NGƯỜI THUÊ NHÀ CÓ QUYỀN GÌ KHI BỊ ĐUỔI GIỮA CHỪNG
I. Quyền được tiếp tục thuê nhà nếu chưa vi phạm hợp đồng
1. Căn cứ pháp lý:
Theo Điều 132 Luật Nhà ở 2014 và Điều 428 Bộ luật Dân sự 2015, bên cho thuê chỉ được quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê nhà trong các trường hợp được pháp luật cho phép. Nếu người thuê không vi phạm hợp đồng, bên cho thuê không có quyền yêu cầu người thuê rời nhà giữa chừng.
2. Các trường hợp bên cho thuê được chấm dứt hợp đồng thuê nhà theo luật:
Bên cho thuê chỉ có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng và đòi lại nhà trong các trường hợp cụ thể sau (theo khoản 1 Điều 132 Luật Nhà ở 2014):
-
Người thuê không trả tiền nhà từ 03 tháng trở lên mà không có lý do chính đáng;
-
Người thuê sử dụng nhà không đúng mục đích thuê, ví dụ thuê để ở nhưng lại dùng làm kho chứa hàng, mở quán kinh doanh trái phép;
-
Tự ý đập phá, cải tạo, sửa chữa, xây thêm, phá dỡ căn nhà thuê mà không có sự đồng ý bằng văn bản của bên cho thuê;
-
Chuyển nhượng, cho người khác thuê lại, thế chấp quyền thuê nhà trái quy định;
-
Gây mất trật tự công cộng, vi phạm an ninh, trật tự, ảnh hưởng đến cộng đồng dân cư xung quanh;
-
Nhà bị thu hồi, giải tỏa, cưỡng chế theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
Nếu người thuê không rơi vào bất kỳ trường hợp nào nêu trên, thì việc đòi lại nhà hoặc buộc người thuê rời đi là trái pháp luật.
3. Quyền tiếp tục thuê nhà:
Người thuê nhà, trong trường hợp đã thực hiện đúng và đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng thuê (trả tiền đúng hạn, sử dụng nhà đúng mục đích, không vi phạm pháp luật…), có quyền hợp pháp được tiếp tục thuê nhà đến hết thời hạn hợp đồng đã ký.
-
Bên cho thuê không được ép buộc, đe dọa hoặc tìm cách cưỡng chế người thuê rời đi.
-
Nếu bên cho thuê cố tình chấm dứt hợp đồng trái pháp luật, người thuê có quyền:
-
Từ chối bàn giao lại nhà;
-
Yêu cầu bồi thường thiệt hại (nếu có);
-
Tố cáo hoặc khởi kiện ra tòa để bảo vệ quyền lợi của mình.
-
4. Trường hợp hợp đồng không có thời hạn rõ ràng:
-
Nếu hợp đồng không quy định thời hạn thuê cụ thể, thì hai bên có thể thỏa thuận lại;
-
Tuy nhiên, nếu bên thuê không vi phạm, thì bên cho thuê cũng phải thông báo trước ít nhất 30 ngày trước khi muốn chấm dứt hợp đồng (Điều 428 Bộ luật Dân sự 2015).
5. Khuyến nghị:
Người thuê nên:
-
Lưu giữ hợp đồng thuê nhà bản gốc và các biên lai, hóa đơn thanh toán tiền thuê nhà;
-
Ghi nhận các cuộc trao đổi quan trọng với chủ nhà bằng văn bản, tin nhắn, email…;
-
Khi bị yêu cầu rời nhà, nên yêu cầu chủ nhà đưa ra lý do bằng văn bản;
-
Nếu thấy quyền lợi bị xâm phạm, cần liên hệ UBND phường/xã, công an khu vực hoặc khởi kiện ra Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có nhà thuê.
II. Quyền được báo trước theo thời hạn quy định
1. Căn cứ pháp lý
Theo quy định tại:
-
Điều 428 Bộ luật Dân sự 2015;
-
Điều 132 Luật Nhà ở 2014;
-
Cùng các thỏa thuận ghi trong hợp đồng thuê nhà;
Người thuê nhà có quyền được bên cho thuê thông báo trước một khoảng thời gian hợp lý khi bên cho thuê muốn đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê, kể cả trong trường hợp có lý do chính đáng.
2. Thời hạn thông báo trước khi chấm dứt hợp đồng
✅ Trường hợp hợp đồng thuê nhà có thời hạn cụ thể (ví dụ: thuê 1 năm, thuê 6 tháng…):
-
Bên cho thuê chỉ được chấm dứt hợp đồng trước thời hạn khi có lý do hợp pháp, và phải thông báo trước ít nhất 30 ngày, trừ khi hợp đồng có quy định khác.
-
Nếu không thông báo trước, việc chấm dứt hợp đồng là trái luật, người thuê có quyền từ chối rời đi hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại.
✅ Trường hợp hợp đồng không xác định thời hạn (thuê theo tháng, theo quý mà không có thời hạn cụ thể):
-
Mỗi bên có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nhưng phải thông báo trước cho bên kia ít nhất 30 ngày (theo Điều 428 Bộ luật Dân sự 2015).
-
Nếu không thông báo đủ thời gian, bên đơn phương chấm dứt hợp đồng sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường.
Tóm lại: Thời hạn thông báo chấm dứt hợp đồng tối thiểu là 30 ngày, trừ khi hai bên có thỏa thuận khác rõ ràng bằng văn bản.
3. Hình thức thông báo hợp lệ
-
Thông báo nên được thực hiện bằng văn bản có chữ ký hoặc dấu mộc (nếu bên cho thuê là tổ chức/doanh nghiệp);
-
Trong thực tế, người thuê nên yêu cầu bên cho thuê cung cấp thông báo bằng văn bản để làm bằng chứng nếu có tranh chấp;
-
Các hình thức thông báo không chính thức (nói miệng, nhắn tin không rõ ràng…) không được xem là hợp lệ nếu có tranh chấp tại tòa.
4. Quyền lợi của người thuê khi không được báo trước hợp lệ
Nếu bên cho thuê:
-
Không thông báo trước đúng thời hạn, hoặc
-
Bất ngờ yêu cầu người thuê rời nhà ngay lập tức, hoặc
-
Tự ý cắt điện, nước, khóa cửa, chiếm giữ tài sản để ép người thuê đi,
=> Hành vi đó là vi phạm pháp luật, người thuê có quyền:
-
Từ chối rời đi cho đến khi được thông báo hợp lệ;
-
Yêu cầu bồi thường thiệt hại (tiền thuê nhà nơi khác, chi phí di chuyển, ảnh hưởng công việc…);
-
Khiếu nại đến UBND phường/xã hoặc tố cáo đến công an nếu bị đe dọa hoặc ép buộc trái pháp luật;
-
Khởi kiện ra Tòa án nhân dân để yêu cầu tiếp tục hợp đồng hoặc yêu cầu bồi thường.
5. Khuyến nghị cho người thuê nhà
-
Khi ký hợp đồng thuê nhà, nên bổ sung điều khoản: “Nếu một trong hai bên muốn chấm dứt hợp đồng trước thời hạn thì phải thông báo trước tối thiểu 30 ngày”.
-
Trong quá trình thuê, nên lưu giữ đầy đủ:
-
Hợp đồng thuê nhà,
-
Tin nhắn/Email trao đổi,
-
Hóa đơn thanh toán tiền thuê, tiền cọc,
-
Giấy tờ chứng minh việc sinh sống hợp pháp tại nhà thuê (KT3, giấy đăng ký tạm trú… nếu có).
-
-
Nếu nhận được thông báo miệng hoặc ép rời nhà không báo trước, cần ghi âm cuộc trao đổi, chụp ảnh, quay video làm bằng chứng.
III. Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại
1. Căn cứ pháp lý
Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại của người thuê nhà được quy định tại:
-
Điều 132 Luật Nhà ở 2014 – quy định các trường hợp chấm dứt hợp đồng thuê nhà hợp pháp;
-
Điều 428 và Điều 585 đến 589 Bộ luật Dân sự 2015 – quy định nguyên tắc bồi thường thiệt hại khi một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật, gây thiệt hại cho bên còn lại.
Nếu bên cho thuê đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê nhà không đúng quy định (không có lý do hợp pháp, không báo trước, ép người thuê rời đi đột ngột), thì người thuê có quyền yêu cầu bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế phát sinh.
2. Các trường hợp được yêu cầu bồi thường
Người thuê nhà có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu rơi vào một trong các tình huống sau:
-
Bị chủ nhà chấm dứt hợp đồng trái quy định pháp luật;
-
Không được thông báo trước theo thời hạn hợp lý (thường là 30 ngày);
-
Bị chủ nhà cưỡng ép rời nhà, tự ý cắt điện, nước, thay ổ khóa, đe dọa hoặc chiếm giữ tài sản;
-
Việc chấm dứt hợp đồng gây tổn thất về tài chính hoặc ảnh hưởng đến đời sống, công việc, sức khỏe của người thuê.
3. Các khoản thiệt hại có thể yêu cầu bồi thường
Người thuê có thể yêu cầu bồi thường các khoản chi phí và thiệt hại thực tế như sau:
STT | Loại thiệt hại | Ví dụ cụ thể |
---|---|---|
1 | Chi phí thuê nhà mới | Phải thuê gấp nơi ở khác với giá cao hơn |
2 | Chi phí vận chuyển | Di chuyển đồ đạc, thuê xe tải, nhân công bốc vác |
3 | Chi phí lắp đặt lại điện, nước, mạng | Mua thiết bị, công lắp đặt ở nơi mới |
4 | Thiệt hại về kinh doanh | Mất khách hàng, mất doanh thu nếu đang kinh doanh tại nhà thuê |
5 | Tổn thất tinh thần, thời gian, sức khỏe | Gây ảnh hưởng đến đời sống, sinh hoạt hàng ngày |
6 | Tiền đặt cọc bị chiếm giữ trái phép | Chủ nhà không hoàn trả cọc dù bên thuê không vi phạm gì |
Người thuê nên thu thập đầy đủ hóa đơn, biên lai, hình ảnh, tin nhắn… để chứng minh thiệt hại.
4. Hình thức yêu cầu bồi thường
Người thuê có thể thực hiện quyền yêu cầu bồi thường thông qua các bước:
-
Gửi văn bản yêu cầu bồi thường cho bên cho thuê (có thể đính kèm bảng kê thiệt hại cụ thể);
-
Nếu không được giải quyết:
-
Gửi đơn khiếu nại đến UBND phường/xã hoặc cơ quan quản lý nhà ở;
-
Khởi kiện dân sự tại Tòa án nhân dân cấp quận/huyện nơi có căn nhà thuê;
-
Có thể yêu cầu bồi thường tiền, tiếp tục hợp đồng, hoặc cả hai tùy mức độ thiệt hại.
-
5. Lưu ý khi yêu cầu bồi thường
-
Thiệt hại phải có thật và chứng minh được (không được ước lượng mơ hồ);
-
Giữ tất cả tài liệu có liên quan: hợp đồng thuê, hóa đơn, hình ảnh hiện trạng, lời khai nhân chứng nếu có;
-
Hành động sớm, không để kéo dài thời gian dẫn đến mất quyền khiếu nại;
-
Trong trường hợp cần thiết, nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc trung tâm trợ giúp pháp lý miễn phí để được hỗ trợ lập hồ sơ khởi kiện.
6. Ví dụ thực tế
Giả sử bạn thuê nhà 1 năm (từ tháng 1 đến tháng 12), nhưng đến tháng 7, chủ nhà tự ý đuổi bạn đi mà không báo trước, dù bạn không vi phạm gì.
Bạn phải:
-
Thuê nhà khác với giá cao hơn 1 triệu đồng/tháng → mất thêm 6 triệu;
-
Tốn 2 triệu thuê xe chở đồ;
-
Mất 1 tháng kinh doanh vì phải chuyển địa điểm → tổn thất 10 triệu;
Tổng thiệt hại có thể yêu cầu bồi thường: 18 triệu đồng + hoàn trả tiền đặt cọc (nếu có).
IV. Quyền yêu cầu hoàn trả tiền đặt cọc và tài sản cá nhân
1. Căn cứ pháp lý
Các quyền này được bảo vệ theo quy định tại:
-
Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015 (về đặt cọc);
-
Điều 302, Điều 584 và Điều 589 Bộ luật Dân sự 2015 (về bồi thường thiệt hại và hoàn trả tài sản);
-
Quy định pháp luật về quyền sở hữu tài sản và bảo vệ tài sản cá nhân.
2. Tiền đặt cọc là tài sản hợp pháp của người thuê
-
Khi thuê nhà, nhiều bên thường thỏa thuận đặt cọc một khoản tiền để đảm bảo thực hiện hợp đồng (thường từ 1 đến 3 tháng tiền thuê).
-
Khoản tiền đặt cọc này là tài sản của người thuê, bên cho thuê không được tự ý giữ lại hoặc khấu trừ sai mục đích, trừ khi:
-
Người thuê vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng (như không trả tiền nhà, làm hư hỏng nhà, tự ý rời đi…);
-
Hai bên có thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng về việc khấu trừ một phần tiền cọc cho thiệt hại cụ thể.
-
Trong trường hợp người thuê không vi phạm hợp đồng, thì bên cho thuê phải hoàn trả đầy đủ tiền đặt cọc ngay khi hợp đồng kết thúc.
3. Trường hợp bị đuổi giữa chừng trái pháp luật
Nếu người thuê bị buộc rời nhà trước hạn hợp đồng, và không do lỗi của người thuê, thì:
-
Bên cho thuê không chỉ phải hoàn trả toàn bộ tiền đặt cọc,
-
Mà còn có thể phải bồi thường thiệt hại gấp đôi tiền đặt cọc (nếu có thỏa thuận hoặc hành vi vi phạm nghiêm trọng).
Căn cứ: Điều 328, khoản 2 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: “Nếu bên nhận đặt cọc từ chối việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng, thì phải trả lại cho bên đặt cọc số tiền đã đặt và một khoản tiền tương đương số tiền đó, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.”
4. Quyền được mang theo toàn bộ tài sản cá nhân
-
Người thuê nhà có quyền sở hữu tuyệt đối đối với toàn bộ tài sản cá nhân của mình trong căn nhà thuê.
-
Bên cho thuê không được giữ lại, đập phá, chiếm đoạt, niêm phong, khóa cửa chứa tài sản của người thuê nếu chưa có quyết định của tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.
Mọi hành vi giữ tài sản trái phép, tự ý vứt bỏ đồ đạc của người thuê đều có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự (theo Điều 176 Bộ luật Hình sự 2015 về “xâm phạm trái phép tài sản”).
5. Các bước cần làm để yêu cầu hoàn trả tiền đặt cọc và tài sản cá nhân
Bước 1: Gửi văn bản/yêu cầu chủ nhà hoàn trả tiền đặt cọc và tạo điều kiện cho người thuê mang theo tài sản cá nhân.
Bước 2: Ghi âm, quay video việc trao đổi để làm bằng chứng.
Bước 3: Nếu chủ nhà không hợp tác:
-
Gửi đơn khiếu nại đến UBND phường/xã;
-
Gửi đơn tố cáo đến công an (nếu có hành vi giữ tài sản trái phép);
-
Gửi đơn khởi kiện dân sự đến Tòa án nhân dân cấp huyện.
6. Ví dụ cụ thể
Bạn thuê nhà 12 tháng, đặt cọc 2 tháng tiền nhà = 10 triệu đồng. Sau 4 tháng, chủ nhà đuổi bạn đi mà bạn không vi phạm gì.
Bạn có quyền:
-
Yêu cầu hoàn trả đủ 10 triệu đồng tiền cọc;
-
Nếu chủ nhà cố tình không trả, bạn có thể yêu cầu bồi thường gấp đôi tiền cọc = 20 triệu đồng (nếu chứng minh được lỗi thuộc về bên cho thuê);
-
Yêu cầu được mang đi toàn bộ tài sản cá nhân mà không bị ngăn cản, hủy hoại.
7. Lưu ý quan trọng
-
Mọi thỏa thuận về tiền đặt cọc nên được thể hiện bằng văn bản/hợp đồng có chữ ký 2 bên;
-
Luôn lưu giữ biên lai giao nhận tiền đặt cọc;
-
Trong tình huống bị ép rời nhà hoặc chủ nhà có dấu hiệu chiếm đoạt tài sản, không tự ý đối đầu, mà nên lập biên bản, gọi công an khu vực, nhờ tổ dân phố can thiệp.
V. Quyền khiếu nại, tố cáo, khởi kiện
1. Căn cứ pháp lý
Người thuê nhà bị xâm phạm quyền lợi (bị đuổi sai luật, không trả cọc, giữ tài sản…) có quyền sử dụng các hình thức pháp lý để bảo vệ quyền và tài sản của mình, căn cứ theo:
-
Luật Khiếu nại 2011 (đối với cơ quan, tổ chức hành chính);
-
Luật Tố cáo 2018 (đối với hành vi vi phạm pháp luật có dấu hiệu hình sự);
-
Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (đối với khởi kiện tại tòa);
-
Bộ luật Dân sự 2015, Luật Nhà ở 2014, và các văn bản hướng dẫn liên quan.
2. Khi nào người thuê nên khiếu nại, tố cáo hoặc khởi kiện?
Người thuê có thể tiến hành các bước này khi gặp một hoặc nhiều hành vi sau:
-
Bị bên cho thuê đuổi giữa chừng trái pháp luật, không có lý do chính đáng;
-
Không được báo trước khi chấm dứt hợp đồng;
-
Bị giữ tiền cọc trái phép, không hoàn trả khi hợp đồng kết thúc hợp pháp;
-
Chủ nhà giữ, phá hủy, tẩu tán hoặc chiếm đoạt tài sản cá nhân của người thuê;
-
Chủ nhà đe dọa, cắt điện nước, khóa cửa, cưỡng chế rời nhà một cách trái phép;
-
Bên cho thuê không thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng gây thiệt hại cho người thuê.
3. Quyền khiếu nại
✅ Khiếu nại là gì?
Khiếu nại là việc công dân yêu cầu cơ quan có thẩm quyền xem xét lại hành vi hành chính, quyết định hành chính hoặc hành vi trái pháp luật của cá nhân, tổ chức ảnh hưởng đến quyền lợi của mình.
✅ Nơi gửi khiếu nại:
-
UBND cấp xã/phường nơi có căn nhà thuê;
-
Phòng Tư pháp hoặc Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản thuộc UBND cấp quận/huyện.
✅ Hình thức:
-
Gửi đơn khiếu nại bằng văn bản;
-
Có thể trình bày trực tiếp nhưng nên lập biên bản hoặc ghi âm làm bằng chứng.
4. Quyền tố cáo
✅ Tố cáo là gì?
Tố cáo là việc công dân báo với cơ quan nhà nước về hành vi vi phạm pháp luật, có dấu hiệu hình sự như: cưỡng đoạt tài sản, hủy hoại tài sản, xâm phạm chỗ ở, đe dọa tính mạng…
✅ Nơi tố cáo:
-
Công an phường/xã nơi xảy ra sự việc;
-
Cơ quan điều tra quận/huyện (nếu có yếu tố nghiêm trọng).
✅ Hình thức tố cáo:
-
Nộp đơn tố cáo có nội dung rõ ràng: hành vi vi phạm, thời gian, địa điểm, người vi phạm;
-
Cung cấp bằng chứng đi kèm như: hình ảnh, video, tin nhắn, nhân chứng.
✅ Hành vi có thể bị xử lý hình sự hoặc hành chính:
-
Cưỡng chế trái pháp luật (Điều 140 BLHS);
-
Xâm phạm chỗ ở (Điều 158 BLHS);
-
Hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản (Điều 178 BLHS);
-
Chiếm giữ trái phép tài sản (Điều 176 BLHS).
5. Quyền khởi kiện ra Tòa án
✅ Khi nào nên khởi kiện?
Người thuê có quyền khởi kiện dân sự tại tòa án nếu:
-
Không được trả tiền cọc;
-
Bị chấm dứt hợp đồng trái luật;
-
Bị thiệt hại và yêu cầu bồi thường nhưng không được đáp ứng;
-
Có tranh chấp hợp đồng thuê nhà không thể hòa giải.
✅ Hồ sơ khởi kiện gồm:
-
Đơn khởi kiện (ghi rõ yêu cầu: đòi tiền cọc, bồi thường, tiếp tục hợp đồng…);
-
Hợp đồng thuê nhà, các thỏa thuận liên quan;
-
Biên lai đặt cọc, hóa đơn thanh toán tiền nhà;
-
Chứng cứ thiệt hại (ảnh, hóa đơn, video…);
-
Giấy tờ tùy thân của người khởi kiện.
✅ Nơi nộp hồ sơ: Tòa án nhân dân quận/huyện nơi có căn nhà thuê.
✅ Lệ phí: Tùy theo giá trị yêu cầu bồi thường hoặc tranh chấp, mức án phí tạm thu theo quy định pháp luật.
6. Trình tự gợi ý xử lý khi bị xâm phạm quyền thuê nhà
Bước | Hành động |
---|---|
1 | Thương lượng với chủ nhà, ghi âm, ghi nhận lại hành vi vi phạm |
2 | Gửi đơn khiếu nại đến UBND phường/xã hoặc phòng tư pháp |
3 | Nếu có hành vi đe dọa, chiếm đoạt, phá tài sản → Tố cáo công an |
4 | Không giải quyết được hoặc bị thiệt hại lớn → Khởi kiện ra tòa |
5 | Nhờ luật sư hoặc trung tâm trợ giúp pháp lý hướng dẫn, hỗ trợ hồ sơ |
7. Lưu ý khi thực hiện các quyền trên
-
Luôn giữ bình tĩnh, thu thập bằng chứng rõ ràng, hợp pháp;
-
Nên viết đơn bằng văn bản, có chữ ký và ngày tháng;
-
Nếu cần hỗ trợ pháp lý miễn phí, có thể liên hệ:
-
Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước tại tỉnh/thành phố;
-
Đoàn Luật sư địa phương hoặc các tổ chức phi chính phủ hỗ trợ người yếu thế.
-
VI. Quyền yêu cầu tiếp tục thực hiện hợp đồng
1. Căn cứ pháp lý
Quyền yêu cầu bên cho thuê tiếp tục thực hiện hợp đồng thuê nhà được bảo đảm theo các quy định:
-
Điều 132 Luật Nhà ở 2014 – quy định rõ các trường hợp bên cho thuê được quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng;
-
Điều 428 Bộ luật Dân sự 2015 – quy định điều kiện đơn phương chấm dứt hợp đồng;
-
Nguyên tắc tôn trọng thỏa thuận hợp đồng (Điều 3 và Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015): Hợp đồng có hiệu lực phải được các bên thực hiện nghiêm túc và đầy đủ.
Theo đó, nếu bên thuê không vi phạm điều khoản nào của hợp đồng, thì bên cho thuê không có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng. Người thuê có thể yêu cầu tiếp tục thực hiện hợp đồng đến hết thời hạn đã thỏa thuận.
2. Khi nào người thuê có quyền yêu cầu tiếp tục hợp đồng?
Người thuê có thể yêu cầu tiếp tục thực hiện hợp đồng nếu:
-
Đang thuê nhà đúng theo hợp đồng đã ký (còn thời hạn);
-
Không vi phạm các nghĩa vụ như: thanh toán tiền thuê, bảo quản tài sản, sử dụng đúng mục đích;
-
Chủ nhà tự ý yêu cầu rời đi hoặc đưa ra lý do không chính đáng (ví dụ: cần nhà gấp, có người thân về ở, thay đổi ý định…);
-
Chủ nhà không thông báo trước đúng thời hạn theo quy định (thường là 30 ngày).
Trong những trường hợp này, người thuê có quyền từ chối rời đi và yêu cầu tiếp tục thực hiện hợp đồng đúng theo thời gian đã thỏa thuận.
3. Cách thực hiện quyền yêu cầu tiếp tục hợp đồng
Bước 1: Xác định rõ hợp đồng còn hiệu lực
-
Kiểm tra thời gian hiệu lực trong hợp đồng;
-
Xác minh không có điều khoản vi phạm.
Bước 2: Gửi văn bản yêu cầu bên cho thuê tiếp tục thực hiện hợp đồng
-
Trình bày rõ: lý do yêu cầu tiếp tục, bằng chứng đã thực hiện đúng nghĩa vụ;
-
Nêu rõ các điều khoản bị vi phạm nếu chủ nhà cố ý hủy hợp đồng.
Bước 3: Nếu không được giải quyết, thực hiện các bước pháp lý:
-
Khiếu nại đến UBND phường/xã;
-
Khởi kiện dân sự tại Tòa án nhân dân cấp quận/huyện yêu cầu tuyên hợp đồng có hiệu lực và buộc bên cho thuê tiếp tục thực hiện.
4. Người thuê có quyền không bàn giao lại nhà nếu hợp đồng còn hiệu lực
Trường hợp hợp đồng thuê nhà vẫn còn thời hạn, và người thuê không vi phạm, người thuê có quyền:
-
Không giao trả nhà;
-
Tiếp tục sinh sống và sử dụng căn nhà thuê;
-
Yêu cầu chính quyền địa phương hoặc công an khu vực can thiệp nếu chủ nhà đe dọa, ép buộc rời đi, cắt điện nước trái pháp luật.
5. Các bằng chứng nên chuẩn bị để bảo vệ quyền yêu cầu tiếp tục hợp đồng
Loại bằng chứng | Ví dụ cụ thể |
---|---|
Hợp đồng thuê nhà | Có chữ ký hai bên, thời hạn thuê rõ ràng |
Biên lai/Chuyển khoản | Chứng minh đã thanh toán tiền thuê đúng hạn |
Tin nhắn, email | Nội dung trao đổi về việc chủ nhà yêu cầu rời đi |
Hình ảnh, video | Tình trạng nhà còn tốt, không bị hư hại |
Lời khai nhân chứng | Hàng xóm, tổ trưởng dân phố xác nhận sự việc |
6. Ví dụ thực tế
Bạn thuê nhà trong hợp đồng 12 tháng (từ 1/1 đến 31/12), đã thanh toán đúng hạn và không vi phạm gì. Đến tháng 7, chủ nhà đòi nhà với lý do “đổi ý, có người thân về ở” và yêu cầu bạn dọn đi trong 1 tuần.
Trong trường hợp này:
-
Bạn có quyền yêu cầu được tiếp tục ở lại cho đến hết tháng 12;
-
Có thể gửi văn bản phản đối việc chấm dứt hợp đồng trái luật;
-
Nếu chủ nhà ép buộc, bạn có thể khiếu nại, tố cáo hoặc khởi kiện để được bảo vệ.
7. Khuyến nghị
-
Nên lập văn bản yêu cầu tiếp tục hợp đồng bằng ngôn ngữ rõ ràng, chuyên nghiệp;
-
Giữ bình tĩnh, tránh tranh chấp căng thẳng, nhưng kiên quyết bảo vệ quyền lợi;
-
Trường hợp hợp đồng có điều khoản mơ hồ, có thể xin hỗ trợ từ luật sư hoặc trung tâm trợ giúp pháp lý.