sản nếu không có hợp đồng công chứng hợp pháp, gây khó khăn khi cần sử dụng tài sản đó (chẳng hạn, thế chấp tài sản, chuyển nhượng cho bên thứ ba).

2. Không thể đăng ký quyền sở hữu tại cơ quan nhà nước

Một trong những quy trình quan trọng sau khi ký hợp đồng bất động sản là đăng ký quyền sở hữu tài sản tại cơ quan nhà nước (chẳng hạn như Sở Tài nguyên và Môi trường hoặc cơ quan quản lý đất đai). Nếu hợp đồng không được công chứng, các bên sẽ không thể thực hiện thủ tục đăng ký này. Điều này có thể dẫn đến việc:

  • Không thể thực hiện thủ tục sang tên quyền sở hữu đất hoặc tài sản gắn liền với đất.

  • Không thể làm thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu nhà đất khi cần thiết.

  • Các cơ quan nhà nước sẽ không công nhận giao dịch vì thiếu hợp đồng hợp pháp.

3. Không có căn cứ để giải quyết tranh chấp

Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh từ giao dịch bất động sản, hợp đồng công chứng sẽ là bằng chứng quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp tại tòa án hoặc các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Nếu hợp đồng không được công chứng, việc chứng minh tính hợp pháp của giao dịch sẽ gặp khó khăn. Điều này có thể dẫn đến:

  • Việc giải quyết tranh chấp sẽ trở nên phức tạp và kéo dài.

  • Các bên tham gia giao dịch sẽ khó bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, đặc biệt là khi có sự phản đối từ bên kia.

  • Toà án có thể từ chối giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng không công chứng, hoặc có thể không chấp nhận hợp đồng đó làm bằng chứng hợp pháp.

4. Gặp khó khăn trong việc vay vốn ngân hàng

Hợp đồng bất động sản không công chứng có thể ảnh hưởng đến việc vay vốn ngân hàng. Trong nhiều trường hợp, ngân hàng yêu cầu hợp đồng công chứng khi tài sản (như quyền sử dụng đất, nhà cửa) được dùng làm tài sản đảm bảo (thế chấp) cho khoản vay. Nếu hợp đồng không được công chứng:

  • Ngân hàng có thể từ chối cho vay hoặc không chấp nhận tài sản đảm bảo.

  • Các bên không thể thực hiện các giao dịch vay vốn với tài sản là bất động sản nếu không có hợp đồng công chứng hợp lệ.

5. Rủi ro về quyền lợi tài sản

Không công chứng hợp đồng bất động sản có thể dẫn đến các rủi ro về quyền lợi tài sản. Các bên tham gia giao dịch có thể bị lừa đảo hoặc bị thiệt hại tài chính nghiêm trọng. Một số rủi ro có thể xảy ra như:

  • Tranh chấp về quyền sở hữu: Các bên có thể bị tranh chấp quyền sở hữu tài sản nếu hợp đồng không được công chứng. Trong trường hợp tài sản có giá trị lớn, như bất động sản, việc không có hợp đồng hợp pháp có thể khiến một bên bị mất quyền sở hữu tài sản.

  • Đối mặt với các giao dịch trái phép: Không công chứng hợp đồng có thể dẫn đến việc giao dịch bị coi là vô hiệu và không thể xác nhận quyền sở hữu tài sản khi có sự tranh chấp giữa các bên.

6. Tăng chi phí và thời gian giải quyết tranh chấp

Khi hợp đồng không được công chứng, các bên có thể phải đối mặt với chi phí phát sinh và thời gian giải quyết tranh chấp kéo dài trong trường hợp có vấn đề xảy ra. Cụ thể:

  • Các bên có thể phải bỏ ra chi phí lớn để chứng minh tính hợp pháp của giao dịch qua các thủ tục khác như kiện tụng, chứng minh hợp đồng bằng các chứng cứ khác.

  • Thời gian giải quyết tranh chấp sẽ lâu hơn vì không có hợp đồng công chứng là bằng chứng hợp pháp trong quá trình xét xử.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *