NHÀ CÓ CHUNG VÁCH CÓ THỂ NÂNG TẦNG KHÔNG
I. Kiểm Tra Pháp Lý và Giấy Tờ Sở Hữu
1. Kiểm Tra Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất (Sổ Đỏ hoặc Sổ Hồng)
-
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) là bằng chứng pháp lý xác nhận quyền sở hữu đất và tài sản trên đất.
-
Trong sổ đỏ cần kiểm tra rõ các thông tin sau:
-
Diện tích đất sử dụng.
-
Hình thức sử dụng đất: Sử dụng riêng hay sử dụng chung.
-
Loại đất: Đất ở đô thị, đất ở nông thôn hay loại đất khác.
-
Thời hạn sử dụng: Vĩnh viễn hay có thời hạn.
-
Ranh giới và sơ đồ thửa đất: Xem xét kỹ để đảm bảo không chồng lấn hay vi phạm quy hoạch.
-
Lưu ý: Nếu phát hiện bất kỳ điểm không rõ ràng hoặc sai lệch với thực tế, bạn cần liên hệ với Văn phòng đăng ký đất đai để kiểm tra và điều chỉnh.
2. Xác Định Ranh Giới và Tường Chung
-
Tường chung là phần kết cấu xây dựng nằm giữa hai căn nhà liền kề và thường được sử dụng bởi cả hai bên.
-
Cần kiểm tra trong sổ đỏ hoặc giấy tờ nhà có ghi rõ phần tường chung thuộc sở hữu chung hay riêng không.
-
Nếu là sở hữu chung, khi muốn nâng tầng, bạn cần:
-
Thỏa thuận với hàng xóm: Thỏa thuận bằng văn bản về việc nâng tầng, tránh tranh chấp sau này.
-
Cam kết không ảnh hưởng kết cấu: Nếu quá trình thi công gây nứt, thấm hoặc hư hại cho tường chung, bạn sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường.
-
Lưu ý: Nếu không có ghi chú rõ ràng về tường chung, cần tiến hành đo đạc thực tế và xác minh tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc phòng tài nguyên và môi trường của địa phương.
3. Kiểm Tra Quy Hoạch Khu Vực
-
Mỗi khu vực đều có quy hoạch xây dựng riêng, bao gồm:
-
Chiều cao tối đa của công trình.
-
Mật độ xây dựng.
-
Khoảng cách lùi giữa các tầng và ranh giới đất.
-
-
Bạn cần liên hệ với Phòng Quản lý đô thị hoặc Ủy ban Nhân dân quận/huyện để kiểm tra thông tin quy hoạch.
Lưu ý:
Nếu khu vực của bạn nằm trong khu vực bảo tồn kiến trúc hoặc quy hoạch hạn chế chiều cao, việc nâng tầng có thể không được chấp thuận.
4. Kiểm Tra Nghĩa Vụ Tài Chính Liên Quan
-
Đảm bảo không có các khoản nợ thuế đất, lệ phí xây dựng hoặc các khoản nợ liên quan đến bất động sản.
-
Nếu chưa hoàn thành nghĩa vụ tài chính, việc xin giấy phép xây dựng sẽ bị từ chối.
5. Giấy Tờ Liên Quan Đến Cải Tạo, Xây Dựng Trước Đó
-
Nếu căn nhà từng trải qua cải tạo hoặc xây dựng trước đây, cần kiểm tra:
-
Giấy phép xây dựng cũ có đúng với hiện trạng không.
-
Có xảy ra vi phạm xây dựng hoặc bị xử phạt hành chính trước đó không.
-
Lưu ý:
Nếu có vi phạm, cần khắc phục và hoàn thành mọi thủ tục pháp lý trước khi xin phép nâng tầng.
II. Đánh Giá Kết Cấu Hiện Tại
1. Khảo Sát Hiện Trạng Công Trình
-
Kiểm tra tình trạng móng: Móng là yếu tố chịu tải trọng chính của toàn bộ ngôi nhà. Nếu móng không đủ vững chắc, việc nâng tầng có thể gây ra lún, nứt hoặc sụt lún nghiêm trọng.
-
Đánh giá tường chịu lực: Đặc biệt là tường chung (tường liền kề với nhà hàng xóm), cần kiểm tra xem:
-
Tường có bị nứt, thấm hoặc bong tróc không?
-
Chất liệu xây dựng là gạch, bê tông cốt thép hay chỉ là gạch đơn?
-
Độ dày của tường có đạt tiêu chuẩn chịu lực khi nâng tầng không?
-
Lưu ý: Nếu tường chỉ là gạch đơn hoặc không có kết cấu chịu lực tốt, cần gia cố hoặc thay đổi phương án thi công như bổ sung cột trụ độc lập.
2. Kiểm Tra Kết Cấu Mái
-
Nếu mái nhà hiện tại là mái tôn hoặc mái ngói, cần xem xét khả năng tháo dỡ và thay thế bằng sàn bê tông hoặc kết cấu chịu lực khác.
-
Đối với mái bằng, cần kiểm tra:
-
Độ dày của sàn bê tông.
-
Chất lượng thép chịu lực.
-
Kết nối với tường và cột chính.
-
Lưu ý: Mái bằng cần có độ dốc thoát nước tốt, nếu không sẽ dễ gây thấm dột sau khi nâng tầng.
3. Đánh Giá Khả Năng Chịu Tải Của Móng
-
Móng phải đủ sức chịu tải trọng của toàn bộ công trình sau khi nâng tầng.
-
Cần thuê đơn vị khảo sát chuyên nghiệp để kiểm tra sức chịu tải của móng bằng phương pháp:
-
Nén tĩnh: Đo lường độ lún của móng khi chịu lực.
-
Nén động: Kiểm tra sức chịu tải qua độ đàn hồi.
-
Siêu âm kết cấu: Đánh giá độ bền bê tông và khả năng chịu lực.
-
Lưu ý:
Nếu móng yếu, có thể phải gia cố thêm bằng cách:
-
Ép cọc: Bổ sung cọc bê tông hoặc cọc thép.
-
Bê tông cốt thép: Tăng cường độ chịu lực cho móng.
-
Gia cố bằng micropile: Giải pháp dành cho khu vực đất yếu.
4. Kiểm Tra Hệ Thống Cột và Dầm
-
Cột và dầm là phần chịu lực chính của tầng nhà, đặc biệt khi thêm tầng mới.
-
Cần đánh giá:
-
Vật liệu xây dựng: Bê tông, thép hay gạch truyền thống?
-
Kích thước và độ dày: Có đủ khả năng chịu thêm tải không?
-
Mối nối giữa cột và dầm: Có bị nứt hay lỏng lẻo không?
-
Lưu ý: Nếu phát hiện cột yếu hoặc dầm nứt, cần gia cố ngay lập tức trước khi tiến hành nâng tầng.
5. Phân Tích Tải Trọng Sau Khi Nâng Tầng
-
Ước tính tải trọng sau khi nâng tầng dựa trên:
-
Vật liệu xây dựng: Bê tông nặng hơn so với thép nhẹ hoặc tấm panel.
-
Công năng sử dụng: Nhà ở, văn phòng hay kinh doanh, mỗi loại sẽ có tải trọng khác nhau.
-
Hệ thống nội thất: Tủ, bàn ghế, máy móc cũng tạo thêm tải trọng.
-
Lưu ý: Nên chọn vật liệu nhẹ như thép, panel hoặc tấm lắp ghép để giảm tải cho nền móng.
6. Báo Cáo Đánh Giá Kết Cấu
-
Sau khi khảo sát, đơn vị tư vấn sẽ lập báo cáo đánh giá kết cấu, bao gồm:
-
Tình trạng hiện tại của móng, tường, cột, dầm, mái.
-
Khả năng chịu tải của toàn bộ công trình.
-
Các hạng mục cần gia cố (nếu có).
-
Phương án thi công chi tiết và dự kiến chi phí.
-
Lưu ý: Báo cáo này là căn cứ pháp lý để xin giấy phép xây dựng và lên phương án thi công.
III. Thủ Tục Xin Giấy Phép Xây Dựng
1. Hồ Sơ Xin Giấy Phép Xây Dựng
Để xin giấy phép xây dựng cho việc nâng tầng, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, bao gồm:
Đơn Đề Nghị Cấp Giấy Phép Xây Dựng
-
Mẫu đơn theo quy định của Bộ Xây dựng hoặc tải từ cổng thông tin điện tử của UBND quận/huyện.
-
Đơn đề nghị phải có chữ ký của chủ sở hữu hoặc người được ủy quyền hợp pháp.
Giấy Tờ Chứng Minh Quyền Sử Dụng Đất
-
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ hoặc sổ hồng), bản sao có chứng thực.
-
Nếu là đồng sở hữu (có chung vách), cần có biên bản thỏa thuận hoặc hợp đồng đồng ý của hàng xóm.
Bản Vẽ Thiết Kế Xây Dựng
-
Bản vẽ mặt bằng tổng thể, mặt đứng, mặt cắt của công trình.
-
Bản vẽ móng và kết cấu chịu lực: Phải thể hiện rõ khả năng chịu lực khi nâng tầng.
-
Bản vẽ hệ thống điện, cấp thoát nước.
Lưu ý: Bản vẽ thiết kế phải do đơn vị có chức năng hành nghề thiết kế xây dựng lập và có chứng chỉ hành nghề hợp lệ.
Chứng Chỉ Hành Nghề của Đơn Vị Thiết Kế
-
Bao gồm:
-
Giấy phép hành nghề thiết kế.
-
Chứng chỉ năng lực của kỹ sư phụ trách thiết kế.
-
Cam Kết Đảm Bảo An Toàn
-
Cam kết không ảnh hưởng đến nhà bên cạnh, đặc biệt là phần tường chung.
-
Nếu có tác động đến tường chung, cần có biên bản đồng thuận của hàng xóm.
Biên Bản Đo Đạc Hiện Trạng
-
Thể hiện hiện trạng công trình, đặc biệt là phần tiếp giáp với các công trình liền kề.
-
Được lập bởi đơn vị có chức năng đo đạc địa chính.
2. Nộp Hồ Sơ và Lệ Phí
-
Hồ sơ được nộp tại:
-
Phòng Quản lý Đô thị thuộc UBND quận/huyện nơi công trình tọa lạc.
-
Hoặc nộp trực tuyến tại cổng thông tin điện tử của địa phương nếu có hỗ trợ.
-
-
Khi nộp, bạn sẽ phải đóng lệ phí cấp giấy phép xây dựng theo quy định của địa phương.
Lưu ý: Giữ lại biên nhận hồ sơ để tiện cho việc tra cứu và nhận kết quả.
3. Thời Gian Xử Lý Hồ Sơ
-
Thời gian giải quyết: Thông thường từ 15 – 30 ngày làm việc, tùy thuộc vào tính phức tạp của công trình.
-
Nếu hồ sơ thiếu hoặc chưa đúng yêu cầu, cơ quan chức năng sẽ yêu cầu bổ sung trong vòng 5 ngày làm việc.
Lưu ý: Nếu quá thời hạn mà không nhận được phản hồi, bạn có quyền khiếu nại hoặc yêu cầu giải thích từ cơ quan có thẩm quyền.
4. Nhận Giấy Phép Xây Dựng
-
Sau khi hồ sơ được phê duyệt, bạn sẽ nhận được Giấy phép xây dựng có thời hạn 12 tháng để thi công.
-
Trong giấy phép sẽ thể hiện rõ:
-
Diện tích được phép xây dựng.
-
Số tầng được nâng.
-
Phạm vi xây dựng: Không vượt quá diện tích đã được phê duyệt.
-
5. Gia Hạn Giấy Phép Xây Dựng (Nếu Cần)
-
Nếu quá thời hạn 12 tháng mà công trình chưa hoàn thành, bạn cần nộp đơn xin gia hạn tại Phòng Quản lý Đô thị.
-
Thời gian gia hạn tối đa là 6 tháng, và chỉ được gia hạn một lần duy nhất.
6. Trường Hợp Bị Từ Chối Cấp Giấy Phép
-
Các trường hợp bị từ chối bao gồm:
-
Thiếu giấy tờ pháp lý hoặc giấy tờ không đúng quy định.
-
Công trình không phù hợp với quy hoạch đô thị.
-
Không có sự đồng thuận của nhà bên cạnh khi liên quan đến tường chung.
-
-
Khi bị từ chối, cơ quan chức năng sẽ nêu rõ lý do và bạn cần điều chỉnh hồ sơ để nộp lại.

IV. Cam Kết An Toàn và Ảnh Hưởng Lân Cận
1. Lập Cam Kết An Toàn Xây Dựng
-
Trước khi khởi công, chủ đầu tư cần lập cam kết an toàn xây dựng với nội dung:
-
Đảm bảo không gây nứt, sụt lún hoặc thấm dột sang nhà bên cạnh.
-
Cam kết chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu quá trình thi công ảnh hưởng đến kết cấu hoặc tài sản của hàng xóm.
-
Cam kết về thời gian thi công, đảm bảo không kéo dài quá thời hạn cho phép.
-
Lưu ý:
-
Cam kết này nên được lập thành văn bản và có chữ ký của chủ nhà, nhà thầu thi công và các hộ liền kề (nếu cần).
-
Có thể công chứng hoặc chứng thực tại Ủy ban Nhân dân phường/xã để tăng tính pháp lý.
2. Biên Bản Thỏa Thuận Với Hàng Xóm
-
Đối với nhà có tường chung, cần có biên bản thỏa thuận với hàng xóm để tránh tranh chấp về sau.
-
Nội dung thỏa thuận bao gồm:
-
Phạm vi thi công: Chỉ tiến hành trên phần sở hữu của mình, không xâm phạm sang phần của hàng xóm.
-
Thời gian thi công: Cụ thể về ngày bắt đầu và kết thúc, tránh gây ồn ào vào giờ nghỉ ngơi.
-
Bảo vệ kết cấu tường chung: Cam kết không đục phá, làm suy yếu hoặc thay đổi kết cấu tường.
-
Lưu ý:
-
Nếu hàng xóm không đồng ý ký thỏa thuận, cần lập biên bản ghi nhận sự từ chối để tránh rắc rối về sau.
-
Có thể mời cán bộ địa chính hoặc tổ trưởng dân phố làm chứng để tăng tính minh bạch.
3. Biện Pháp Thi Công An Toàn
Trong quá trình nâng tầng, chủ đầu tư cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp thi công an toàn như:
-
Che chắn công trình: Lắp đặt lưới bảo vệ, bạt che để tránh rơi vãi vật liệu.
-
Gia cố móng và tường chịu lực: Tránh tình trạng sụt lún hoặc nứt tường nhà bên cạnh.
-
Hệ thống thoát nước: Đảm bảo không gây thấm dột sang nhà hàng xóm.
-
Hạn chế tiếng ồn và bụi: Thực hiện các biện pháp giảm thiểu tác động môi trường, đặc biệt vào khung giờ nghỉ trưa và buổi tối.
Lưu ý:
-
Đơn vị thi công cần có giấy phép hành nghề xây dựng và chứng chỉ đào tạo về an toàn lao động.
-
Cần kiểm tra định kỳ chất lượng thi công để kịp thời phát hiện rủi ro.
4. Giám Sát Xây Dựng và Ghi Nhận Hiện Trạng
-
Trước khi thi công, cần ghi nhận hiện trạng nhà liền kề bằng cách:
-
Chụp ảnh, quay video toàn bộ kết cấu nhà hàng xóm (tường, sàn, mái…).
-
Lập biên bản xác nhận hiện trạng có chữ ký của hai bên.
-
-
Sau khi hoàn thành, cần đối chiếu lại để xác định có sự thay đổi hay hư hỏng nào không.
-
Nếu xảy ra hư hại, chủ nhà có trách nhiệm bồi thường hoặc sửa chữa theo thỏa thuận ban đầu.
Lưu ý: Nếu hàng xóm không đồng ý ký biên bản, có thể mời đại diện cơ quan chức năng hoặc tổ dân phố đến chứng kiến.
5. Xử Lý Tranh Chấp Nếu Xảy Ra
-
Nếu trong quá trình thi công gây hư hại cho nhà bên cạnh, cần:
-
Thương lượng bồi thường: Ưu tiên giải quyết hòa giải trước khi đưa ra pháp lý.
-
Lập biên bản sự cố: Ghi nhận thiệt hại, hình ảnh hiện trạng và có sự chứng kiến của đại diện địa phương.
-
Tham gia hòa giải tại địa phương: Nếu không thể tự thương lượng, có thể nhờ đến UBND phường/xã hỗ trợ.
-
Lưu ý: Nếu tranh chấp không thể giải quyết bằng hòa giải, có thể đưa ra Tòa án Nhân dân quận/huyện để phân xử.
V. Phương Án Thi Công
1. Lập Kế Hoạch Thi Công Chi Tiết:
Kế hoạch thi công cần được xây dựng với các nội dung chính sau:
-
Tiến độ thi công: Lập lịch trình cho từng giai đoạn: chuẩn bị, xây dựng, hoàn thiện.
-
Thời gian thi công: Cụ thể về ngày bắt đầu, thời gian hoàn thành, phân chia theo từng hạng mục.
-
Phân công nhân lực: Sắp xếp đội ngũ kỹ sư, thợ xây, kỹ thuật viên giám sát.
-
Vật liệu và thiết bị: Lên danh sách vật liệu cần sử dụng và thời điểm nhập kho.
Lưu ý:
-
Lập phương án dự phòng nếu thời tiết xấu hoặc gặp trở ngại kỹ thuật.
-
Cần tuân thủ khung giờ thi công theo quy định của địa phương (thường từ 7h – 18h, tránh thi công gây ồn vào buổi trưa và tối).
2. Phương Án Gia Cố Kết Cấu:
Khi nâng tầng nhà có chung vách, phương án gia cố kết cấu là vô cùng quan trọng:
-
Gia cố móng:
-
Sử dụng ép cọc bê tông, ép cọc thép hoặc khoan cọc nhồi để tăng khả năng chịu lực.
-
Nếu nền móng yếu, cần bổ sung cọc khoan nhồi hoặc bê tông gia cố để tránh sụt lún.
-
-
Gia cố tường chịu lực:
-
Tăng độ dày của tường nếu cần thiết.
-
Sử dụng cột chịu lực độc lập để giảm tải cho tường chung.
-
Bổ sung giằng tường để chống nứt khi có rung động.
-
-
Gia cố tường chung:
-
Không được tự ý đục phá, cắt tường chung mà không có sự đồng ý của hàng xóm.
-
Nếu cần gia cố, phải thỏa thuận bằng văn bản và thi công an toàn, không gây nứt hoặc thấm dột.
-
Lưu ý: Tất cả các phương án gia cố phải được thiết kế và kiểm định bởi đơn vị tư vấn có chuyên môn để đảm bảo an toàn.
3. Lựa Chọn Vật Liệu Xây Dựng:
Để tối ưu hóa trọng lượng lên móng và kết cấu, nên cân nhắc sử dụng:
-
Vật liệu nhẹ:
-
Khung thép tiền chế, thép hộp nhẹ.
-
Tấm panel bê tông siêu nhẹ hoặc tấm lắp ghép EPS.
-
Gạch nhẹ AAC, gạch không nung để giảm tải trọng.
-
-
Vật liệu cách âm, cách nhiệt:
-
Sử dụng tấm cách âm, cách nhiệt ở tường chung để tránh ảnh hưởng tiếng ồn.
-
Ốp tường bằng thạch cao hoặc gỗ công nghiệp giúp giảm tiếng vọng khi sử dụng.
-
Lưu ý: Việc chọn vật liệu nhẹ không chỉ giúp giảm áp lực lên móng mà còn rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí vận chuyển.
4. Biện Pháp Thi Công An Toàn:
Trong quá trình thi công, phải đảm bảo các biện pháp an toàn cho công nhân và các hộ lân cận:
-
Che chắn công trình: Dùng lưới bảo hộ, bạt phủ để tránh bụi và vật liệu rơi vãi.
-
Hệ thống giàn giáo chắc chắn: Lắp đặt giàn giáo an toàn, kiểm tra định kỳ.
-
Đảm bảo lối đi an toàn: Không cản trở lối đi của các hộ xung quanh.
-
Phòng cháy chữa cháy: Trang bị bình chữa cháy, lối thoát hiểm rõ ràng.
Lưu ý: Nên có kỹ sư giám sát an toàn lao động trực tiếp tại công trình.
5. Giám Sát và Nghiệm Thu Công Trình:
-
Giám sát định kỳ: Mỗi giai đoạn quan trọng như đổ bê tông, lắp đặt thép, hoàn thiện mái đều cần giám sát kỹ lưỡng.
-
Kiểm tra chất lượng vật liệu: Đảm bảo vật liệu nhập về đúng chủng loại, chất lượng.
-
Nghiệm thu từng hạng mục: Khi hoàn thành mỗi giai đoạn, cần nghiệm thu chi tiết và có biên bản ký nhận.
Lưu ý: Khi nghiệm thu xong, cần chụp ảnh, ghi nhận biên bản để làm cơ sở cho các bước tiếp theo.
6. Vệ Sinh Công Trường và Hoàn Công:
-
Vệ sinh công trình: Sau khi hoàn thiện, cần dọn dẹp sạch sẽ rác thải xây dựng, vật liệu thừa.
-
Hoàn công: Nộp hồ sơ hoàn công lên UBND quận/huyện để cập nhật thông tin thay đổi trên Giấy chứng nhận quyền sở hữu.
-
Kiểm tra tình trạng nhà hàng xóm: Mời hàng xóm cùng kiểm tra hiện trạng để xác nhận không gây hư hại sau thi công.
VI. Chi Phí và Thời Gian Hoàn Thành
1. Các Khoản Chi Phí Cần Dự Toán:
Để hoàn thiện một công trình nâng tầng, bạn cần dự toán đầy đủ các khoản chi phí sau:
Chi Phí Pháp Lý và Giấy Phép:
-
Phí xin giấy phép xây dựng: Tùy theo khu vực, thường dao động từ 2 – 5 triệu đồng.
-
Phí công chứng, đo đạc hiện trạng: Khoảng 500.000 – 1 triệu đồng.
-
Phí thẩm định thiết kế: Nếu thuê đơn vị thiết kế chuyên nghiệp, chi phí có thể từ 10 – 20 triệu đồng tùy diện tích và mức độ phức tạp.
Chi Phí Khảo Sát và Gia Cố Kết Cấu:
-
Khảo sát địa chất, móng: Khoảng 5 – 10 triệu đồng.
-
Gia cố móng: Tùy thuộc vào hiện trạng, có thể dao động từ 50 – 200 triệu đồng, bao gồm:
-
Ép cọc bê tông hoặc thép.
-
Gia cố bằng micropile nếu nền đất yếu.
-
-
Gia cố tường chịu lực: Nếu tường chung yếu, cần gia cố hoặc thêm cột chống, chi phí khoảng 20 – 50 triệu đồng.
Chi Phí Vật Liệu Xây Dựng:
-
Vật liệu thô: Xi măng, cát, đá, sắt thép…
-
Chi phí dự kiến từ 2,5 – 3,5 triệu đồng/m².
-
-
Vật liệu hoàn thiện: Sơn, gạch lát, cửa, thiết bị vệ sinh…
-
Chi phí dự kiến từ 1,5 – 2,5 triệu đồng/m².
-
-
Vật liệu nhẹ (nếu dùng): Tấm panel, gạch AAC, thép nhẹ… có thể tiết kiệm 15 – 20% chi phí so với vật liệu truyền thống.
Chi Phí Nhân Công:
-
Giá nhân công trung bình hiện nay dao động từ 1,5 – 2 triệu đồng/m².
-
Nếu chọn thi công trọn gói (bao gồm cả vật liệu và nhân công), chi phí dao động từ 4,5 – 6 triệu đồng/m².
Chi Phí Giám Sát và An Toàn Lao Động:
-
Giám sát công trình: Có thể thuê đơn vị chuyên nghiệp hoặc kỹ sư giám sát, chi phí khoảng 5 – 10 triệu đồng/tháng.
-
Bảo hộ lao động: Mũ bảo hiểm, lưới bảo hộ, thiết bị an toàn, chi phí khoảng 2 – 5 triệu đồng.
Chi Phí Phát Sinh (Dự Phòng):
-
Thông thường, cần dự trù khoảng 10 – 15% tổng chi phí xây dựng cho các phát sinh không lường trước như:
-
Thay đổi thiết kế.
-
Giá vật liệu tăng.
-
Sửa chữa, điều chỉnh thi công.
-

2. Thời Gian Hoàn Thành:
Thời gian hoàn thành nâng tầng nhà có chung vách phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện tích, kết cấu hiện tại, điều kiện thời tiết, nhân lực, và biện pháp thi công. Thông thường, thời gian thi công bao gồm:
| Hạng Mục | Thời Gian Dự Kiến |
|---|---|
| Chuẩn bị hồ sơ pháp lý | 15 – 30 ngày |
| Khảo sát và gia cố móng | 15 – 20 ngày |
| Thi công phần thô | 60 – 90 ngày (2 – 3 tháng) |
| Hoàn thiện nội thất | 30 – 45 ngày |
| Vệ sinh và hoàn công | 5 – 10 ngày |
Tổng cộng: Khoảng 4 – 6 tháng cho toàn bộ quá trình, có thể kéo dài hơn nếu gặp thời tiết xấu hoặc khó khăn kỹ thuật.
3. Lập Kế Hoạch Tài Chính và Tiến Độ:
Để kiểm soát tốt chi phí và thời gian, bạn nên:
-
Lập bảng kế hoạch tài chính chi tiết: Liệt kê từng hạng mục, chi phí tương ứng và thời gian thanh toán.
-
Theo dõi tiến độ thi công: Đảm bảo công trình diễn ra đúng lịch trình.
-
Ký hợp đồng thi công rõ ràng: Thỏa thuận rõ ràng về chi phí, tiến độ, bồi thường khi chậm trễ.
-
Bảo hiểm công trình: Nếu giá trị công trình lớn, có thể cân nhắc mua bảo hiểm để phòng ngừa rủi ro.

