NHỮNG RỦI RO KHI THUÊ NHÀ KHÔNG CÓ HỢP ĐỒNG
I. Không có căn cứ pháp lý khi xảy ra tranh chấp
1. Vì sao lại không có căn cứ pháp lý?
-
Trong pháp luật Việt Nam, hợp đồng thuê nhà là một loại hợp đồng dân sự, cần được lập thành văn bản rõ ràng.
-
Nếu chỉ “thuê bằng miệng” hoặc nhắn tin qua Zalo, Facebook mà không có hợp đồng giấy, thì:
-
Không có bằng chứng rõ ràng về thỏa thuận thuê nhà.
-
Không có quy định ràng buộc trách nhiệm và quyền lợi của hai bên.
-
-
Khi xảy ra tranh chấp (ví dụ: chủ nhà đơn phương chấm dứt hợp đồng, không trả tiền cọc, tăng giá đột ngột…), bạn không có tài liệu chứng minh những gì đã thỏa thuận ban đầu.
2. Hậu quả có thể xảy ra
🔹 Không được pháp luật bảo vệ đầy đủ
-
Nếu bạn muốn nhờ công an, toà án, hoặc chính quyền can thiệp, họ sẽ yêu cầu chứng cứ hợp đồng thuê.
-
Nếu không có hợp đồng, họ chỉ xem đó là “thỏa thuận miệng” và rất khó xác định ai đúng – ai sai.
🔹 Bị chủ nhà đuổi bất ngờ mà không có quyền phản kháng
-
Chủ nhà có thể bắt bạn chuyển đi ngay lập tức, lấy lý do mơ hồ như “sắp cho người khác thuê”, “cần nhà gấp”, mà bạn không thể làm gì vì không có cam kết ràng buộc nào.
🔹 Không thể đòi bồi thường nếu bị thiệt hại
-
Ví dụ: bạn sửa chữa điện nước tốn tiền, hoặc mất đồ vì hệ thống nhà không đảm bảo. Nếu không có hợp đồng ghi rõ trách nhiệm của chủ nhà, bạn không thể đòi bồi thường.
Tranh chấp mà không có hợp đồng = hoàn toàn bất lợi cho người thuê.
3. Ví dụ thực tế:
Chị Lan (Q. Bình Thạnh, TP.HCM) thuê phòng trọ giá 4 triệu/tháng, không ký hợp đồng vì “tin chủ nhà hiền”. Sau 2 tháng, chủ nhà tăng giá lên 4,5 triệu mà không báo trước, chị Lan phản đối thì bị yêu cầu dọn đi trong 3 ngày. Vì không có hợp đồng, chị không thể nhờ công an hoặc phường can thiệp, cũng mất luôn 2 triệu tiền cọc.
4. Giải pháp:
-
Luôn yêu cầu hợp đồng thuê nhà bằng văn bản, nêu rõ:
-
Thông tin 2 bên.
-
Thời hạn thuê.
-
Giá thuê, tiền cọc.
-
Điều kiện chấm dứt hợp đồng, trách nhiệm sửa chữa, hoàn cọc…
-
-
Hợp đồng có thể đánh máy hoặc viết tay, miễn là có chữ ký và giấy tờ tùy thân đối chiếu.
II. Dễ bị chủ nhà giữ cọc, không hoàn trả
1. Vì sao dễ mất cọc khi không có hợp đồng?
-
Tiền cọc là số tiền người thuê đặt trước để giữ nhà hoặc làm đảm bảo trong quá trình ở (thường 1–2 tháng tiền thuê).
-
Nếu không có hợp đồng ghi rõ mục đích, điều kiện hoàn trả, lý do trừ cọc cụ thể, thì:
-
Chủ nhà có thể tùy ý giữ lại cọc, không cần giải thích rõ ràng.
-
Người thuê không có căn cứ pháp lý để đòi lại nếu bị giữ vô lý.
-
2. Các tình huống phổ biến bị mất cọc:
Bị đuổi đi trước hạn mà không được hoàn cọc: Chủ nhà viện lý do “cần lấy lại nhà gấp”, “có người khác thuê giá cao hơn”, nhưng vẫn không trả lại tiền cọc vì “bên em tự ý đi”.
Chủ nhà vin vào lý do hư hại để giữ toàn bộ cọc: Dù người thuê không làm hỏng gì đáng kể, chủ nhà vẫn nói “hư ổ điện, trầy sàn, mất chìa khóa…” để giữ lại toàn bộ tiền cọc mà không chứng minh được thiệt hại.
3. Chủ cố tình kéo dài thời gian, “hứa hoàn nhưng không trả”
Nhiều trường hợp, chủ nhà liên tục trì hoãn việc hoàn trả, nói “chờ khách mới vào”, “chuyển khoản sau”, rồi im lặng hoặc chặn liên lạc.
Ví dụ thực tế: Bạn Nam (Q. Tân Phú, TP.HCM) thuê phòng trọ 3 triệu/tháng, đặt cọc 2 tháng (6 triệu). Khi chuyển đi sau 6 tháng, chủ nhà nói có vết nứt tường, mất chốt cửa (do cũ) nên không hoàn cọc, dù trước đó không có thỏa thuận gì rõ ràng. Không có hợp đồng, Nam không thể đòi lại được số tiền đã cọc.
4. Làm sao để tránh bị mất cọc?
Luôn lập hợp đồng rõ ràng
-
Ghi cụ thể:
-
Số tiền cọc.
-
Thời điểm trả lại.
-
Các trường hợp được/không được hoàn cọc.
-
Cách xử lý khi bên thuê chấm dứt hợp đồng sớm.
-
Ghi nhận hiện trạng nhà bằng hình ảnh/video khi nhận nhà
-
Điều này giúp bạn có bằng chứng khi bàn giao lại, tránh bị quy kết “làm hỏng”.
Giao nhận tiền cọc có giấy biên nhận
-
Dù chưa ký hợp đồng ngay, bạn vẫn nên lập phiếu cọc có chữ ký 2 bên, ghi rõ:
-
Số tiền.
-
Mục đích cọc.
-
Thời gian giữ cọc – hoàn cọc.
-
Cam kết trả cọc nếu không thuê.
-
Ghi rõ nội dung về cọc trong hợp đồng thuê nhà
-
Đặc biệt quan trọng nếu bạn thuê dài hạn hoặc thuê nhà giá trị cao.
III. Không kiểm soát được thời hạn thuê, dễ bị tăng giá bất ngờ
1. Vì sao lại không kiểm soát được thời hạn thuê?
-
Nếu không có hợp đồng, thì thời gian thuê nhà chỉ là thỏa thuận miệng, không được ghi nhận bằng pháp lý.
-
Chủ nhà có thể:
-
Tăng giá bất kỳ lúc nào, lấy lý do vật giá tăng, điện nước tăng,…
-
Yêu cầu bạn dọn đi sớm, dù bạn mới ở được vài tháng hoặc chưa vi phạm gì.
-
Không báo trước hoặc báo rất gấp, khiến bạn không kịp chuẩn bị nơi ở mới.
-
2. Hậu quả cụ thể có thể gặp phải:
Tăng giá thuê đột ngột, không thương lượng
-
Chủ nhà có thể bất ngờ thông báo từ tháng sau tăng giá thêm 500.000đ – 1.000.000đ.
-
Nếu bạn không đồng ý, có thể bị ép chuyển đi vì “không hợp tác”.
-
Không có hợp đồng ghi rõ mức giá thuê cố định trong thời gian cụ thể thì bạn không có quyền giữ mức giá cũ.
Thực tế: Nhiều người đang thuê với giá 4 triệu/tháng bị tăng lên 5 triệu mà không có cách phản đối vì không có ràng buộc pháp lý.
Bị đòi nhà đột xuất, không có thời gian xoay xở
-
Chủ nhà có thể đòi lại nhà vì muốn cho người khác thuê giá cao hơn, cần nhà cho người thân, hoặc bất kỳ lý do nào khác.
-
Nếu không có hợp đồng quy định về thời gian thuê và thời gian báo trước (thường là 30 ngày), bạn buộc phải dọn đi ngay, dù có hợp lý hay không.
Điều này đặc biệt nguy hiểm nếu bạn là sinh viên, người đi làm xa quê, gia đình có trẻ nhỏ – dễ rơi vào cảnh bơ vơ, không có chỗ ở tạm thời.
Không có sự ổn định, gây xáo trộn cuộc sống
-
Việc phải thường xuyên dọn nhà, đối mặt với nguy cơ bị tăng giá, làm gián đoạn sinh hoạt cá nhân, học tập, công việc.
-
Mất công tìm nhà mới, mất chi phí vận chuyển, thậm chí mất thêm cọc nếu dọn đi mà chưa có thỏa thuận.
Ví dụ thực tế: Anh Huy (Cầu Giấy, Hà Nội) thuê căn hộ mini 5 triệu/tháng, không ký hợp đồng vì “chủ dễ tính”. Sau 4 tháng, chủ đột ngột báo tăng lên 6 triệu/tháng do “giá thị trường lên”, nếu không đồng ý thì phải rời đi trong 7 ngày. Anh Huy không tìm kịp nhà mới, đành chấp nhận ở thêm 1 tháng với giá cao và mất luôn 1 tháng tiền cọc khi chuyển đi vội.
3. Giải pháp để tránh rủi ro này:
Ký hợp đồng thuê nhà có ghi rõ thời hạn thuê
-
Ghi rõ:
-
Thời hạn thuê cụ thể: Ví dụ 6 tháng, 1 năm, 2 năm…
-
Thời gian báo trước khi chấm dứt hợp đồng: Ít nhất 15–30 ngày.
-
Mức giá cố định trong thời gian thuê, và điều kiện/thời điểm được phép điều chỉnh giá (nếu có).
-
Hạn chế giao dịch miệng, thỏa thuận qua lời nói
-
Dù chủ nhà có vẻ uy tín, dễ tính, bạn vẫn cần hợp đồng để bảo vệ chính mình khi phát sinh sự cố.
Giữ lại tất cả tin nhắn, giấy biên nhận nếu chưa ký hợp đồng
-
Nếu chưa thể ký ngay, bạn vẫn nên:
-
Giao tiền qua chuyển khoản có nội dung rõ ràng.
-
Nhắn tin xác nhận thời hạn thuê, giá thuê với chủ nhà qua Zalo, SMS, email,… để làm bằng chứng tạm thời.
-
IV. Không chứng minh được quyền cư trú hợp pháp
1. Vì sao không có hợp đồng lại ảnh hưởng đến quyền cư trú?
-
Theo Luật Cư trú và các quy định của các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, khi bạn thuê nhà và cần đăng ký tạm trú, chính quyền yêu cầu bạn phải cung cấp hợp đồng thuê nhà có chữ ký của chủ nhà.
-
Nếu không có hợp đồng chính thức, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện các thủ tục liên quan đến quyền cư trú, chẳng hạn như:
-
Đăng ký tạm trú.
-
Đăng ký xe.
-
Đăng ký với ngân hàng, mở tài khoản, thực hiện các giao dịch.
-
Xin visa hoặc giấy phép làm việc nếu bạn là người nước ngoài.
-
Nếu bạn là sinh viên, người lao động từ tỉnh lên thành phố, việc không chứng minh được nơi cư trú có thể dẫn đến việc bị xử phạt hoặc mất quyền lợi trong việc xin việc, học tập, thậm chí bị phạt hành chính.
2. Hậu quả có thể gặp phải khi không chứng minh được quyền cư trú:
Không thể đăng ký tạm trú, bị xử phạt hành chính
-
Một trong những điều kiện bắt buộc để bạn đăng ký tạm trú là phải có hợp đồng thuê nhà. Nếu không có hợp đồng, bạn không thể thực hiện việc đăng ký với công an phường hoặc xã.
-
Việc không đăng ký tạm trú có thể bị xử phạt hành chính, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM. Mức phạt có thể lên đến 2.000.000đ (theo quy định của pháp luật về cư trú).
Không thể chứng minh nơi cư trú khi làm thủ tục hành chính
-
Nhiều thủ tục hành chính yêu cầu bạn cung cấp chứng minh địa chỉ cư trú, chẳng hạn khi:
-
Mở tài khoản ngân hàng.
-
Xin cấp lại giấy tờ tùy thân (CMND, thẻ căn cước).
-
Làm visa, đăng ký công ty hoặc xin giấy phép lao động (đối với người nước ngoài).
-
-
Nếu không có hợp đồng thuê nhà, bạn sẽ không thể cung cấp địa chỉ cư trú hợp pháp, dẫn đến việc bị từ chối hoặc phải thực hiện lại thủ tục.
Không thể làm các thủ tục liên quan đến bảo hiểm, y tế
-
Trong một số trường hợp, các cơ quan bảo hiểm y tế hoặc bảo hiểm xã hội cũng yêu cầu bạn phải có địa chỉ cư trú hợp pháp khi làm thủ tục bảo hiểm.
-
Nếu không có hợp đồng thuê nhà, bạn không thể chứng minh được mình đang sống ở đâu, dẫn đến việc không thể tham gia bảo hiểm y tế, hoặc bảo hiểm xã hội theo quy định.
Ví dụ thực tế: Chị Mai (sinh viên từ Nghệ An lên Hà Nội học) thuê một phòng trọ 2 triệu/tháng, nhưng không ký hợp đồng vì chủ nhà “không cần”. Khi chị Mai cần đăng ký tạm trú để xin giấy phép lái xe và mở tài khoản ngân hàng, công an yêu cầu cung cấp hợp đồng thuê nhà. Không có hợp đồng, chị không thể thực hiện thủ tục và bị công an yêu cầu giải trình, khiến chị mất nhiều thời gian và công sức để xử lý.
3. Giải pháp để tránh gặp rủi ro này:
Yêu cầu hợp đồng thuê nhà bằng văn bản
-
Lập hợp đồng rõ ràng với các điều khoản cụ thể, bao gồm:
-
Thông tin của cả hai bên (người thuê và chủ nhà).
-
Địa chỉ nhà cho thuê.
-
Thời hạn thuê và giá thuê.
-
Cam kết của chủ nhà trong việc đăng ký tạm trú cho người thuê.
-
Thực hiện đúng thủ tục đăng ký tạm trú
-
Sau khi ký hợp đồng, đăng ký tạm trú tại công an phường để đảm bảo bạn không vi phạm các quy định về cư trú.
Giữ bản sao hợp đồng thuê nhà
-
Để chứng minh quyền cư trú hợp pháp, bạn cần lưu giữ bản sao hợp đồng thuê nhà và các giấy tờ liên quan như chứng minh nhân dân/căn cước công dân của chủ nhà.
Đảm bảo hợp đồng có chữ ký và công chứng (nếu cần)
-
Trong trường hợp thuê nhà giá trị cao hoặc thuê lâu dài, bạn có thể yêu cầu công chứng hợp đồng để bảo vệ quyền lợi của mình.
V. Dễ bị lừa đảo, thuê nhà không rõ nguồn gốc
1. Vì sao dễ bị lừa đảo khi không có hợp đồng thuê nhà?
Chủ nhà có thể không phải chủ sở hữu thực sự của bất động sản:
-
-
Nếu không có hợp đồng hoặc hợp đồng không được ký kết chính thức, bạn không thể xác minh tính hợp pháp của người cho thuê.
-
Có thể chủ nhà chỉ là người thuê lại (thậm chí là người không có quyền cho thuê), hoặc chủ nhà giả mạo giấy tờ và không sở hữu căn nhà đó.
-
Không có thông tin rõ ràng về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên:
-
Nếu chỉ giao dịch qua miệng hoặc qua tin nhắn, bạn sẽ không có bằng chứng hợp lệ để yêu cầu chủ nhà hoàn trả cọc hoặc đền bù khi gặp vấn đề.
-
Khi xảy ra tranh chấp, bạn không thể chứng minh quyền lợi của mình vì không có hợp đồng giấy tờ hợp pháp.
2. Hậu quả khi bị lừa đảo trong thuê nhà:
Bị mất tiền cọc hoặc không lấy lại tiền đã thanh toán
-
Chủ nhà giả mạo có thể nhận tiền cọc của bạn nhưng không trả lại sau khi bạn dọn đi, thậm chí không có khả năng liên lạc.
-
Bị lừa tiền cọc hoặc tiền thuê nhà mà không nhận được chỗ ở hợp pháp.
Thuê phải nhà không rõ nguồn gốc hoặc căn nhà bị tranh chấp pháp lý
-
Bạn có thể thuê phải một căn nhà đang trong quá trình thủ tục tranh chấp với chủ cũ hoặc đang bị tịch thu.
-
Khi cơ quan chức năng phát hiện, bạn có thể bị đuổi ra ngoài mà không có quyền lợi, hoặc bạn sẽ phải đối mặt với các thủ tục pháp lý khi không thể chứng minh quyền sở hữu nhà.
Bị chủ nhà yêu cầu dọn đi hoặc thay đổi thỏa thuận đột ngột
-
Chủ nhà có thể lấy lý do căn nhà bị tranh chấp hoặc không còn quyền cho thuê để đuổi bạn đi bất ngờ.
-
Việc không có hợp đồng sẽ khiến bạn không thể yêu cầu chủ nhà chịu trách nhiệm hay bồi thường chi phí khi phải dọn đi gấp.
Mắc phải các rủi ro pháp lý nghiêm trọng:
-
Nếu bạn thuê phải căn nhà không hợp pháp hoặc thuộc diện xây dựng trái phép, bạn sẽ bị phạt hành chính hoặc yêu cầu di dời theo quyết định của chính quyền địa phương.
-
Bạn sẽ không thể bảo vệ quyền lợi của mình nếu không có hợp đồng chính thức với chủ nhà.
Ví dụ thực tế: Chị Lan (Hà Nội) tìm thuê căn hộ qua một người môi giới, nhưng chủ nhà không yêu cầu ký hợp đồng chính thức. Sau một thời gian, chị phát hiện căn hộ này thuộc diện xây dựng trái phép và có quyết định phá dỡ của cơ quan chức năng. Chị Lan không có hợp đồng nên không thể yêu cầu chủ nhà bồi thường thiệt hại, và phải dọn đi khẩn cấp.
3. Giải pháp để tránh bị lừa đảo khi thuê nhà:
Yêu cầu hợp đồng thuê nhà chính thức
-
Hợp đồng cần có chữ ký của cả 2 bên (bạn và chủ nhà), có xác nhận của chính quyền địa phương hoặc công chứng (nếu cần thiết).
-
Hợp đồng phải ghi rõ:
-
Thông tin về chủ nhà, căn nhà, thời gian thuê, giá thuê.
-
Điều kiện hoàn cọc, trách nhiệm sửa chữa, bảo dưỡng nhà.
-
Xác minh quyền sở hữu của chủ nhà
-
Kiểm tra giấy tờ của căn nhà: yêu cầu chủ nhà cung cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu (sổ đỏ hoặc hợp đồng thuê nhà dài hạn nếu là chủ nhà thuê lại).
-
Nếu có nghi ngờ về tính hợp pháp của chủ nhà, bạn có thể kiểm tra thông tin với các cơ quan chức năng hoặc yêu cầu chủ nhà cung cấp thêm giấy tờ xác minh quyền sở hữu.
Thực hiện thanh toán qua chuyển khoản
-
Tránh giao dịch tiền mặt hoặc thanh toán qua các hình thức không có giấy tờ xác minh.
-
Thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng hoặc lập biên nhận có chữ ký của cả hai bên sẽ giúp bạn có chứng cứ rõ ràng khi cần giải quyết tranh chấp.
Kiểm tra kỹ hợp đồng trước khi ký
-
Đọc kỹ các điều khoản của hợp đồng thuê nhà. Nếu có bất kỳ điều khoản nào không rõ ràng hoặc có dấu hiệu bất thường, bạn không nên ký hợp đồng đó.
-
Bạn cũng nên nhờ người có kinh nghiệm hoặc luật sư tư vấn nếu không chắc chắn về tính hợp pháp của hợp đồng.
VI. Không được bảo vệ khi bên thuê hoặc bên cho thuê vi phạm nghĩa vụ
-
Hợp đồng thuê nhà thường quy định rõ:
-
Ai sửa chữa nếu nhà hỏng?
-
Khi nào có thể ra khỏi nhà?
-
Có được cho người khác ở cùng không?
-
-
Khi không có hợp đồng, bạn không có cơ sở pháp lý để yêu cầu bên kia thực hiện đúng cam kết, dẫn đến thiệt thòi hoặc mâu thuẫn.
VII. Không thể khởi kiện hoặc nhờ pháp luật can thiệp
1. Vì sao không có hợp đồng lại khiến bạn không thể khởi kiện hoặc nhờ pháp luật can thiệp?
Không có chứng cứ hợp pháp:
-
-
Khi không có hợp đồng thuê nhà, bạn không thể cung cấp bằng chứng chính thức để chứng minh mối quan hệ thuê nhà giữa bạn và chủ nhà.
-
Tất cả các tranh chấp liên quan đến tiền thuê, tiền cọc, tình trạng nhà, bảo trì, sửa chữa… sẽ không có cơ sở pháp lý rõ ràng, khiến việc khởi kiện trở nên rất khó khăn.
-
Pháp luật yêu cầu hợp đồng bằng văn bản:
-
Theo Luật Dân sự và các quy định về hợp đồng, một hợp đồng thuê nhà có giá trị pháp lý chỉ khi nó được lập thành văn bản và có sự đồng thuận của các bên.
-
Nếu hợp đồng chỉ là thỏa thuận miệng, không có chữ ký hay giấy tờ, pháp luật sẽ không công nhận hợp đồng này và bạn sẽ không có quyền yêu cầu can thiệp từ cơ quan chức năng.
Rủi ro không có căn cứ để yêu cầu bồi thường hoặc đền bù:
-
Nếu xảy ra tranh chấp về việc trả cọc, việc sửa chữa nhà, hoặc việc dọn đi bất ngờ, không có hợp đồng sẽ khiến bạn không thể yêu cầu bồi thường thiệt hại từ chủ nhà hoặc nhờ pháp luật can thiệp để giải quyết vấn đề.
2. Hậu quả khi không thể khởi kiện hoặc nhờ pháp luật can thiệp:
Không thể yêu cầu hoàn trả tiền cọc
-
Trong trường hợp chủ nhà giữ cọc trái phép hoặc không trả lại tiền cọc khi bạn dọn đi, bạn sẽ không thể khởi kiện yêu cầu hoàn trả tiền vì không có hợp đồng chính thức.
-
Mặc dù bạn có thể đưa ra lời khai hoặc chứng cứ như tin nhắn, nhưng đó chỉ là bằng chứng không chính thức, không có giá trị pháp lý cao.
Không thể đòi bồi thường thiệt hại khi chủ nhà phá vỡ thỏa thuận
-
Nếu chủ nhà đột ngột yêu cầu bạn dọn đi hoặc thay đổi các điều kiện thuê nhà mà không thông báo trước, bạn sẽ không thể yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu không có hợp đồng.
-
Trong trường hợp này, việc đòi lại quyền lợi sẽ không được pháp luật bảo vệ nếu chủ nhà không hợp tác.
Không thể kiện khi xảy ra tranh chấp về chất lượng nhà ở
-
Nếu bạn gặp phải vấn đề về chất lượng nhà ở, như hư hỏng cơ sở vật chất, không được sửa chữa đúng hạn, hoặc điều kiện sống không đảm bảo, việc khởi kiện chủ nhà sẽ rất khó khăn khi không có hợp đồng rõ ràng.
-
Tòa án hoặc cơ quan chức năng sẽ không có căn cứ để xử lý tranh chấp, vì không thể xác nhận mối quan hệ thuê nhà giữa bạn và chủ nhà.
Không thể nhờ pháp luật can thiệp khi bị đuổi khỏi nhà đột ngột
-
Nếu chủ nhà yêu cầu bạn rời khỏi nhà một cách đột ngột, bạn sẽ không thể yêu cầu pháp luật bảo vệ quyền lợi nếu không có hợp đồng thuê nhà hợp pháp.
-
Bạn sẽ bị thiệt thòi, không có quyền lợi hợp pháp để yêu cầu thời gian dọn đi hợp lý hoặc yêu cầu hỗ trợ từ cơ quan chức năng.
Ví dụ thực tế: Chị Thu (TP.HCM) thuê một căn hộ qua một người bạn của chủ nhà, nhưng không ký hợp đồng vì tin tưởng. Sau 4 tháng, chị muốn chuyển đi và yêu cầu chủ nhà trả lại 3 triệu đồng tiền cọc. Chủ nhà từ chối và chỉ trả lại 1 triệu, mặc dù căn hộ không bị hư hại. Chị Thu đã không thể khởi kiện vì không có hợp đồng thuê nhà chính thức, và không có chứng cứ rõ ràng để yêu cầu pháp luật can thiệp.
3. Giải pháp để tránh gặp phải tình huống này:
Ký hợp đồng thuê nhà bằng văn bản đầy đủ
-
Hợp đồng thuê nhà cần có đầy đủ thông tin về thời gian thuê, giá thuê, quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên, cùng với chữ ký của cả hai bên.
-
Cần đảm bảo các điều khoản về thời gian báo trước khi chấm dứt hợp đồng, phí cọc, và các vấn đề liên quan đến bảo trì, sửa chữa.
Yêu cầu công chứng hợp đồng (nếu cần)
-
Để hợp đồng có giá trị pháp lý cao, bạn có thể yêu cầu công chứng hợp đồng thuê nhà tại văn phòng công chứng.
-
Việc này không chỉ bảo vệ quyền lợi của bạn mà còn giúp hợp đồng được công nhận trước pháp luật trong trường hợp có tranh chấp.
Lưu giữ các tài liệu, chứng cứ liên quan
-
Ngoài hợp đồng, bạn nên lưu giữ tất cả các giao dịch thanh toán qua chuyển khoản, biên nhận tiền cọc, tin nhắn hoặc email trao đổi với chủ nhà để làm chứng cứ nếu có tranh chấp xảy ra.
-
Nếu có sự thay đổi về thỏa thuận miệng, hãy yêu cầu xác nhận lại bằng văn bản.
Khi có tranh chấp, tham khảo ý kiến pháp lý
-
Nếu xảy ra tranh chấp, bạn có thể tham khảo ý kiến luật sư hoặc liên hệ với cơ quan pháp lý để tìm hiểu các quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
-
Bạn có thể gửi đơn khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà ở hoặc các cơ quan chức năng để yêu cầu can thiệp.