Khi nào có thể yêu cầu bồi thường khi bị thu hồi đất?

KHI NÀO CÓ THỂ YÊU CẦU BỒI THƯỜNG KHI BỊ THU HỒI ĐẤT

I. Khái niệm thu hồi đất

1. Định nghĩa thu hồi đất:

Thu hồi đất là hành động của Nhà nước, thông qua các cơ quan có thẩm quyền, quyết định thu lại quyền sử dụng đất của cá nhân, hộ gia đình hoặc tổ chức đang sử dụng. Việc thu hồi này được thực hiện nhằm mục đích:

  • Quốc phòng, an ninh,

  • Phát triển kinh tế – xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng,

  • Xử lý vi phạm pháp luật về đất đai hoặc chấm dứt việc sử dụng đất theo quy định của pháp luật.

2. Cơ sở pháp lý của thu hồi đất:

Việc thu hồi đất được thực hiện dựa trên các quy định của pháp luật, cụ thể là:

  • Luật Đất đai 2013 – văn bản pháp lý chính quy định về thu hồi đất.

  • Nghị định 43/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Đất đai.

  • Nghị định 47/2014/NĐ-CP về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất.

  • Thông tư 37/2014/TT-BTNMT quy định chi tiết về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư.

3. Chủ thể có thẩm quyền thu hồi đất:

Theo quy định của pháp luật:

  • Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (UBND tỉnh, thành phố) có thẩm quyền thu hồi đất đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

  • Ủy ban nhân dân cấp huyện (UBND quận, huyện, thị xã) có thẩm quyền thu hồi đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư.

Lưu ý: Không phải bất kỳ cơ quan nào cũng có quyền thu hồi đất. Việc thu hồi chỉ được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định pháp luật.

4. Các trường hợp thu hồi đất:

Theo Điều 61, 62, 64 và 65 của Luật Đất đai 2013, Nhà nước thu hồi đất trong các trường hợp sau:

4.1. Thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh:

  • Xây dựng căn cứ quân sự, trụ sở cơ quan quân đội, công an.

  • Xây dựng công trình phòng thủ, bảo vệ biên giới quốc gia.

4.2. Thu hồi đất để phát triển kinh tế – xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng:

  • Xây dựng các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao.

  • Xây dựng hạ tầng giao thông, thủy lợi, năng lượng, trường học, bệnh viện.

4.3. Thu hồi đất do vi phạm pháp luật về đất đai:

  • Sử dụng đất không đúng mục đích, lấn chiếm hoặc để hoang hóa nhiều năm.

  • Không thực hiện nghĩa vụ tài chính với Nhà nước, hoặc sử dụng đất gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

4.4. Thu hồi đất khi chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật:

  • Đất do tổ chức bị giải thể, phá sản hoặc di chuyển địa điểm kinh doanh.

  • Cá nhân, hộ gia đình không còn nhu cầu sử dụng đất hoặc tự nguyện trả lại.

5. Mục đích của thu hồi đất:

Nhà nước thực hiện việc thu hồi đất với các mục đích chính sau:

  • Phục vụ phát triển kinh tế – xã hội: Mở rộng cơ sở hạ tầng, phát triển công nghiệp, nông nghiệp.

  • Bảo đảm an ninh quốc phòng: Xây dựng công trình quốc phòng, bảo vệ đất nước.

  • Bảo vệ môi trường: Xử lý các khu vực bị ô nhiễm, lấn chiếm trái phép.

  • Quy hoạch và chỉnh trang đô thị: Tạo không gian đô thị hiện đại, văn minh.

6. Nguyên tắc thu hồi đất:

Việc thu hồi đất phải đảm bảo các nguyên tắc sau:

  • Công khai, minh bạch: Mọi thông tin về thu hồi, bồi thường phải rõ ràng, minh bạch.

  • Đúng thẩm quyền và đúng mục đích: Chỉ cơ quan có thẩm quyền được phép ra quyết định.

  • Bảo đảm quyền lợi của người sử dụng đất: Người dân được bồi thường công bằng, hỗ trợ tái định cư nếu mất chỗ ở.

  • Tuân thủ đúng trình tự, thủ tục pháp luật: Quy trình thu hồi phải được thông báo trước và đúng quy định.

II. Các trường hợp được yêu cầu bồi thường khi bị thu hồi đất:

1. Khái niệm về bồi thường khi thu hồi đất:

Bồi thường khi thu hồi đất là việc Nhà nước trả lại giá trị quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất cho người sử dụng đất khi bị thu hồi theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Việc bồi thường này nhằm bảo đảm quyền lợi chính đáng của người dân, giúp họ ổn định cuộc sống và hoạt động sản xuất sau khi bị thu hồi đất.

2. Các trường hợp được yêu cầu bồi thường:

Theo Điều 75 Luật Đất đai 2013, người sử dụng đất được yêu cầu bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất trong các trường hợp sau:

2.1. Thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh:

Người dân, tổ chức sẽ được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất để:

  • Xây dựng căn cứ quân sự, trụ sở làm việc của lực lượng vũ trang.

  • Xây dựng công trình phòng thủ quốc gia, trận địa, căn cứ hậu cần, kho tàng quân sự.

  • Phục vụ các hoạt động quốc phòng, an ninh khác do Nhà nước quy định.

Ví dụ: Khi Nhà nước mở rộng căn cứ quân sự hoặc xây dựng trụ sở cho lực lượng biên phòng, người dân có đất trong khu vực này sẽ được bồi thường theo quy định.

2.2. Thu hồi đất để phát triển kinh tế – xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng:

Đây là trường hợp phổ biến nhất, bao gồm:

  • Xây dựng kết cấu hạ tầng: Đường xá, cầu cống, sân bay, bến cảng, thủy lợi, điện lực.

  • Phát triển khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế: Để tạo công ăn việc làm, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

  • Dự án đô thị, khu dân cư: Xây dựng khu đô thị mới, khu tái định cư.

  • Công trình văn hóa, y tế, giáo dục: Trường học, bệnh viện, bảo tàng, trung tâm thể thao.

Ví dụ: Khi Nhà nước thu hồi đất để mở rộng đường quốc lộ hoặc xây dựng trường học công lập, người dân bị mất đất sẽ được bồi thường về đất, tài sản trên đất và hỗ trợ tái định cư.

2.3. Thu hồi đất do vi phạm pháp luật về đất đai (có điều kiện bồi thường):

Đối với đất bị thu hồi do vi phạm pháp luật về đất đai, người sử dụng đất có thể được bồi thường nếu:

  • Đã khắc phục vi phạm,

  • Hoàn thành nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước,

  • Không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường hoặc quy hoạch chung.

Ví dụ: Nếu người dân sử dụng đất sai mục đích nhưng sau đó đã khắc phục và nộp đầy đủ các khoản phí liên quan, khi Nhà nước thu hồi, họ vẫn có quyền yêu cầu bồi thường.

2.4. Thu hồi đất khi chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật:

Các trường hợp người sử dụng đất bị thu hồi vì lý do pháp luật như:

  • Tự nguyện trả lại đất,

  • Cá nhân, hộ gia đình không còn nhu cầu sử dụng,

  • Đất của tổ chức bị giải thể hoặc phá sản.

Ví dụ: Một công ty giải thể và trả lại đất cho Nhà nước. Nếu đất đã được đầu tư xây dựng và không có tranh chấp, công ty vẫn được bồi thường giá trị đất và tài sản gắn liền với đất.

3. Điều kiện để được bồi thường khi bị thu hồi đất:

Người sử dụng đất chỉ được bồi thường khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

3.1. Đất có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ hoặc sổ hồng):

  • Người sử dụng đất phải có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp, hoặc đủ điều kiện cấp giấy chứng nhận theo quy định.

3.2. Đất không thuộc diện tranh chấp:

  • Đất phải không có tranh chấp hoặc nếu có, đã được giải quyết ổn thỏa trước khi thu hồi.

3.3. Đất không vi phạm pháp luật về đất đai:

  • Việc sử dụng đất phải đúng với mục đích, không lấn chiếm hoặc sử dụng sai mục đích.

4. Các khoản bồi thường chính khi thu hồi đất:

Khi bị thu hồi đất, người dân có thể được bồi thường các khoản sau:

  • Bồi thường về đất: Tính theo giá đất tại thời điểm thu hồi, dựa trên bảng giá đất do UBND tỉnh/thành phố ban hành.

  • Bồi thường về tài sản gắn liền với đất: Nhà ở, công trình, cây trồng, vật nuôi trên đất.

  • Bồi thường chi phí di dời: Nếu người sử dụng đất phải di chuyển đến nơi khác.

  • Hỗ trợ tái định cư: Nếu thu hồi toàn bộ đất ở hoặc phần đất ở còn lại không đủ điều kiện sinh sống.

5. Không được bồi thường trong các trường hợp sau:

Người sử dụng đất sẽ không được bồi thường trong các tình huống sau:

  • Đất thuê của Nhà nước trả tiền thuê hàng năm.

  • Đất bị thu hồi do lấn chiếm, sử dụng trái phép.

  • Đất bị thu hồi do người sử dụng tự nguyện trả lại hoặc không còn nhu cầu.

III. Điều kiện để được bồi thường khi thu hồi đất:

1. Khái niệm về điều kiện bồi thường khi thu hồi đất:

Điều kiện để được bồi thường khi thu hồi đất là những yêu cầu bắt buộc mà người sử dụng đất phải đáp ứng theo quy định của pháp luật để được nhận các khoản bồi thường về đất, tài sản gắn liền với đất khi Nhà nước tiến hành thu hồi đất.

Việc này nhằm bảo đảm tính công bằng, minh bạch và hợp pháp trong quá trình thu hồi, đồng thời giúp người bị thu hồi đất ổn định cuộc sống và sản xuất sau khi bị mất đất.

2. Các điều kiện cụ thể để được bồi thường:

Theo quy định tại Điều 75 Luật Đất đai 2013, người sử dụng đất được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

2.1. Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ hoặc sổ hồng):

  • Người sử dụng đất phải có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (sổ đỏ/sổ hồng).

  • Trong trường hợp chưa có Giấy chứng nhận nhưng đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận theo quy định pháp luật, người sử dụng đất vẫn được bồi thường.

Ví dụ: Gia đình ông A sử dụng đất từ năm 1990 nhưng chưa được cấp sổ đỏ. Nếu đủ điều kiện theo quy định của Luật Đất đai 2013, gia đình ông A vẫn được bồi thường khi Nhà nước thu hồi.

2.2. Đất không thuộc diện tranh chấp:

  • Đất phải không có tranh chấp về quyền sử dụng giữa các cá nhân, tổ chức.

  • Nếu có tranh chấp, việc giải quyết phải hoàn tất trước khi tiến hành thu hồi đất.

Ví dụ: Nếu gia đình A và gia đình B đang tranh chấp ranh giới đất nhưng chưa được Tòa án giải quyết xong, thì chưa đủ điều kiện để bồi thường khi thu hồi.

2.3. Đất không vi phạm pháp luật về đất đai:

  • Đất phải được sử dụng đúng mục đích như đăng ký trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

  • Không được lấn chiếm, sử dụng sai mục đích, hoặc tự ý thay đổi mục đích sử dụng đất khi chưa được cấp phép.

  • Ví dụ: Nếu người sử dụng đất nông nghiệp tự ý chuyển thành đất ở mà không xin phép, khi bị thu hồi sẽ không được bồi thường.

2.4. Đất không nằm trong kế hoạch thu hồi đã thông báo:

  • Nếu đất đã có thông báo về kế hoạch sử dụng đất hàng năm của cấp huyện và người sử dụng cố tình xây dựng mới hoặc mở rộng tài sản sau khi có thông báo, những tài sản đó sẽ không được bồi thường.

  • Việc xây dựng hoặc trồng cây trên đất sau thông báo sẽ không được Nhà nước công nhận để bồi thường.

Ví dụ: Khi Nhà nước thông báo sẽ mở rộng quốc lộ qua địa bàn xã X vào năm 2025, người dân xây nhà vào năm 2024 trên khu đất đó sẽ không được bồi thường cho phần xây dựng mới.

3. Các trường hợp ngoại lệ vẫn được bồi thường:

Dù không đáp ứng đủ các điều kiện thông thường, vẫn có những trường hợp người sử dụng đất được bồi thường:

3.1. Đất được Nhà nước giao, cho thuê nhưng chưa được cấp Giấy chứng nhận:

  • Nếu đất đã được giao hoặc cho thuê hợp pháp nhưng chưa kịp cấp Giấy chứng nhận, người dân vẫn có quyền được bồi thường.

3.2. Đất khai hoang, sử dụng ổn định lâu dài:

  • Đất khai hoang, cải tạo mà không có tranh chấp, đã sử dụng ổn định lâu dài cũng được xem xét bồi thường khi Nhà nước thu hồi.

3.3. Đất được thừa kế hoặc tặng cho hợp pháp:

  • Nếu việc thừa kế hoặc tặng cho đất đã hoàn thành theo thủ tục pháp lý nhưng chưa kịp sang tên, người nhận vẫn có quyền yêu cầu bồi thường.

4. Nguyên tắc bồi thường:

Khi Nhà nước thu hồi đất, việc bồi thường sẽ được thực hiện theo các nguyên tắc sau:

  • Công bằng, minh bạch, đúng pháp luật.

  • Bồi thường đúng diện tích, loại đất theo hiện trạng sử dụng.

  • Tính giá trị theo bảng giá đất do UBND cấp tỉnh ban hành tại thời điểm thu hồi.

  • Không phân biệt hình thức giao đất: có thu tiền hay không thu tiền sử dụng đất.

5. Quy trình chứng minh điều kiện bồi thường:

Người sử dụng đất cần thực hiện các bước sau để chứng minh đủ điều kiện nhận bồi thường:

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp, bao gồm sổ đỏ/sổ hồng hoặc các giấy tờ tương đương.

  • Bước 2: Nếu chưa có giấy chứng nhận, cần nộp hồ sơ xin cấp sổ tại cơ quan địa chính.

  • Bước 3: Xác nhận tình trạng sử dụng đất, không tranh chấp và không vi phạm pháp luật.

  • Bước 4: Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính với Nhà nước (nếu còn nợ thuế, phí sử dụng đất).

IV. Mức bồi thường khi thu hồi đất

1. Khái niệm về mức bồi thường khi thu hồi đất

Mức bồi thường khi thu hồi đất là số tiền hoặc giá trị tài sản mà Nhà nước trả lại cho người sử dụng đất khi thu hồi đất vì các mục đích quốc phòng, an ninh, phát triển kinh tế – xã hội hoặc vì lợi ích quốc gia, công cộng. Mức bồi thường được tính dựa trên giá trị quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất và các chi phí liên quan khác.

2. Căn cứ để xác định mức bồi thường

Mức bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất được xác định dựa trên các căn cứ sau:

2.1. Loại đất bị thu hồi:

  • Đất ở, đất nông nghiệp, đất thương mại, dịch vụ hay đất phi nông nghiệp khác sẽ có cách tính bồi thường khác nhau.

  • Đất ở thường có giá trị bồi thường cao nhất, tiếp theo là đất thương mại dịch vụ và đất nông nghiệp.

2.2. Diện tích đất bị thu hồi:

  • Diện tích đất bị thu hồi được đo đạc chính xác theo bản đồ địa chính hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

2.3. Giá đất tại thời điểm thu hồi:

  • Giá đất để tính bồi thường được xác định theo bảng giá đất do UBND cấp tỉnh ban hành tại thời điểm quyết định thu hồi đất.

  • Nếu giá đất trong bảng giá không phản ánh đúng giá trị thực tế, có thể tiến hành định giá độc lập để bảo đảm công bằng.

Ví dụ: Nếu giá đất thị trường là 10 triệu đồng/m² nhưng bảng giá đất của tỉnh chỉ là 5 triệu đồng/m², có thể yêu cầu thẩm định lại giá.

2.4. Tài sản gắn liền với đất:

  • Nhà ở, công trình xây dựng, cây trồng, vật nuôi gắn liền với đất cũng được tính vào mức bồi thường.

  • Giá trị bồi thường căn cứ vào hiện trạng sử dụng, chất lượng và tuổi thọ của tài sản đó.

3. Cách tính mức bồi thường khi thu hồi đất

3.1. Bồi thường về đất:

  • Nếu đất có giá trị thị trường cao hơn bảng giá đất của UBND tỉnh, người sử dụng đất có quyền yêu cầu định giá lại.

  • Trường hợp đất thuê trả tiền hằng năm, người thuê sẽ không được bồi thường về đất, chỉ được bồi thường tài sản gắn liền.

3.2. Bồi thường về tài sản trên đất:

Tài sản trên đất bao gồm:

  • Nhà ở, công trình xây dựng: Được bồi thường theo giá trị xây dựng mới trừ khấu hao tài sản.

  • Cây trồng, vật nuôi: Bồi thường theo giá thị trường tại thời điểm thu hồi, căn cứ vào tuổi đời, loại cây trồng, sản lượng…

4. Các khoản hỗ trợ kèm theo khi bị thu hồi đất

Ngoài khoản bồi thường chính, người bị thu hồi đất còn có thể nhận thêm các khoản hỗ trợ sau:

4.1. Hỗ trợ tái định cư:

  • Nếu người sử dụng đất bị thu hồi toàn bộ đất ở hoặc phần đất còn lại không đủ điều kiện sinh sống, Nhà nước sẽ hỗ trợ tái định cư.

  • Hỗ trợ này bao gồm: chi phí chuyển nhà, hỗ trợ xây dựng nơi ở mới, hoặc bố trí đất ở, nhà ở tại khu tái định cư.

4.2. Hỗ trợ ổn định đời sống và sản xuất:

  • Áp dụng cho trường hợp thu hồi đất nông nghiệp hoặc đất sản xuất.

  • Mức hỗ trợ thường được tính theo số nhân khẩu và diện tích đất bị thu hồi.

Ví dụ: Hộ gia đình bị thu hồi 1.000m² đất nông nghiệp sẽ được hỗ trợ tiền để ổn định cuộc sống, chuyển đổi nghề nghiệp hoặc đào tạo việc làm mới.

4.3. Hỗ trợ đào tạo, chuyển đổi nghề và tìm kiếm việc làm:

  • Người bị thu hồi đất nông nghiệp sẽ được hỗ trợ học nghề hoặc chuyển đổi công việc.

  • Hỗ trợ có thể là chi phí học nghề, hoặc hỗ trợ trực tiếp bằng tiền mặt theo quy định của địa phương.

4.4. Hỗ trợ chi phí di dời:

  • Nếu phải di dời nhà cửa, công trình, vật nuôi hoặc tài sản, người dân sẽ được hỗ trợ chi phí di chuyển.

5. Quy trình nhận bồi thường khi thu hồi đất

Người bị thu hồi đất cần thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Nhận thông báo thu hồi đất từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

  • Bước 2: Tiến hành kiểm kê đất đai và tài sản trên đất.

  • Bước 3: Xác định mức bồi thường, hỗ trợ theo quy định.

  • Bước 4: Ký biên bản xác nhận và nhận tiền bồi thường.

  • Bước 5: Thực hiện bàn giao mặt bằng đúng thời hạn.

6. Những tranh chấp thường gặp về mức bồi thường

Trong thực tế, có một số tranh chấp xảy ra liên quan đến mức bồi thường:

  • Giá đất bồi thường thấp hơn giá thị trường.

  • Diện tích đất bị thu hồi không chính xác.

  • Không tính đủ giá trị tài sản trên đất.

  • Không nhận được hỗ trợ tái định cư đầy đủ.

Giải pháp: Người sử dụng đất có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện theo pháp luật nếu mức bồi thường không hợp lý hoặc thiếu minh bạch.

V. Các khoản hỗ trợ kèm theo khi bị thu hồi đất:

1. Khái niệm về hỗ trợ khi thu hồi đất:

Hỗ trợ khi thu hồi đất là các chính sách của Nhà nước nhằm giúp người dân bị thu hồi đất ổn định đời sống, chuyển đổi nghề nghiệp và tái định cư một cách thuận lợi. Các khoản hỗ trợ này ngoài phần bồi thường chính về đất đai và tài sản gắn liền với đất, còn nhằm giúp người dân thích ứng với những thay đổi sau khi mất quyền sử dụng đất.

2. Các khoản hỗ trợ chính khi bị thu hồi đất:

Theo Luật Đất đai 2013, người bị thu hồi đất có thể nhận được các khoản hỗ trợ sau:

2.1. Hỗ trợ ổn định đời sống và sản xuất:

  • Mục đích: Giúp người bị thu hồi đất có thời gian và điều kiện để thích nghi với hoàn cảnh mới.

  • Đối tượng: Áp dụng cho hộ gia đình, cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp khi bị thu hồi đất nông nghiệp.

  • Mức hỗ trợ:

    • Thu hồi dưới 30% diện tích đất nông nghiệp: hỗ trợ ổn định đời sống từ 3 đến 6 tháng.

    • Thu hồi từ 30% đến 70% diện tích đất nông nghiệp: hỗ trợ từ 6 đến 12 tháng.

    • Thu hồi trên 70% diện tích đất nông nghiệp: hỗ trợ từ 12 đến 24 tháng.

    • Nếu ở khu vực khó khăn hoặc không có đất sản xuất thay thế, thời gian hỗ trợ có thể kéo dài hơn.

Ví dụ: Gia đình anh B bị thu hồi 50% đất nông nghiệp, Nhà nước hỗ trợ ổn định đời sống trong vòng 12 tháng với mức hỗ trợ bằng tiền mặt hoặc hiện vật.

2.2. Hỗ trợ đào tạo, chuyển đổi nghề và tìm kiếm việc làm:

  • Mục đích: Giúp người bị thu hồi đất nông nghiệp chuyển đổi nghề nghiệp hoặc tìm việc làm mới phù hợp.

  • Đối tượng: Người bị thu hồi đất nông nghiệp hoặc đất phi nông nghiệp không phải đất ở.

  • Hình thức hỗ trợ:

    • Hỗ trợ học nghề: Người dân được tạo điều kiện tham gia các lớp đào tạo nghề miễn phí hoặc được cấp chi phí học nghề.

    • Hỗ trợ chuyển đổi nghề: Nếu không tiếp tục sản xuất nông nghiệp, có thể nhận hỗ trợ bằng tiền hoặc đất ở khu vực sản xuất khác.

    • Hỗ trợ tìm kiếm việc làm: Kết nối với các doanh nghiệp, khu công nghiệp gần khu vực tái định cư.

Ví dụ: Ông C bị thu hồi toàn bộ đất trồng lúa, ông được hỗ trợ học nghề cơ khí miễn phí tại trung tâm dạy nghề địa phương để chuyển đổi nghề nghiệp.

2.3. Hỗ trợ tái định cư:

  • Mục đích: Đảm bảo chỗ ở cho người bị thu hồi toàn bộ đất ở hoặc phần diện tích còn lại không đủ điều kiện sinh sống.

  • Hình thức hỗ trợ:

    • Đất tái định cư: Người dân có thể được cấp đất ở tại khu tái định cư với diện tích tương đương hoặc phù hợp với hoàn cảnh gia đình.

    • Nhà tái định cư: Nếu không thể cấp đất, người dân có thể được bố trí nhà ở tại khu tái định cư do Nhà nước xây dựng.

    • Hỗ trợ tiền tái định cư: Nếu không nhận đất hoặc nhà, người dân được hỗ trợ tiền mặt tương ứng với giá trị tái định cư.

Ví dụ: Khi thu hồi đất để xây dựng khu công nghiệp, gia đình anh D bị mất toàn bộ đất ở và được bố trí một lô đất tại khu tái định cư mới.

2.4. Hỗ trợ chi phí di dời:

  • Mục đích: Giúp người bị thu hồi đất di chuyển tài sản, nhà cửa, công trình đến địa điểm mới một cách thuận lợi.

  • Đối tượng: Các hộ gia đình, cá nhân hoặc tổ chức có nhà ở, công trình xây dựng, vật nuôi cần di chuyển.

  • Nội dung hỗ trợ:

    • Vận chuyển nhà cửa, tài sản, máy móc thiết bị.

    • Tháo dỡ và lắp đặt lại các công trình phụ trợ.

Ví dụ: Gia đình ông E bị thu hồi nhà ở để mở rộng quốc lộ, Nhà nước hỗ trợ chi phí vận chuyển đồ đạc, di dời nhà cửa và lắp đặt lại hệ thống điện nước.

2.5. Hỗ trợ khi thu hồi đất thuộc khu vực đô thị và nông thôn:

  • Mục đích: Giảm thiểu tác động đến cuộc sống người dân tại các khu vực đô thị hoặc nông thôn khi bị thu hồi đất.

  • Hình thức hỗ trợ:

    • Đô thị: Hỗ trợ về cơ sở hạ tầng, giao thông, điện nước khi tái định cư.

    • Nông thôn: Hỗ trợ phát triển sản xuất, xây dựng cơ sở hạ tầng mới.

3. Cách thức nhận các khoản hỗ trợ:

Người bị thu hồi đất cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Xác nhận thông báo thu hồi đất và kiểm kê tài sản.

  • Bước 2: Tham gia vào quá trình xác định mức hỗ trợ và ký biên bản thỏa thuận.

  • Bước 3: Hoàn tất thủ tục nhận hỗ trợ bằng tiền hoặc hiện vật.

  • Bước 4: Bàn giao mặt bằng cho Nhà nước theo thời gian quy định.

4. Giải quyết tranh chấp về hỗ trợ:

Trong quá trình hỗ trợ tái định cư và chuyển đổi nghề, có thể xảy ra tranh chấp về:

  • Mức hỗ trợ không phù hợp với thực tế.

  • Vị trí tái định cư không thuận lợi.

  • Không nhận được hỗ trợ đào tạo, chuyển đổi nghề.

Giải pháp: Người dân có thể khiếu nại đến UBND cấp xã, cấp huyện hoặc khởi kiện hành chính nếu quyền lợi bị xâm phạm.

VI. Thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị thu hồi đất:

1. Khái niệm về thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị thu hồi đất:

Thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị thu hồi đất là quá trình người sử dụng đất hoặc chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất thực hiện các bước pháp lý để nhận được bồi thường, hỗ trợ, tái định cư từ Nhà nước khi đất đai bị thu hồi theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

2. Các bước thủ tục yêu cầu bồi thường khi bị thu hồi đất:

Quy trình thực hiện thủ tục bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất gồm các bước sau:

2.1. Bước 1: Thông báo thu hồi đất

  • Cơ quan thực hiện: Ủy ban nhân dân (UBND) cấp huyện hoặc cấp tỉnh, tùy theo thẩm quyền.

  • Nội dung thông báo:

    • Mục đích thu hồi đất (quốc phòng, an ninh, phát triển kinh tế – xã hội, lợi ích công cộng).

    • Diện tích, ranh giới khu vực bị thu hồi.

    • Thời gian dự kiến thu hồi.

    • Kế hoạch kiểm kê, đo đạc và kiểm đếm tài sản trên đất.

  • Thời gian thông báo: Trước ít nhất 90 ngày đối với đất nông nghiệp và 180 ngày đối với đất phi nông nghiệp.

Ví dụ: UBND huyện thông báo thu hồi đất của 20 hộ dân tại xã X để mở rộng đường quốc lộ vào ngày 01/08/2025.

2.2. Bước 2: Kiểm kê, đo đạc và kiểm đếm tài sản trên đất

  • Đơn vị thực hiện: Tổ chức làm nhiệm vụ bồi thường, giải phóng mặt bằng phối hợp với địa chính cấp xã.

  • Nội dung thực hiện:

    • Đo đạc lại diện tích đất bị thu hồi.

    • Kiểm kê tài sản gắn liền với đất: nhà cửa, cây trồng, vật nuôi, công trình phụ trợ.

    • Lập biên bản kiểm kê chi tiết với sự chứng kiến của chủ sử dụng đất và đại diện địa phương.

Lưu ý: Người dân cần kiểm tra kỹ thông tin trong biên bản để tránh sai sót, thiếu hụt tài sản hoặc diện tích đất bị thu hồi.

2.3. Bước 3: Lập và công khai phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư

  • Nội dung phương án:

    • Mức bồi thường về đất, nhà cửa, tài sản gắn liền với đất.

    • Các khoản hỗ trợ khác như tái định cư, chuyển đổi nghề nghiệp, ổn định đời sống.

    • Kế hoạch bố trí đất hoặc nhà tái định cư (nếu có).

  • Thời gian công khai: Ít nhất 20 ngày tại trụ sở UBND cấp xã, nơi có đất bị thu hồi.

Ví dụ: UBND xã X niêm yết công khai phương án bồi thường cho 20 hộ dân tại nhà văn hóa thôn và trụ sở UBND xã để người dân theo dõi và đối chiếu.

2.4. Bước 4: Tiếp nhận ý kiến, giải quyết khiếu nại (nếu có)

  • Tiếp nhận ý kiến: Người dân có thể phản ánh, khiếu nại về:

    • Diện tích đất bị thu hồi không đúng thực tế.

    • Giá bồi thường chưa phù hợp với giá thị trường.

    • Không thống nhất về tài sản kiểm kê.

  • Giải quyết khiếu nại:

    • Người dân gửi đơn khiếu nại lên UBND cấp xã, cấp huyện.

    • Thời gian giải quyết khiếu nại lần đầu: 30 ngày (khu vực đô thị) và 45 ngày (khu vực nông thôn).

    • Nếu không đồng ý với kết quả giải quyết, người dân có thể khởi kiện ra Tòa án hành chính.

Ví dụ: Gia đình ông A không đồng ý với giá bồi thường 5 triệu đồng/m², đã nộp đơn khiếu nại lên UBND xã và yêu cầu thẩm định lại giá.

2.5. Bước 5: Phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư

  • Cơ quan phê duyệt: UBND cấp huyện hoặc cấp tỉnh, tùy vào thẩm quyền.

  • Nội dung phê duyệt:

    • Phương án bồi thường đã được điều chỉnh (nếu có).

    • Kế hoạch chi trả bồi thường và bố trí tái định cư.

Lưu ý: Sau khi phương án được phê duyệt, người dân sẽ nhận được quyết định thu hồi đất chính thức kèm phương án bồi thường.

2.6. Bước 6: Chi trả tiền bồi thường, hỗ trợ và bố trí tái định cư

  • Thời gian chi trả: Trong vòng 30 ngày kể từ khi phương án được phê duyệt.

  • Hình thức chi trả:

    • Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.

    • Giao đất tái định cư hoặc nhà ở (nếu có).

  • Giải ngân: Người dân ký nhận tiền, biên bản bàn giao mặt bằng và hoàn thành nghĩa vụ với Nhà nước.

Ví dụ: Sau khi nhận tiền bồi thường, gia đình ông B chuyển đến khu tái định cư do UBND tỉnh bố trí.

2.7. Bước 7: Bàn giao mặt bằng và thực hiện giải phóng mặt bằng

  • Người bị thu hồi đất phải bàn giao mặt bằng đúng thời gian đã thông báo.

  • Nếu người dân không tự nguyện bàn giao, cơ quan nhà nước có quyền cưỡng chế thu hồi đất theo quy định pháp luật.

Lưu ý: Người dân không nên cố tình chây ì hoặc gây cản trở việc bàn giao mặt bằng vì có thể bị cưỡng chế và mất quyền lợi hỗ trợ.

3. Giải quyết tranh chấp trong quá trình yêu cầu bồi thường:

Nếu có tranh chấp, người sử dụng đất có quyền:

  • Khiếu nại: Gửi đơn đến UBND cấp huyện hoặc tỉnh.

  • Khởi kiện: Khởi kiện tại Tòa án hành chính nếu không đồng ý với quyết định giải quyết của UBND.

  • Yêu cầu định giá lại: Nếu mức giá bồi thường chưa phù hợp với giá thị trường.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *