KHI NÀO ĐƯỢC CÔNG CHỨNG HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐẤT
I. Khái niệm và vai trò của công chứng hợp đồng nhà đất
1. Công chứng hợp đồng mua bán nhà đất là gì?
Công chứng hợp đồng mua bán nhà đất là quá trình cơ quan công chứng (Phòng công chứng hoặc Văn phòng công chứng) xác nhận tính hợp pháp, hợp lệ của hợp đồng được lập giữa bên mua và bên bán, theo đúng quy định của pháp luật.
Công chứng viên là người đại diện pháp luật, có quyền xác minh:
-
Tình trạng pháp lý của bất động sản
-
Tư cách pháp lý của các bên ký kết
-
Tính rõ ràng, minh bạch, tự nguyện của hợp đồng
Sau khi công chứng:
-
Hợp đồng được đóng dấu đỏ, có chữ ký của công chứng viên.
-
Đây là bằng chứng pháp lý mạnh nhất nếu xảy ra tranh chấp.
-
Là căn cứ pháp lý bắt buộc để sang tên quyền sử dụng đất tại Văn phòng Đăng ký Đất đai.
2. Vai trò quan trọng của công chứng trong mua bán nhà đất
Bảo vệ quyền lợi pháp lý của cả hai bên
Công chứng giúp:
-
Đảm bảo bên bán là người có quyền bán hợp pháp.
-
Đảm bảo bên mua không bị lừa đảo, mua phải đất đang tranh chấp, kê biên.
-
Hợp đồng được lập theo mẫu chuẩn, rõ ràng, có giá trị pháp lý cao.
Là điều kiện bắt buộc để sang tên sổ đỏ
Theo Điều 167 và 188 Luật Đất đai 2013: Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực mới có thể đăng ký biến động và sang tên cho người mua.
Không công chứng ➜ Không sang tên được ➜ Rủi ro rất lớn.
Tránh được tranh chấp sau này
-
Nếu mua bán bằng giấy tay, hợp đồng viết tay không công chứng:
-
Bị kiện vẫn không được pháp luật công nhận.
-
Dễ bị lật kèo, giả mạo hoặc gian dối thông tin.
-
Ngược lại, hợp đồng đã công chứng:
-
Được Tòa án, cơ quan công quyền chấp nhận làm căn cứ pháp lý.
-
Có thể khởi kiện nếu bên kia vi phạm.
3. Hậu quả nếu không công chứng hợp đồng mua bán nhà đất
Tình huống | Rủi ro đi kèm |
---|---|
Giao dịch bằng giấy tay, không công chứng | Hợp đồng có thể bị tòa tuyên vô hiệu |
Nhà đang tranh chấp, bị kê biên mà vẫn mua | Không sang tên được, có thể bị thu hồi |
Người bán không có quyền sở hữu | Mua nhầm ➜ mất trắng hoặc bị kiện |
Không xác minh rõ pháp lý trước khi công chứng | Dễ bị lừa, mua nhầm nhà đất không được chuyển nhượng |
4. Phân biệt: Công chứng và chứng thực trong nhà đất
Tiêu chí | Công chứng | Chứng thực |
---|---|---|
Thực hiện ở đâu? | Phòng/Văn phòng công chứng | UBND xã/phường |
Ai có thẩm quyền? | Công chứng viên | Cán bộ tư pháp |
Giá trị pháp lý | Cao hơn, bắt buộc để sang tên | Một số trường hợp đặc biệt mới được phép |
Áp dụng | Hầu hết các hợp đồng mua bán nhà đất | Trường hợp đặc biệt như tặng cho giữa người thân |
II. Căn cứ pháp lý quy định bắt buộc phải công chứng
1. Điều 167 Luật Đất đai 2013
Khoản 3, Điều 167 quy định: “Việc công chứng, chứng thực hợp đồng, văn bản thực hiện các quyền của người sử dụng đất được thực hiện như sau:
a) Hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực, trừ trường hợp kinh doanh bất động sản theo quy định của pháp luật về kinh doanh bất động sản.”
Ý nghĩa:
-
Mọi hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất (bán đất, bán nhà gắn liền với đất) phải được công chứng hoặc chứng thực.
-
Nếu không có công chứng hoặc chứng thực ➜ hợp đồng vô hiệu, không có giá trị pháp lý.
2. Điều 188 Luật Đất đai 2013 – Điều kiện chuyển nhượng
Người sử dụng đất được thực hiện quyền chuyển nhượng khi có đủ các điều kiện sau:
-
Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ)
-
Đất không có tranh chấp
-
Quyền sử dụng đất không bị kê biên
-
Trong thời hạn sử dụng đất
-
Việc chuyển nhượng phải lập thành hợp đồng và được công chứng/chứng thực
Ý nghĩa: Dù các điều kiện khác đã đầy đủ, nhưng nếu không công chứng hợp đồng, giao dịch vẫn bị xem là không hợp pháp.
3. Luật Công chứng 2014 – Các điều khoản liên quan
Điều 4 – Khái niệm công chứng: “Công chứng là việc công chứng viên chứng nhận tính xác thực, hợp pháp của hợp đồng dân sự, giao dịch khác…”
Điều 35 – Phạm vi công chứng: Công chứng viên có quyền và nghĩa vụ công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo yêu cầu của người dân.
Điều 40 – Hồ sơ yêu cầu công chứng hợp đồng nhà đất
Yêu cầu:
-
Phiếu yêu cầu công chứng
-
Dự thảo hợp đồng
-
Giấy tờ nhân thân, sổ đỏ, giấy tờ hôn nhân
-
Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu
Ý nghĩa: Luật Công chứng quy định rất rõ ràng về việc chuyển nhượng nhà đất phải được công chứng viên kiểm tra và xác nhận theo trình tự pháp luật.
4. Bộ luật Dân sự 2015 – Hình thức của giao dịch dân sự
Điều 117 – Điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự
Một giao dịch dân sự (ví dụ: hợp đồng mua bán nhà đất) chỉ có hiệu lực khi:
-
Chủ thể có năng lực hành vi dân sự
-
Giao dịch được thực hiện hoàn toàn tự nguyện
-
Mục đích và nội dung không vi phạm điều cấm của pháp luật
-
Đúng hình thức luật quy định
Nếu pháp luật yêu cầu phải lập thành văn bản có công chứng mà không thực hiện ➜ giao dịch vô hiệu theo Điều 129.
5. Nghị định 43/2014/NĐ-CP (Hướng dẫn thi hành Luật Đất đai)
Điều 82: Hồ sơ đăng ký sang tên (biến động đất đai) Hồ sơ bắt buộc phải có:
-
Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã được công chứng hoặc chứng thực
Ý nghĩa: Nếu hợp đồng chưa được công chứng ➜ không thể nộp hồ sơ sang tên sổ đỏ, tức là chưa có quyền sở hữu hợp pháp.
6. Các trường hợp đặc biệt KHÔNG bắt buộc công chứng
Có một số ngoại lệ được phép không công chứng, nhưng phải tuân thủ đúng quy định. Ví dụ:
Trường hợp | Ghi chú |
---|---|
Mua bán nhà đất thuộc dự án có chủ đầu tư | Giao dịch theo hợp đồng mẫu đã đăng ký tại Sở Công Thương, thường không cần công chứng mà chuyển nhượng tại sàn giao dịch hoặc chủ đầu tư. |
Tặng cho, thừa kế giữa người thân trong gia đình | Có thể chứng thực tại UBND xã/phường thay vì công chứng viên |
Trường hợp giữa vợ chồng, cha mẹ và con, ông bà – cháu ruột | Được chứng thực tại cấp xã, theo Khoản 3, Điều 167 Luật Đất đai |
III. Khi nào được phép công chứng hợp đồng mua bán nhà đất?
1. Điều kiện cần có để công chứng hợp đồng mua bán nhà đất
Để công chứng hợp đồng mua bán nhà đất, bạn cần phải đảm bảo các điều kiện pháp lý sau:
Nhà đất không có tranh chấp
-
Nhà đất không có tranh chấp: Trước khi tiến hành công chứng, bạn cần chắc chắn rằng nhà đất không đang trong tình trạng tranh chấp giữa các bên. Đất hoặc nhà bị tranh chấp sẽ không đủ điều kiện để công chứng vì giao dịch này có thể dẫn đến những rủi ro lớn cho cả bên mua và bên bán.
-
Kiểm tra tranh chấp: Bạn có thể kiểm tra tình trạng pháp lý của nhà đất tại UBND cấp xã nơi có bất động sản hoặc tra cứu tại Văn phòng Đăng ký đất đai nơi lưu trữ hồ sơ về quyền sử dụng đất.
Chủ sở hữu là người có quyền bán nhà đất
-
Chủ sở hữu hợp pháp: Chỉ những người có quyền sở hữu hợp pháp đối với nhà đất mới có thể ký kết hợp đồng bán. Đây là một trong những yếu tố quan trọng khi công chứng hợp đồng mua bán.
-
Chứng minh quyền sở hữu: Chủ sở hữu cần xuất trình bản gốc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ hoặc sổ hồng) hợp lệ, không có dấu hiệu tẩy xóa, rách nát.
-
Trường hợp đồng sở hữu chung: Nếu nhà đất là tài sản chung của vợ chồng hoặc nhiều người, tất cả các đồng sở hữu phải cùng ký hợp đồng công chứng hoặc có giấy đồng ý của các đồng sở hữu.
Quyền sử dụng đất không bị kê biên
-
Đất không bị kê biên để thi hành án: Đất có thể bị kê biên khi người chủ có nợ hoặc tranh chấp liên quan đến tài sản. Nếu bất động sản bị kê biên, giao dịch sẽ không hợp lệ và không thể công chứng.
-
Kiểm tra tình trạng kê biên: Để kiểm tra, bạn có thể yêu cầu Cục Thi hành án dân sự hoặc Văn phòng Đăng ký đất đai xác nhận rằng đất không bị kê biên.
Sổ đỏ, sổ hồng hợp lệ
-
Sổ đỏ/sổ hồng còn hiệu lực: Hợp đồng mua bán chỉ có thể công chứng khi sổ đỏ (quyền sử dụng đất) hoặc sổ hồng (quyền sở hữu nhà đất) vẫn còn hợp lệ và chưa hết hạn (đối với đất thuê hoặc các hợp đồng có thời gian sử dụng đất nhất định).
-
Không bị tẩy xóa, rách nát: Bạn cần đảm bảo sổ đỏ, sổ hồng không bị hỏng hóc, không có dấu hiệu tẩy xóa, nếu có, cần làm thủ tục để được cấp lại bản sao hợp lệ.
Tình trạng nhà đất không thuộc diện bị cấm giao dịch
-
Diện tích đất không thuộc diện bị cấm chuyển nhượng: Một số diện tích đất có thể bị hạn chế giao dịch, ví dụ như đất thuộc diện quy hoạch, đất không thể chuyển nhượng hoặc đất không đủ điều kiện sử dụng. Cần kiểm tra quy hoạch của khu đất để đảm bảo là đất có thể chuyển nhượng.
-
Kiểm tra quy hoạch đất: Bạn có thể tra cứu quy hoạch trực tuyến hoặc đến phòng Tài nguyên và Môi trường để xác nhận tình trạng quy hoạch của đất.
2. Thủ tục cần có khi công chứng hợp đồng mua bán nhà đất
Để công chứng hợp đồng mua bán nhà đất, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ và thủ tục sau:
Hồ sơ và giấy tờ cần chuẩn bị
-
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (bản gốc và bản sao).
-
Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của các bên mua, bán.
-
Sổ hộ khẩu của bên mua, bán.
-
Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân của bên bán, nếu tài sản là tài sản chung vợ chồng.
-
Giấy ủy quyền công chứng (nếu có người đại diện ký thay).
-
Hợp đồng mua bán đã soạn thảo sẵn (theo mẫu công chứng).
-
Giấy xác nhận tình trạng tài sản từ cơ quan có thẩm quyền (nếu có).
Quy trình công chứng hợp đồng mua bán nhà đất
-
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Các bên (mua và bán) cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ như đã liệt kê ở trên.
-
Soạn thảo hợp đồng mua bán: Hợp đồng phải ghi rõ thông tin các bên tham gia giao dịch, giá bán, phương thức thanh toán, quyền và nghĩa vụ của các bên.
-
Nộp hồ sơ công chứng: Đến Văn phòng công chứng hoặc Phòng công chứng nhà nước để nộp hồ sơ.
-
Công chứng viên kiểm tra: Công chứng viên sẽ kiểm tra tính hợp pháp của hợp đồng và các giấy tờ liên quan. Nếu đầy đủ và hợp lệ, công chứng viên sẽ đọc lại hợp đồng cho các bên ký.
-
Ký kết và đóng dấu công chứng: Sau khi các bên ký vào hợp đồng, công chứng viên sẽ đóng dấu công chứng và cấp lại cho mỗi bên một bản hợp đồng công chứng có giá trị pháp lý.
3. Các trường hợp không được phép công chứng hợp đồng mua bán nhà đất
Mặc dù pháp luật quy định rõ ràng về các điều kiện được công chứng, tuy nhiên, trong một số trường hợp sau đây, hợp đồng mua bán nhà đất không được phép công chứng:
-
Nhà đất đang có tranh chấp: Nếu có tranh chấp về quyền sử dụng đất hoặc tài sản, hợp đồng không thể được công chứng cho đến khi tranh chấp được giải quyết.
-
Chủ sở hữu không đủ quyền bán: Ví dụ, nếu người bán không phải là chủ sở hữu hợp pháp của bất động sản, hợp đồng sẽ không được công chứng.
-
Tài sản bị kê biên: Nếu tài sản (nhà đất) đã bị kê biên để thi hành án, hợp đồng cũng không thể công chứng.
IV. Giấy tờ cần chuẩn bị để công chứng
1. Giấy tờ của bên bán (người chuyển nhượng quyền sử dụng đất)
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ/sổ hồng)
-
Đây là giấy tờ quan trọng nhất chứng minh quyền sở hữu và quyền sử dụng đất của bên bán.
-
Bản gốc và bản sao của Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (hoặc giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà) sẽ được yêu cầu để công chứng hợp đồng.
-
Nếu sổ đỏ/sổ hồng bị mất, bên bán cần làm thủ tục cấp lại tại cơ quan có thẩm quyền.
CMND/CCCD của bên bán
-
Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD) của bên bán để xác định thông tin cá nhân và năng lực hành vi dân sự của họ.
-
Nếu bên bán là vợ chồng, cần có CMND/CCCD của cả hai bên.
Sổ hộ khẩu của bên bán
-
Sổ hộ khẩu (bản sao và bản chính) của bên bán dùng để xác nhận thông tin về nơi cư trú.
-
Nếu bên bán có thay đổi hộ khẩu hoặc nơi cư trú, cần cung cấp giấy xác nhận tạm trú (nếu có).
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
-
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (hoặc Giấy đăng ký kết hôn) nếu bên bán là vợ chồng, hoặc nếu có tranh chấp về quyền sử dụng đất trong trường hợp tài sản chung của vợ chồng.
-
Nếu bên bán là người độc thân hoặc đã ly hôn, cần cung cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân từ cơ quan có thẩm quyền.
Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất nếu là tài sản chung
-
Nếu bất động sản là tài sản chung của vợ chồng, các bên phải có sự đồng ý của cả hai vợ chồng trong hợp đồng chuyển nhượng.
-
Cần có Giấy chứng nhận quyền sở hữu chung và Giấy đồng ý chuyển nhượng của vợ/chồng (nếu vợ/chồng không tham gia giao dịch trực tiếp).
Giấy tờ chứng minh tài sản không bị kê biên
-
Bên bán cần cung cấp giấy xác nhận tài sản không bị kê biên (nếu có).
-
Giấy này có thể được Cục thi hành án dân sự cấp để chứng minh rằng tài sản không bị phong tỏa do nợ nần, kiện cáo.
2. Giấy tờ của bên mua (người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất)
CMND/CCCD của bên mua
-
Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD) của bên mua để xác định danh tính và năng lực hành vi dân sự của họ.
-
Nếu bên mua là vợ chồng, cần có CMND/CCCD của cả hai bên.
Sổ hộ khẩu của bên mua
-
Sổ hộ khẩu của bên mua (bản sao và bản chính).
-
Nếu bên mua có thay đổi nơi cư trú hoặc là người tạm trú, cần cung cấp Giấy xác nhận tạm trú.
Giấy tờ chứng minh tài chính (nếu có)
-
Trong trường hợp thanh toán bằng chuyển khoản hoặc vay ngân hàng, bên mua cần cung cấp chứng minh tài chính như Giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng, Giấy vay vốn (nếu có), hoặc hợp đồng tín dụng nếu giao dịch liên quan đến việc vay mượn.
Giấy tờ liên quan đến thẩm quyền giao dịch (nếu là tổ chức, doanh nghiệp)
-
Giấy phép đăng ký kinh doanh, Giấy ủy quyền hợp pháp từ công ty, tổ chức nếu bên mua là đại diện của tổ chức, doanh nghiệp.
-
Giấy chứng nhận thẩm quyền ký hợp đồng của người đại diện tổ chức hoặc doanh nghiệp.
3. Giấy tờ liên quan đến tài sản (nhà, đất)
Hồ sơ pháp lý liên quan đến tài sản nhà, đất
-
Nếu tài sản là nhà gắn liền với đất, cần cung cấp:
-
Giấy phép xây dựng (nếu có).
-
Biên bản nghiệm thu công trình (nếu nhà xây mới).
-
Hợp đồng mua bán, tặng cho trước đó nếu bất động sản đã qua nhiều lần giao dịch.
-
Giấy xác nhận của cơ quan có thẩm quyền về tình trạng nhà, đất
-
Nếu nhà đất có diện tích không được công nhận (ví dụ, diện tích đất ở không hợp lệ, vi phạm quy hoạch), cần có Giấy xác nhận từ Cơ quan quản lý đất đai về tình trạng đất.
4. Giấy tờ khác cần thiết (nếu có)
Giấy tờ ủy quyền (nếu có)
-
Nếu bên bán hoặc bên mua không thể trực tiếp tham gia công chứng, họ cần làm Giấy ủy quyền hợp pháp cho người khác thực hiện thay.
Giấy tờ chứng minh tình trạng đất đai (nếu có)
-
Các Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cũ hoặc Biên bản về thẩm quyền đất đai nếu có sự thay đổi hoặc tranh chấp pháp lý trước đó.
5. Quy trình nộp hồ sơ và công chứng
-
Soạn thảo hợp đồng: Hai bên sẽ chuẩn bị hợp đồng mua bán nhà đất theo mẫu công chứng.
-
Nộp hồ sơ: Cả hai bên mang theo các giấy tờ cần thiết đến Văn phòng công chứng để nộp hồ sơ.
-
Công chứng viên kiểm tra hồ sơ: Công chứng viên sẽ xem xét tính hợp pháp của giấy tờ và hợp đồng, nếu đầy đủ sẽ tiến hành công chứng.
-
Ký kết hợp đồng: Hai bên ký vào hợp đồng và công chứng viên sẽ đóng dấu công chứng lên hợp đồng.
V. Quy trình công chứng hợp đồng mua bán nhà đất
-
Hai bên thống nhất điều khoản trong hợp đồng (giá bán, phương thức thanh toán, thời gian bàn giao…).
-
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ như trên.
-
Nộp hồ sơ tại phòng công chứng (nên chọn nơi gần bất động sản hoặc tiện di chuyển).
-
Công chứng viên kiểm tra tính hợp pháp của hồ sơ, sổ đỏ, thông tin các bên.
-
Đọc và ký hợp đồng, đóng dấu đỏ và hoàn tất.
-
Nhận bản hợp đồng công chứng, mỗi bên giữ 1 bản, 1 bản gửi phòng công chứng lưu trữ.
VI. Khi nào không được công chứng?
Tình huống | Lý do không được công chứng |
---|---|
Nhà đất đang tranh chấp thừa kế | Vi phạm Điều 188 Luật Đất đai |
Sổ đỏ có ghi chú “bị kê biên”, “tranh chấp” | Không đủ điều kiện pháp lý |
Người bán không đủ năng lực hành vi dân sự | Không được ký hợp đồng |
Có đồng sở hữu mà không có sự đồng ý của tất cả | Hợp đồng không hợp pháp |
Hợp đồng mua bán chỉ viết tay, không lập tại công chứng | Không có giá trị pháp lý |
VII. Một số ví dụ minh họa thực tế
Ví dụ 1: Hai vợ chồng cùng đứng tên trên sổ đỏ. Khi bán, cả hai phải cùng ký hợp đồng mua bán và cùng có mặt khi công chứng.
Ví dụ 2: Tài sản cha mẹ để lại, có 3 người con. Cần có biên bản thỏa thuận phân chia di sản có công chứng, sau đó mới được 1 người đứng tên và bán hợp pháp.
Ví dụ 3: Cần có giấy đăng ký kết hôn kèm theo chữ ký đồng thuận của vợ/chồng trong hợp đồng. Nếu không ➜ hợp đồng có thể bị vô hiệu.