Những rủi ro khi thuê nhà không có giấy phép kinh doanh?

NHỮNG RỦI RO KHI THUÊ NHÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP KINH DOANH 

I. Hợp đồng thuê nhà có thể bị vô hiệu trước pháp luật

1. Hợp đồng thuê nhà không đáp ứng điều kiện pháp luật

Theo Bộ luật Dân sự và Luật Nhà ở Việt Nam, để một hợp đồng thuê nhà có giá trị pháp lý, cần đáp ứng các điều kiện cơ bản:

  • Chủ nhà phải có quyền sở hữu hợp pháp đối với căn nhà cho thuê.

  • Nhà ở phải đáp ứng điều kiện được phép đưa vào kinh doanh: có giấy chứng nhận quyền sở hữu (sổ hồng), không nằm trong khu quy hoạch treo, không thuộc diện tranh chấp hoặc vi phạm xây dựng.

  • Trường hợp chủ nhà cho thuê nhiều căn hộ (kinh doanh bất động sản), họ phải có giấy phép kinh doanh bất động sản theo quy định pháp luật.

Nếu một trong những điều kiện trên không được đáp ứng, thì:

  • Hợp đồng thuê nhà có thể không được pháp luật công nhận.

  • Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, bạn có thể mất quyền bảo vệ hợp pháp từ pháp luật, dù bạn là người bị thiệt hại.

2. Hậu quả nếu hợp đồng bị tuyên vô hiệu

Nếu hợp đồng thuê nhà bị coi là vô hiệu, bạn có thể đối mặt với nhiều hậu quả pháp lý và tài chính, bao gồm:

  • Không được bảo vệ khi xảy ra tranh chấp: Ví dụ, nếu chủ nhà đột ngột đòi lại nhà, tăng giá thuê hoặc giữ tiền cọc mà không có lý do chính đáng, bạn không có căn cứ pháp lý rõ ràng để khởi kiện hoặc đòi bồi thường.

  • Không thể dùng hợp đồng làm giấy tờ hành chính: Hợp đồng thuê không hợp lệ sẽ không được công nhận để:

    • Đăng ký tạm trú, tạm vắng.

    • Làm thủ tục chuyển trường cho con, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký kinh doanh tại địa chỉ thuê,…

  • Khó chứng minh quyền sử dụng hợp pháp: Trong trường hợp bị kiểm tra hành chính hoặc có mâu thuẫn với hàng xóm, ban quản lý, bạn khó chứng minh mình có quyền cư trú tại địa chỉ thuê.

  • Mất tiền thuê và tiền cọc: Nếu hợp đồng bị tuyên vô hiệu, bạn khó đòi lại các khoản đã thanh toán vì không có cơ sở pháp lý rõ ràng.

3. Một số tình huống thực tế có thể xảy ra

  • Nhà xây trái phép bị buộc tháo dỡ: Dù bạn đã ký hợp đồng thuê dài hạn và thanh toán đầy đủ, cơ quan chức năng vẫn có thể ra quyết định cưỡng chế tháo dỡ nhà xây sai phép. Hợp đồng thuê khi đó không có giá trị, bạn vừa mất chỗ ở vừa mất tiền.

  • Chủ nhà không có giấy chứng nhận quyền sở hữu: Nếu bạn thuê một căn hộ không có sổ hồng hoặc đang tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình, khi có kiện tụng phát sinh, bạn bị xem là người chiếm dụng nhà trái phép.

  • Người cho thuê không phải chủ nhà thật: Trong một số trường hợp, người cho thuê nhà chỉ là người ở nhờ hoặc người thuê lại mà chưa được chủ nhà đồng ý bằng văn bản. Khi chủ sở hữu thật xuất hiện, bạn có thể bị yêu cầu rời khỏi nhà mà không được đền bù.

4. Làm sao để tránh rủi ro này?

  • Kiểm tra kỹ giấy tờ nhà đất: Yêu cầu bên cho thuê cung cấp bản sao sổ hồng (GCN quyền sử dụng đất và nhà ở) để xác minh tính pháp lý.

  • Xác nhận người cho thuê là chủ sở hữu hợp pháp: Nếu người cho thuê không đứng tên trong sổ hồng, cần có giấy ủy quyền hợp pháp được công chứng.

  • Kiểm tra giấy phép kinh doanh nếu thuê nhà để kinh doanh hoặc từ cá nhân cho thuê nhiều căn hộ.

  • Ký hợp đồng có công chứng hoặc xác nhận của chính quyền địa phương để tăng tính pháp lý và làm bằng chứng khi cần.

II. Nguy cơ bị cưỡng chế di dời hoặc xử phạt hành chính

1. Các trường hợp dễ bị cưỡng chế di dời

Thuê nhà xây dựng trái phép hoặc sai phép

  • Nhiều chủ nhà tự ý xây dựng nhà mà không có giấy phép xây dựng, hoặc xây sai bản vẽ thiết kế đã được phê duyệt.

  • Những căn nhà như vậy có thể bị xử lý vi phạm trật tự xây dựng, trong đó bao gồm hình thức buộc tháo dỡ và cưỡng chế di dời người đang sinh sống tại đó.

  • Người thuê, dù không liên quan đến việc xây dựng, vẫn phải chịu hậu quả là mất chỗ ở đột ngột mà không được bồi thường.

Nhà nằm trong khu quy hoạch hoặc giải tỏa

  • Nếu bạn thuê nhà nằm trong diện thu hồi đất, giải tỏa để phục vụ công trình công cộng, mở rộng đô thị…, bạn có thể bị buộc rời khỏi nhà theo quyết định hành chính của nhà nước.

  • Chủ nhà thường không thông báo điều này khi cho thuê. Khi bị cưỡng chế, người thuê không có quyền lợi gì và có thể mất toàn bộ tiền thuê đã trả trước hoặc tiền đặt cọc.

Nhà không đảm bảo tiêu chuẩn an toàn (PCCC, kết cấu, vệ sinh môi trường…)

  • Nhà không có hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), lối thoát hiểm, điện nước đấu nối tạm bợ… có thể bị cơ quan chức năng đình chỉ hoạt động hoặc cấm sử dụng.

  • Nếu bạn đang sinh sống hoặc kinh doanh trong các công trình vi phạm này, bạn có thể bị buộc di chuyển ngay lập tức.

2. Các hình thức xử phạt hành chính có thể xảy ra

Dù bạn là người đi thuê, nhưng nếu sống, kinh doanh hoặc cho người khác ở trong một căn nhà vi phạm pháp luật, bạn vẫn có thể bị xử phạt hành chính gián tiếp, đặc biệt trong các trường hợp:

Cư trú không hợp pháp

  • Nếu thuê nhà không đủ điều kiện pháp lý (không có hợp đồng hợp lệ, không đăng ký tạm trú), bạn có thể bị phạt tiền từ 100.000 – 300.000 đồng theo quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP.

  • Người nước ngoài hoặc công dân đăng ký thường trú sai quy định có thể bị xử lý nghiêm trọng hơn, bao gồm buộc rời khỏi nơi ở hoặc trục xuất.

Kinh doanh tại địa chỉ không hợp pháp

  • Nếu bạn đăng ký kinh doanh tại địa chỉ thuê không được phép (ví dụ: nhà ở riêng lẻ chưa chuyển đổi mục đích sử dụng, không có giấy phép kinh doanh bất động sản từ chủ nhà), bạn có thể bị:

    • Từ chối cấp phép hoặc bị thu hồi giấy phép kinh doanh.

    • Phạt hành chính từ 10 – 20 triệu đồng theo Nghị định 16/2022/NĐ-CP về xử lý vi phạm trong lĩnh vực xây dựng.

3. Hệ lụy tài chính và tinh thần

Hậu quả khi bị cưỡng chế hoặc xử phạt hành chính không chỉ nằm ở việc mất chỗ ở, mà còn:

  • Mất trắng tiền cọc và tiền thuê đã thanh toán, vì chủ nhà có thể không chịu trách nhiệm hoặc né tránh nghĩa vụ.

  • Ảnh hưởng đến hoạt động học tập, công việc hoặc kinh doanh nếu bạn phải chuyển chỗ ở hoặc trụ sở trong thời gian gấp rút.

  • Gây stress, bất ổn tâm lý và khó khăn trong việc tìm nơi ở mới trong thời gian ngắn.

4. Làm sao để tránh bị cưỡng chế hoặc xử phạt khi thuê nhà?

Để tự bảo vệ mình, bạn cần thực hiện các bước kiểm tra kỹ trước khi ký hợp đồng:

✅ Yêu cầu xem sổ hồng (giấy chứng nhận quyền sở hữu) để xác minh chủ nhà thật sự có quyền cho thuê.
✅ Hỏi rõ về quy hoạch đất, hoặc kiểm tra tại UBND phường/xã nơi có căn nhà.
✅ Đảm bảo căn nhà có giấy phép xây dựng, bản vẽ hoàn công, và đủ điều kiện an toàn (PCCC, kết cấu, vệ sinh) nếu là căn hộ chung cư hoặc nhà mới xây.
✅ Ký hợp đồng có công chứng hoặc xác nhận của chính quyền địa phương để tăng giá trị pháp lý.
✅ Nếu thuê để kinh doanh, đảm bảo địa chỉ thuê được phép làm trụ sở kinh doanh theo quy định của luật hiện hành.

III. Khó đăng ký tạm trú, hộ khẩu hoặc giấy phép kinh doanh

1. Khó đăng ký tạm trú hoặc nhập khẩu

Không có hợp đồng thuê hợp pháp

Để được đăng ký tạm trú hoặc nhập khẩu tại nơi ở mới, bạn cần xuất trình:

  • Hợp đồng thuê nhà có hiệu lực pháp lý (có công chứng hoặc xác nhận của chính quyền địa phương).

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà (sổ hồng) của căn nhà bạn đang thuê.

Nếu nhà thuê:

  • Không có sổ hồng,

  • Chủ nhà không chứng minh được quyền sở hữu hợp pháp,

  • Hợp đồng chỉ là giấy viết tay hoặc không có xác nhận rõ ràng,

… thì cơ quan công an sẽ từ chối đăng ký tạm trú hoặc nhập khẩu, vì không có đủ cơ sở pháp lý.

Ảnh hưởng đến quyền lợi cá nhân và gia đình

Việc không đăng ký được tạm trú hoặc hộ khẩu có thể dẫn đến:

  • Khó xin học cho con tại các trường công lập gần nơi ở.

  • Khó tiếp cận các dịch vụ y tế, bảo hiểm y tế tại địa phương.

  • Không thể cấp căn cước công dân tại nơi tạm trú, gây gián đoạn giấy tờ tuỳ thân.

  • Bị xem là “cư trú trái phép”, có thể bị xử phạt hành chính nếu bị kiểm tra.

2. Không thể dùng địa chỉ thuê để xin cấp giấy phép kinh doanh

Nếu bạn thuê nhà để mở công ty, văn phòng, cửa hàng…, thì địa chỉ thuê phải hợp pháp và được phép làm địa điểm kinh doanh.

Điều kiện bắt buộc

Để đăng ký địa chỉ trụ sở công ty hoặc chi nhánh, bạn cần:

  • Cung cấp hợp đồng thuê hợp pháp (có công chứng hoặc chứng thực).

  • Địa chỉ đăng ký không nằm trong khu dân cư bị cấm hoạt động kinh doanh (ví dụ: chung cư không có chức năng thương mại).

  • Chủ nhà phải có giấy phép kinh doanh bất động sản nếu cho thuê mặt bằng nhiều lần, liên tục.

Nếu không đáp ứng các điều kiện trên:

  • Hồ sơ đăng ký bị từ chối tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.

  • Không thể mở mã số thuế, tài khoản ngân hàng công ty.

  • Bị cấm hoạt động kinh doanh tại địa điểm đó, hoặc bị phạt nếu đã hoạt động.

Rủi ro pháp lý lâu dài

  • Nếu bị cơ quan thuế, quản lý thị trường hoặc địa phương kiểm tra và phát hiện đăng ký kinh doanh tại địa chỉ không hợp pháp, doanh nghiệp có thể bị:

    • Phạt tiền từ 10 – 20 triệu đồng.

    • Bị thu hồi giấy phép kinh doanh.

    • Không được khấu trừ hoặc hoàn thuế VAT nếu địa chỉ không hợp lệ.

3. Không thể làm thủ tục hành chính khác tại nơi ở

Ngoài tạm trú và kinh doanh, việc không có địa chỉ hợp pháp cũng khiến bạn gặp khó khăn khi thực hiện:

  • Mở tài khoản ngân hàng cá nhân hoặc doanh nghiệp (đòi hỏi xác minh nơi cư trú hoặc trụ sở công ty).

  • Xin cấp các giấy tờ như hộ chiếu, CCCD gắn chip, bằng lái xe tại nơi cư trú.

  • Tham gia BHXH, BHYT hoặc làm các thủ tục về người phụ thuộc, khai sinh con…

4. Tốn thời gian, chi phí và công sức để xử lý hậu quả

Nếu lỡ thuê nhà không đủ điều kiện pháp lý, bạn có thể phải:

  • Tốn thời gian đổi địa chỉ cư trú, chuyển địa điểm kinh doanh, hoặc thuê lại nhà mới.

  • Chi phí công chứng, nộp hồ sơ lại từ đầu, ảnh hưởng đến tiến độ học tập, làm việc.

  • Rơi vào tình huống bị đình chỉ kinh doanh hoặc mất cơ hội làm ăn do địa chỉ không hợp lệ.

IV. Rủi ro mất tiền đặt cọc và tiền thuê đã thanh toán

1. Không có hợp đồng hợp pháp để làm căn cứ đòi tiền

Nhiều người thuê nhà chỉ ký giấy tay, hợp đồng không công chứng hoặc không có chữ ký của tất cả các bên có liên quan đến quyền sở hữu nhà. Trong những trường hợp như vậy:

  • Khi chủ nhà đơn phương chấm dứt hợp đồng hoặc không chịu trả lại tiền cọc, bạn không có bằng chứng pháp lý đủ mạnh để khiếu nại.

  • Nếu có kiện ra pháp luật, hợp đồng không hợp lệ sẽ khiến bạn gặp bất lợi, thậm chí bị bác đơn vì thiếu cơ sở chứng minh.

2. Chủ nhà có thể “lật kèo” bất kỳ lúc nào

Với những chủ nhà không đăng ký kinh doanh cho thuê, hoặc không có giấy tờ rõ ràng:

  • Họ có thể yêu cầu bạn chuyển đi sớm với lý do không hợp lệ, hoặc vì có người thuê khác trả giá cao hơn.

  • Thường không có chính sách hoàn trả tiền cọc rõ ràng, dễ gây tranh chấp.

  • Nếu chủ nhà có hành vi lừa đảo, họ có thể thu tiền rồi biến mất, cắt đứt liên lạc, và bạn không thể tìm lại.

3. Dễ bị lừa đảo nếu thuê qua trung gian không rõ danh tính

Nhiều trường hợp người thuê bị mất tiền vì:

  • Thuê nhà qua “cò” hoặc môi giới tự phát, không có giấy phép.

  • Đưa tiền đặt cọc cho người không phải chủ nhà thật.

  • Không đến xem nhà trực tiếp, chỉ giao dịch qua điện thoại hoặc mạng xã hội, dẫn đến bị lừa cọc rồi chặn liên lạc.

Các hình thức phổ biến:

  • Giả làm chủ nhà hoặc người thân chủ nhà để cho thuê nhà không phải của mình.

  • Thu tiền đặt cọc/làm hợp đồng rồi biến mất.

  • Cho nhiều người đặt cọc một lúc cho cùng một căn nhà.

4. Rủi ro khi nhà bị cưỡng chế, quy hoạch hoặc tranh chấp

Nếu căn nhà bạn thuê:

  • Nằm trong diện bị quy hoạch hoặc giải tỏa,

  • Đang có tranh chấp quyền sở hữu,

  • Xây dựng trái phép và bị buộc tháo dỡ,

… thì cơ quan chức năng có thể yêu cầu giải tỏa khẩn cấp. Trong những trường hợp này:

  • Bạn buộc phải rời khỏi nhà đột ngột.

  • Khó có khả năng đòi lại tiền đã trả trước hoặc tiền đặt cọc, vì chủ nhà có thể phủi trách nhiệm hoặc không còn khả năng chi trả.

5. Tâm lý sợ tranh chấp khiến người thuê từ bỏ quyền lợi

Nhiều người thuê rơi vào thế yếu, không muốn mất thời gian, công sức theo kiện, hoặc không hiểu rõ pháp luật nên thường:

  • Chấp nhận mất tiền cọc vì ngại va chạm với chủ nhà.

  • Không biết làm cách nào để đòi lại quyền lợi.

  • Tự chuyển đi trong âm thầm mà không yêu cầu bồi thường.

6. Không được hoàn tiền khi chấm dứt hợp đồng sớm

Một số hợp đồng (hoặc thỏa thuận miệng) có điều khoản không rõ ràng về:

  • Thời gian báo trước khi trả nhà,

  • Điều kiện để được hoàn tiền cọc,

  • Phạt nếu chấm dứt sớm hợp đồng.

Điều này dẫn đến tình trạng:

  • Người thuê bị mất toàn bộ cọc dù không làm hư hại gì đến nhà.

  • Không được hoàn lại phần tiền thuê còn dư dù đã trả trước nhiều tháng.

7. Gặp khó khăn khi muốn kiện đòi tiền

Ngay cả khi có hợp đồng giấy tờ, nếu chủ nhà:

  • Không có giấy phép kinh doanh bất động sản,

  • Không khai báo thuế cho hoạt động cho thuê,

  • Căn nhà không hợp lệ về pháp lý,

… thì khi ra tòa, bạn có thể gặp tình huống:

  • Không thể chứng minh chủ nhà có nghĩa vụ pháp lý đối với bạn.

  • Không thể yêu cầu thi hành án nếu bên kia né tránh hoặc không có tài sản kê biên.

V. Không đảm bảo an toàn, chất lượng sống kém

1. Nguy cơ mất an toàn về kết cấu, cháy nổ, điện nước

Nhà xây dựng trái phép, không có giấy phép

  • Không qua kiểm tra chất lượng móng, tường, mái, cầu thang,…

  • Có thể bị sụt lún, nứt vách, thấm dột chỉ sau thời gian ngắn sử dụng.

  • Thi công thiếu kỹ thuật dẫn đến nguy cơ sập nhà, đặc biệt trong mùa mưa bão.

Hệ thống điện nước không đạt chuẩn

  • Đấu nối tạm bợ, dây điện cũ, chắp vá, dễ gây cháy chập điện.

  • Ống nước âm tường bị rò rỉ, tắc nghẽn, dẫn đến ẩm mốc, mất vệ sinh.

  • Thiếu đồng hồ điện, nước riêng khiến bạn dễ bị tính sai hoặc bị “chặt chém” chi phí.

Không có hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)

  • Không có bình chữa cháy, chuông báo cháy, lối thoát hiểm rõ ràng.

  • Không được kiểm tra định kỳ theo quy định của cơ quan chức năng.

  • Rủi ro cháy lan, ngạt khói cao trong các nhà trọ, phòng trọ không đạt chuẩn.

2. Môi trường sống chật chội, thiếu tiện nghi cơ bản

Không gian sống bí bách, ẩm thấp

  • Nhà nằm trong hẻm sâu, lối đi hẹp, thiếu ánh sáng tự nhiên và thông gió.

  • Khu vực thường xuyên ngập nước, nhiều muỗi, côn trùng, mùi hôi thải ra từ cống rãnh.

  • Phòng không có cửa sổ, trần thấp, khiến bạn cảm thấy ngột ngạt, khó ngủ, stress.

Thiếu tiện nghi sinh hoạt

  • Không có máy nước nóng, điều hòa, máy giặt, chỗ phơi đồ, hoặc nếu có thì rất cũ, hư hỏng.

  • Không có chỗ gửi xe an toàn – nguy cơ mất xe, va chạm cao.

  • Không có bảo vệ, camera an ninh khiến bạn sống trong cảm giác lo lắng.

3. Không có quản lý, dễ phát sinh tệ nạn và mất an ninh

Không có ban quản lý hay quy chế sinh hoạt

  • Mỗi phòng, mỗi người sinh hoạt theo kiểu “mạnh ai nấy sống”.

  • Xảy ra cãi vã, ồn ào, vứt rác bừa bãi, ảnh hưởng tới sinh hoạt chung.

  • Không kiểm soát được ai ra – vào khu nhà, tạo điều kiện cho kẻ gian trà trộn.

Dễ phát sinh tệ nạn

  • Một số nhà cho thuê không rõ ràng giấy tờ có thể là nơi ẩn náu của:

    • Người trốn truy nã.

    • Các hoạt động cờ bạc, ma túy, mại dâm.

  • Người thuê vì thiếu thông tin dễ bị lừa đảo, mất tài sản hoặc gặp nguy hiểm về thân thể.

4. Khó phản ánh, khiếu nại khi có sự cố

  • Khi có sự cố hư hỏng nhà, bạn sẽ:

    • Khó liên hệ chủ nhà (vì thuê không chính thức, không có cam kết rõ ràng).

    • Chủ nhà thường né tránh trách nhiệm sửa chữa, bảo trì.

  • Trong trường hợp tranh chấp, không có bên thứ ba để đứng ra hòa giải vì không có hợp đồng hợp pháp hoặc đơn vị quản lý.

5. Ảnh hưởng lâu dài tới sức khỏe và tinh thần

  • Sống trong môi trường ẩm thấp, ô nhiễm, thiếu ánh sáng lâu dài gây:

    • Dễ mắc các bệnh về hô hấp, da liễu, tâm lý căng thẳng.

    • Ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ nhỏ, người già nếu sống cùng gia đình.

  • Tâm trạng luôn trong trạng thái bất an, mệt mỏi, căng thẳng, ảnh hưởng đến công việc và cuộc sống hàng ngày.

VI. Khó chứng minh thu nhập, gây ảnh hưởng tài chính cá nhân

Nếu bạn cần:

  • Vay vốn ngân hàng (họ thường yêu cầu hợp đồng thuê hợp lệ làm bằng chứng cư trú).

  • Mở công ty, xin visa, chứng minh chỗ ở hợp pháp,…

Thì việc thuê nhà không có giấy phép sẽ khiến bạn gặp khó khăn, vì:

  • Không thể dùng hợp đồng làm giấy tờ hợp lệ.

  • Không thể xác minh nơi ở hoặc chứng minh chi phí cố định (một số nước yêu cầu khi xin visa).

VII. Khó xử lý khi có tranh chấp hoặc sự cố phát sinh

1. Không có hợp đồng hợp pháp để làm căn cứ xử lý tranh chấp

  • Nhiều người thuê chỉ có hợp đồng viết tay, không công chứng hoặc xác nhận của chính quyền địa phương.

  • Khi xảy ra tranh chấp (về tiền cọc, tiền thuê, điều kiện trả nhà…), hợp đồng đó khó được tòa án hoặc cơ quan chức năng công nhận là bằng chứng pháp lý rõ ràng.

  • Nếu bên cho thuê cố tình chối bỏ trách nhiệm, người thuê rất khó làm đơn khiếu nại hoặc khởi kiện hợp pháp.

2. Không có cơ quan trung gian hỗ trợ giải quyết

  • Nếu bạn thuê nhà tại chung cư chính quy hoặc khu nhà có pháp lý rõ ràng, sẽ luôn có ban quản lý, chính quyền địa phương, hoặc đơn vị pháp lý hỗ trợ giải quyết khi có vấn đề xảy ra.

  • Tuy nhiên, với nhà thuê không có giấy phép, bạn sẽ:

    • Không biết phải khiếu nại ở đâu khi bị chủ nhà gây khó dễ.

    • Không có người đứng ra hòa giải hoặc làm chứng, ngay cả khi bị xâm phạm quyền lợi.

3. Dễ bị đổ lỗi hoặc đùn đẩy trách nhiệm

  • Khi xảy ra sự cố (rò rỉ nước, chập điện, sập trần, hư hỏng nội thất…), chủ nhà có thể:

    • Đổ lỗi cho người thuê.

    • Từ chối sửa chữa vì “nhà đã cho thuê, người thuê phải tự chịu”.

  • Ngược lại, nếu bạn muốn kết thúc hợp đồng sớm do nhà không đảm bảo an toàn, chủ nhà có thể không đồng ý hoàn tiền hoặc làm khó dễ vì hợp đồng không rõ ràng.

4. Không thể yêu cầu bồi thường nếu chủ nhà vi phạm

  • Ví dụ: Chủ nhà đơn phương cắt điện, nước, yêu cầu bạn chuyển đi ngay mà không báo trước hoặc không hoàn tiền cọc.

  • Do hợp đồng thiếu pháp lý hoặc không ghi chi tiết về trách nhiệm và quyền lợi, bạn không thể yêu cầu bồi thường thiệt hại về vật chất và tinh thần.

  • Việc đưa ra pháp luật cũng rất khó vì không có đủ tài liệu chứng minh quan hệ thuê – cho thuê hợp pháp.

5. Chủ nhà có thể “lật lọng” bất kỳ lúc nào

  • Nhiều chủ nhà cho thuê chui sẽ:

    • Không chịu trách nhiệm nếu có tranh chấp xảy ra.

    • Tự ý thay đổi điều khoản thuê, tăng giá, cắt hợp đồng bất ngờ mà không bồi thường.

    • Không có thông tin cá nhân đầy đủ, gây khó khăn khi muốn liên hệ, khởi kiện hay báo công an.

6. Người thuê có thể bị chính quyền xử lý thay vì được bảo vệ

  • Nếu căn nhà thuê:

    • Xây dựng trái phép,

    • Không đăng ký kinh doanh cho thuê,

    • Không khai báo tạm trú/tạm vắng,

… thì khi xảy ra sự cố, thay vì được bảo vệ, bạn có thể:

  • Bị lập biên bản vi phạm cư trú,

  • Bị cưỡng chế di dời,

  • Không được bồi thường thiệt hại, dù là người bị ảnh hưởng.

7. Mất thời gian, công sức, thậm chí mất chỗ ở

  • Việc không có kênh xử lý rõ ràng khiến bạn phải tự liên hệ với luật sư, chính quyền, tổ dân phố mà vẫn không chắc được hỗ trợ.

  • Nhiều người thuê buộc phải tự bỏ chỗ ở, chấp nhận thiệt hại để tránh va chạm hoặc phiền phức.

  • Điều này gây ảnh hưởng đến sinh hoạt, học tập, công việc và tài chính cá nhân.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *