Khi nào hợp đồng thuê nhà vô hiệu?

KHI NÀO HỢP ĐỒNG THUÊ NHÀ VÔ HIỆU 

I. Hợp đồng thuê nhà vi phạm các quy định của pháp luật

1. Hợp đồng thuê nhà không được lập bằng văn bản (trong trường hợp yêu cầu bắt buộc)

Quy định về hợp đồng bằng văn bản

Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam, hợp đồng thuê nhà từ 6 tháng trở lên phải được lập bằng văn bản. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của các bên và tạo cơ sở pháp lý rõ ràng khi có tranh chấp.

  • Trường hợp không có hợp đồng bằng văn bản: Nếu các bên chỉ thỏa thuận miệng và không lập hợp đồng bằng văn bản đối với hợp đồng có thời gian thuê từ 6 tháng trở lên, hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu về mặt pháp lý. Điều này sẽ gây khó khăn trong việc chứng minh các điều khoản thỏa thuận giữa các bên khi xảy ra tranh chấp.

  • Pháp lý không bảo vệ: Người thuê hoặc chủ nhà sẽ không được bảo vệ quyền lợi nếu không có hợp đồng bằng văn bản, đặc biệt khi có tranh chấp xảy ra (ví dụ: vấn đề về giá thuê, thời gian thuê, tiền cọc…).

Hợp đồng miệng đối với thời gian thuê dưới 6 tháng

  • Khả năng chấp nhận hợp đồng miệng: Đối với hợp đồng thuê nhà dưới 6 tháng, pháp luật có thể chấp nhận hợp đồng miệng. Tuy nhiên, nếu xảy ra tranh chấp, việc thiếu chứng cứ sẽ làm cho quá trình giải quyết trở nên khó khăn.

2. Hợp đồng thuê nhà có mục đích sử dụng tài sản trái pháp luật

Mục đích thuê nhà để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật

Một hợp đồng thuê nhà sẽ bị coi là vô hiệu nếu mục đích của việc thuê nhà là để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật, chẳng hạn như:

  • Cho thuê để buôn bán chất cấm: Nếu một bên thuê nhà với mục đích sản xuất, phân phối hoặc tiêu thụ chất cấm (ma túy, thuốc lá lậu, v.v.), hợp đồng thuê nhà sẽ bị vô hiệu.

  • Tổ chức các hoạt động phi pháp: Nếu người thuê nhà sử dụng bất động sản cho các hoạt động vi phạm pháp luật như mại dâm, cờ bạc, buôn bán trái phép, v.v., hợp đồng thuê cũng sẽ bị coi là vô hiệu.

Vi phạm các quy định về sử dụng đất

  • Chuyển nhượng đất không đúng quy định: Một số hợp đồng thuê nhà vi phạm quy định về chuyển nhượng quyền sử dụng đất, như việc thuê nhà trên đất nông nghiệp hoặc khu vực không được phép xây dựng công trình nhà ở.

  • Lợi dụng hợp đồng thuê: Chủ nhà hoặc người thuê có thể lợi dụng hợp đồng thuê để làm các hành vi sai trái về sử dụng đất, chẳng hạn như xây dựng trái phép hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

3. Hợp đồng thuê nhà với đối tượng không có năng lực hành vi dân sự

Năng lực hành vi dân sự

Theo Bộ luật Dân sự, một trong các điều kiện để ký kết hợp đồng là các bên phải có đủ năng lực hành vi dân sự. Nếu một trong các bên trong hợp đồng thuê nhà không đủ năng lực hành vi dân sự, hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu.

  • Người chưa đủ 18 tuổi: Nếu một trong các bên ký kết hợp đồng thuê nhà là người chưa đủ 18 tuổi, trừ trường hợp có sự đồng ý của người giám hộ, hợp đồng sẽ bị vô hiệu.

  • Người mất năng lực hành vi dân sự: Nếu một trong các bên trong hợp đồng là người bị tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự (ví dụ: do bệnh tâm thần), hợp đồng sẽ không có giá trị pháp lý.

Người đại diện không đủ thẩm quyền

Nếu người ký hợp đồng thuê nhà không có quyền đại diện hợp pháp cho bên thuê hoặc bên cho thuê (ví dụ: giám đốc công ty không có quyền ký kết hợp đồng thuê thay cho công ty), hợp đồng sẽ bị coi là vô hiệu.

4. Hợp đồng thuê nhà không có sự đồng ý của các bên liên quan

Không có sự đồng ý của chủ sở hữu tài sản

  • Chủ sở hữu không đồng ý cho thuê: Nếu người cho thuê không phải là chủ sở hữu hợp pháp của bất động sản hoặc không có sự đồng ý của chủ sở hữu, hợp đồng thuê nhà sẽ bị coi là vô hiệu. Ví dụ, nếu một bên thuê nhà từ người cho thuê nhưng chủ nhà thực sự không đồng ý cho thuê, hợp đồng sẽ không có giá trị.

  • Đối với chung cư hoặc nhà đất có nhiều chủ sở hữu: Trong trường hợp bất động sản có nhiều chủ sở hữu (ví dụ: căn hộ chung cư), hợp đồng thuê chỉ có giá trị nếu tất cả các chủ sở hữu đều đồng ý cho thuê.

Sự đồng ý của người giám hộ

Nếu một trong các bên tham gia hợp đồng (ví dụ, người chưa đủ tuổi hoặc người mất năng lực hành vi dân sự) không có sự đồng ý của người giám hộ hoặc cơ quan có thẩm quyền, hợp đồng sẽ không hợp pháp và có thể bị vô hiệu.

5. Hợp đồng thuê nhà có điều khoản mập mờ, không rõ ràng

Thiếu các điều khoản cơ bản

Một hợp đồng thuê nhà có thể bị coi là vô hiệu nếu thiếu các điều khoản cơ bản, chẳng hạn như:

  • Không rõ ràng về giá thuê, thời gian thuê: Nếu hợp đồng không ghi rõ giá thuê, phương thức thanh toán, thời gian thuê hoặc các điều kiện sửa chữa nhà cửa, hợp đồng đó có thể bị vô hiệu vì thiếu sự rõ ràng cần thiết.

  • Thiếu điều khoản về quyền và nghĩa vụ của các bên: Hợp đồng cũng có thể bị vô hiệu nếu thiếu điều khoản quy định quyền và nghĩa vụ của các bên trong việc bảo trì tài sản, đóng tiền cọc, thanh toán chi phí sử dụng tài sản.

Điều khoản mâu thuẫn hoặc trái với pháp luật

Nếu trong hợp đồng có điều khoản trái với quy định của pháp luật, hợp đồng sẽ bị vô hiệu. Ví dụ:

  • Điều khoản không công bằng: Các điều khoản trong hợp đồng mà một bên không thể thực hiện được hoặc có lợi cho một bên một cách bất hợp lý sẽ bị coi là vô hiệu.

  • Điều khoản trái đạo đức xã hội: Nếu hợp đồng có điều khoản đi ngược lại đạo đức xã hội, chẳng hạn như yêu cầu vi phạm quyền lợi của một trong hai bên, hợp đồng cũng không có giá trị pháp lý.

6. Hợp đồng thuê nhà bị ký kết dưới sự đe dọa, ép buộc hoặc lừa dối

Ký kết dưới sự đe dọa hoặc ép buộc

Nếu một trong các bên ký hợp đồng thuê nhà dưới sự đe dọa hoặc ép buộc, hợp đồng sẽ vô hiệu. Pháp luật bảo vệ quyền tự nguyện và tự quyết của các bên khi ký kết hợp đồng. Nếu có sự đe dọa hoặc cưỡng ép, hợp đồng không có giá trị pháp lý.

Lừa dối trong ký kết hợp đồng

  • Thông tin sai lệch: Nếu một bên bị lừa dối về các điều khoản trong hợp đồng, chẳng hạn như thông tin không chính xác về tài sản cho thuê, giá thuê hoặc điều kiện sử dụng, hợp đồng có thể bị vô hiệu. Người bị lừa có quyền yêu cầu tòa án hủy bỏ hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại.

II. Hợp đồng thuê nhà vi phạm các điều cấm của pháp luật

1. Hợp đồng thuê nhà có mục đích sử dụng trái pháp luật

Thuê nhà để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật

Một trong những điều cấm trong hợp đồng thuê nhà là sử dụng bất động sản để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật. Các trường hợp sau sẽ làm cho hợp đồng thuê nhà bị vô hiệu:

  • Thuê nhà để tổ chức cờ bạc: Nếu bên thuê nhà sử dụng nhà cho các hoạt động cờ bạc trái phép, hợp đồng thuê nhà sẽ bị vô hiệu. Việc tổ chức cờ bạc là hành vi vi phạm nghiêm trọng pháp luật và không thể được bảo vệ bằng hợp đồng hợp pháp.

  • Thuê nhà để buôn bán chất cấm: Nếu nhà cho thuê được sử dụng cho mục đích sản xuất, buôn bán hoặc tiêu thụ chất cấm như ma túy, thuốc lá lậu, hoặc các chất kích thích bị cấm, hợp đồng sẽ vi phạm các quy định pháp luật về an ninh trật tự và chống tội phạm.

  • Mại dâm hoặc các hoạt động trái đạo đức: Hợp đồng thuê nhà được ký kết với mục đích tổ chức mại dâm hoặc các hoạt động trái đạo đức xã hội cũng sẽ bị coi là vô hiệu. Các hoạt động này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn gây ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội.

Thuê nhà để sử dụng cho mục đích không được phép theo quy định của pháp luật

  • Sử dụng nhà ở vào mục đích thương mại trái phép: Nếu hợp đồng thuê nhà có mục đích sử dụng không hợp pháp, chẳng hạn như sử dụng nhà ở để làm kho chứa hàng hóa trái phép, sản xuất, chế biến hàng hóa vi phạm quy định về an toàn hoặc môi trường, hợp đồng sẽ bị vô hiệu.

  • Xây dựng hoặc cải tạo trái phép: Nếu hợp đồng thuê nhà bao gồm các điều khoản cho phép bên thuê thực hiện hành vi xây dựng, cải tạo trái phép (ví dụ: cải tạo lại công trình khi chưa có sự đồng ý của cơ quan chức năng), thì hợp đồng này sẽ bị coi là vô hiệu vì vi phạm quy định về quản lý xây dựng.

2. Hợp đồng thuê nhà có mục đích vi phạm quyền lợi công cộng

Thuê nhà để thực hiện hành vi phá hoại môi trường

Một hợp đồng thuê nhà sẽ bị coi là vô hiệu nếu mục đích sử dụng bất động sản liên quan đến việc vi phạm các quy định về bảo vệ môi trường. Ví dụ:

  • Sử dụng nhà để chôn lấp, xử lý chất thải trái phép: Nếu người thuê nhà sử dụng bất động sản cho mục đích chôn lấp hoặc xử lý chất thải độc hại mà không tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, hợp đồng sẽ vi phạm quy định pháp luật và không có giá trị.

  • Chế biến hoặc sản xuất các sản phẩm gây ô nhiễm: Nếu hợp đồng cho phép bên thuê sử dụng tài sản cho mục đích sản xuất các sản phẩm gây ô nhiễm môi trường mà không có giấy phép hoặc không tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, hợp đồng sẽ bị vô hiệu.

Vi phạm các quy định về sử dụng đất đai

  • Cho thuê nhà trên đất không hợp pháp: Hợp đồng thuê nhà có thể vi phạm các quy định pháp luật về đất đai nếu bất động sản cho thuê được xây dựng trên đất có mục đích sử dụng không hợp pháp (ví dụ: đất nông nghiệp, đất công ích mà không có sự chuyển đổi mục đích sử dụng đất).

  • Xây dựng trái phép trên đất không được phép xây dựng: Hợp đồng thuê nhà sẽ vô hiệu nếu nhà cho thuê được xây dựng trái phép trên đất không được phép xây dựng (như xây dựng trên đất nông nghiệp hoặc khu vực chưa được phép xây dựng nhà ở).

3. Hợp đồng thuê nhà liên quan đến hành vi gian lận, lừa đảo

Cho thuê nhà không thuộc quyền sở hữu hợp pháp

Hợp đồng thuê nhà sẽ bị coi là vô hiệu nếu bên cho thuê không có quyền sở hữu hợp pháp đối với bất động sản cho thuê hoặc không có quyền đại diện hợp pháp để ký kết hợp đồng cho thuê. Ví dụ:

  • Chủ nhà không phải là người sở hữu: Nếu người ký kết hợp đồng cho thuê không phải là chủ sở hữu hợp pháp của căn nhà, hợp đồng sẽ bị coi là vô hiệu.

  • Chủ nhà không có quyền đại diện hợp pháp: Nếu hợp đồng được ký kết bởi người không có quyền đại diện hợp pháp cho chủ sở hữu (ví dụ: người đại diện cho công ty, tổ chức mà không có thẩm quyền), hợp đồng sẽ không có giá trị pháp lý.

Cung cấp thông tin sai lệch về tài sản cho thuê

  • Lừa dối trong thông tin về tài sản: Nếu bên cho thuê cung cấp thông tin sai lệch hoặc giấu giếm các vấn đề về tài sản (ví dụ: tình trạng pháp lý của căn nhà, tình trạng nhà ở), hợp đồng thuê có thể bị vô hiệu do vi phạm nguyên tắc trung thực trong giao kết hợp đồng.

  • Khẳng định tài sản không có thật: Nếu người cho thuê khẳng định rằng căn nhà cho thuê thuộc quyền sở hữu của họ, nhưng thực tế không phải vậy (ví dụ: nhà bị thế chấp, đang tranh chấp hoặc không phải của chủ sở hữu), hợp đồng sẽ vô hiệu.

4. Hợp đồng thuê nhà vi phạm quy định về thuế, nghĩa vụ tài chính

Trốn tránh nghĩa vụ thuế

Hợp đồng thuê nhà cũng có thể bị vô hiệu nếu có sự tham gia của các hành vi trốn thuế hoặc gian lận tài chính:

  • Không kê khai thu nhập cho thuê nhà: Nếu chủ nhà không kê khai hoặc khai man thu nhập từ việc cho thuê nhà, hợp đồng thuê nhà có thể bị coi là vi phạm pháp luật về thuế và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

  • Sử dụng hóa đơn, chứng từ giả mạo: Nếu hợp đồng thuê nhà có sử dụng hóa đơn, chứng từ giả mạo hoặc không hợp pháp trong việc thanh toán tiền thuê, hợp đồng có thể bị vô hiệu.

Vi phạm các quy định về nghĩa vụ đóng thuế tài sản

Nếu bên cho thuê không thực hiện nghĩa vụ đóng thuế tài sản (như thuế thu nhập cá nhân đối với tiền thuê nhà), hợp đồng có thể bị coi là vi phạm pháp luật về thuế, dẫn đến việc hợp đồng bị vô hiệu.

5. Hợp đồng thuê nhà có điều khoản trái đạo đức xã hội

Điều khoản hợp đồng không công bằng, trái đạo đức

Nếu hợp đồng thuê nhà có điều khoản trái đạo đức xã hội hoặc không công bằng, hợp đồng này sẽ bị vô hiệu. Ví dụ:

  • Điều khoản ép buộc bên thuê: Hợp đồng có thể bị vô hiệu nếu có điều khoản yêu cầu bên thuê thực hiện các hành vi vi phạm đạo đức hoặc không công bằng, chẳng hạn như yêu cầu thực hiện các công việc không liên quan đến mục đích thuê nhà.

  • Điều khoản hạn chế quyền lợi cơ bản của người thuê: Ví dụ, một điều khoản yêu cầu người thuê phải chấp nhận các điều kiện sinh hoạt khắc nghiệt hoặc không hợp lý, hợp đồng đó có thể bị coi là vô hiệu vì trái với các chuẩn mực xã hội.

III. Hợp đồng thuê nhà không có sự đồng ý của cả hai bên

1. Hợp đồng thuê nhà không có sự đồng ý của bên cho thuê

Chủ nhà không ký hợp đồng hoặc không đồng ý cho thuê

  • Chủ nhà không đồng ý cho thuê: Trong trường hợp chủ nhà không có ý định cho thuê tài sản của mình nhưng hợp đồng vẫn được ký kết (ví dụ: bên môi giới hoặc người đại diện không có quyền ký hợp đồng), hợp đồng thuê nhà sẽ không có giá trị pháp lý.

  • Bên cho thuê bị lừa dối: Nếu chủ nhà bị lừa dối về việc ký kết hợp đồng (ví dụ, người thuê nhà ký hợp đồng mà không thông báo hoặc không có sự đồng ý của chủ nhà), hợp đồng này sẽ bị coi là vô hiệu. Việc này có thể xảy ra khi có sự giả mạo chữ ký hoặc có sự xâm phạm quyền sở hữu của chủ nhà.

  • Không có sự đồng ý của tất cả các đồng sở hữu: Nếu căn nhà cho thuê thuộc quyền sở hữu của nhiều người (ví dụ: nhiều đồng sở hữu trong trường hợp chung cư hoặc nhà đất), mà một hoặc vài đồng sở hữu không đồng ý cho thuê, hợp đồng cũng sẽ không có hiệu lực. Việc này xảy ra khi không có sự thống nhất giữa các đồng sở hữu về việc cho thuê tài sản.

Chủ nhà không ký hợp đồng do thiếu sự ủy quyền hợp pháp

  • Không có giấy ủy quyền hợp pháp: Nếu chủ nhà không trực tiếp ký hợp đồng thuê nhà mà giao cho người khác ký thay, hợp đồng có thể không có giá trị nếu người ký hợp đồng không có giấy ủy quyền hợp pháp từ chủ nhà. Nếu không có sự ủy quyền rõ ràng, hợp đồng sẽ bị vô hiệu vì thiếu sự đồng ý chính thức của chủ nhà.

2. Hợp đồng thuê nhà không có sự đồng ý của bên thuê

Người thuê không tự nguyện ký hợp đồng

  • Thiếu sự đồng ý của người thuê: Nếu người thuê không tự nguyện ký hợp đồng thuê nhà, ví dụ như bị ép buộc, lừa dối hoặc thiếu hiểu biết về các điều khoản trong hợp đồng, hợp đồng sẽ không có giá trị pháp lý. Pháp luật yêu cầu các bên phải tự nguyện tham gia và ký kết hợp đồng mà không bị tác động hoặc cưỡng ép bởi bên còn lại.

  • Hợp đồng ký kết dưới sự đe dọa hoặc ép buộc: Nếu người thuê bị đe dọa hoặc cưỡng ép phải ký hợp đồng thuê nhà, ví dụ như đe dọa về việc không trả lại cọc hoặc không có nơi ở, hợp đồng sẽ bị coi là vô hiệu. Trong trường hợp này, người thuê có thể yêu cầu tòa án hủy hợp đồng và bảo vệ quyền lợi của mình.

Người thuê không có quyền quyết định trong việc ký hợp đồng

  • Không đủ năng lực hành vi dân sự: Nếu người thuê không đủ năng lực hành vi dân sự (ví dụ: người chưa đủ 18 tuổi, người bị mất năng lực hành vi dân sự), hợp đồng thuê nhà sẽ bị coi là vô hiệu nếu không có sự đồng ý của người giám hộ hợp pháp hoặc tòa án. Trong trường hợp này, sự đồng ý của người giám hộ hoặc đại diện hợp pháp là điều kiện để hợp đồng có giá trị pháp lý.

3. Hợp đồng thuê nhà ký kết nhưng không có sự đồng ý của cả hai bên

Một bên không ký hợp đồng

Khi một trong các bên không ký hợp đồng, hợp đồng thuê nhà sẽ không có hiệu lực. Điều này có thể xảy ra trong các trường hợp:

  • Bên cho thuê hoặc bên thuê không ký hợp đồng: Nếu một bên không ký vào hợp đồng thuê nhà nhưng vẫn thực hiện các hành vi liên quan đến hợp đồng (ví dụ: bên thuê vào ở mà không có chữ ký của chủ nhà, hoặc chủ nhà cho thuê mà không có chữ ký của người thuê), hợp đồng sẽ không có giá trị pháp lý, trừ khi có sự chứng minh rằng các bên đã thực hiện hợp đồng theo những hình thức khác (chẳng hạn như việc thực hiện thanh toán tiền thuê, bên thuê nhận nhà và sử dụng).

Không có sự đồng thuận về các điều khoản trong hợp đồng

  • Không thống nhất về điều khoản thuê: Nếu hai bên không thể thống nhất các điều khoản quan trọng trong hợp đồng, chẳng hạn như giá thuê, thời gian thuê, điều kiện thanh toán, quyền và nghĩa vụ của các bên, hợp đồng sẽ không có hiệu lực. Sự đồng ý của các bên đối với các điều khoản là yếu tố quyết định đến sự hợp pháp của hợp đồng.

4. Hợp đồng thuê nhà bị ký kết do sự giả mạo hoặc lừa dối

Giả mạo chữ ký hoặc tài liệu

  • Giả mạo chữ ký: Nếu hợp đồng thuê nhà được ký kết mà chữ ký của một trong các bên là giả mạo hoặc không hợp lệ (ví dụ: bên cho thuê hoặc bên thuê không thực sự ký mà người khác ký thay), hợp đồng sẽ bị coi là vô hiệu.

  • Sử dụng tài liệu giả: Trong một số trường hợp, các bên có thể sử dụng giấy tờ giả để ký kết hợp đồng, ví dụ như hợp đồng cho thuê nhà nhưng lại sử dụng chứng minh thư hoặc giấy tờ giả để ký kết. Điều này sẽ làm cho hợp đồng mất giá trị pháp lý.

Lừa dối về các điều kiện hợp đồng

  • Thông tin không chính xác về tài sản: Nếu bên cho thuê cung cấp thông tin sai lệch hoặc giấu giếm thông tin quan trọng về tài sản cho thuê (ví dụ: tình trạng pháp lý của căn nhà, các khoản nợ, hay các vấn đề pháp lý khác), hợp đồng sẽ không có giá trị pháp lý. Người thuê có thể yêu cầu tòa án hủy hợp đồng nếu bị lừa dối.

  • Lừa dối về quyền sở hữu tài sản: Nếu chủ nhà không có quyền sở hữu hợp pháp với bất động sản cho thuê hoặc không có quyền đại diện hợp pháp để cho thuê, hợp đồng sẽ bị coi là vô hiệu.

5. Hợp đồng thuê nhà không có sự đồng ý của các bên đồng sở hữu

Chủ sở hữu không đồng ý cho thuê

Trong trường hợp tài sản cho thuê thuộc quyền sở hữu của nhiều người (ví dụ, nhiều chủ sở hữu trong trường hợp chung cư hoặc nhà đất), hợp đồng thuê nhà sẽ không có giá trị nếu không có sự đồng ý của tất cả các chủ sở hữu. Nếu một trong các đồng sở hữu không đồng ý, hợp đồng sẽ bị coi là vô hiệu, và bên cho thuê sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý.

Việc cho thuê tài sản không có sự đồng ý của các đồng sở hữu

  • Hợp đồng thiếu sự đồng ý của các đồng sở hữu: Nếu một người không phải là chủ sở hữu duy nhất ký hợp đồng thuê nhà mà không có sự đồng ý của những người sở hữu khác, hợp đồng sẽ không có hiệu lực. Mọi giao dịch liên quan đến tài sản phải được thực hiện với sự đồng ý của tất cả những người có quyền sở hữu.

IV. Hợp đồng thuê nhà có nội dung mập mờ, không rõ ràng

Điều khoản hợp đồng mơ hồ, thiếu rõ ràng

  • Thiếu chi tiết cần thiết: Hợp đồng thuê nhà có thể bị coi là vô hiệu nếu các điều khoản trong hợp đồng không rõ ràng hoặc thiếu các chi tiết cần thiết để xác định quyền lợi và nghĩa vụ của các bên. Ví dụ, hợp đồng không ghi rõ về thời gian thuê, giá thuê, cách thức thanh toán hoặc điều kiện chấm dứt hợp đồng.

  • Pháp lý không rõ ràng: Việc thiếu rõ ràng trong các điều khoản hợp đồng có thể dẫn đến tranh chấp và làm cho hợp đồng không có giá trị pháp lý. Các bên có thể không thực hiện được các nghĩa vụ của mình do sự mơ hồ trong các điều khoản hợp đồng.

Hợp đồng thuê nhà có điều khoản trái với đạo đức xã hội

  • Điều khoản trái với đạo đức xã hội: Hợp đồng thuê nhà có điều khoản mà các bên biết rõ là vi phạm đạo đức xã hội (ví dụ: quy định về hành vi phi pháp hoặc xâm phạm quyền lợi của một bên) sẽ bị coi là vô hiệu. Điều này nhằm bảo vệ các bên trong hợp đồng khỏi các điều khoản không công bằng hoặc vi phạm pháp luật.

  • Vi phạm nguyên tắc hợp đồng: Nếu điều khoản của hợp đồng trái với đạo đức xã hội hoặc lợi ích công cộng, hợp đồng sẽ không được công nhận và có thể bị hủy bỏ.

V. Hợp đồng thuê nhà được ký kết dưới sự đe dọa hoặc lừa dối

Hợp đồng ký kết dưới sự ép buộc, đe dọa

  • Ép buộc, đe dọa: Nếu hợp đồng thuê nhà được ký kết dưới sự đe dọa hoặc ép buộc, hợp đồng có thể bị vô hiệu. Trong trường hợp này, người ký hợp đồng có thể yêu cầu tòa án hủy hợp đồng do việc ký kết không tự nguyện.

  • Không tự nguyện: Các hợp đồng ký kết dưới sự ép buộc hoặc đe dọa sẽ không có giá trị pháp lý vì không thể xác định rõ sự đồng ý tự nguyện của các bên.

Hợp đồng ký kết dưới sự lừa dối

  • Lừa dối trong hợp đồng: Nếu một bên ký hợp đồng thuê nhà dưới sự lừa dối (ví dụ: thông tin về căn nhà không chính xác, giá thuê bị làm sai lệch), hợp đồng sẽ bị coi là vô hiệu. Trong trường hợp này, người bị lừa có quyền yêu cầu hủy bỏ hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu có.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *