KHI NÀO NÊN LẬP DI CHÚC THỪA KẾ NHÀ ĐẤT
I. Di chúc thừa kế nhà đất là gì?
Di chúc thừa kế nhà đất là một loại văn bản pháp lý được lập ra với mục đích thể hiện ý chí của người sở hữu tài sản (nhà, đất) về việc phân chia tài sản đó sau khi qua đời. Di chúc có thể chỉ định rõ ai là người được quyền thừa kế tài sản của mình, phần tài sản mà mỗi người thừa kế sẽ nhận được, và các điều kiện cụ thể kèm theo.
1. Nội dung của di chúc thừa kế nhà đất bao gồm các yếu tố sau
-
Thông tin về người lập di chúc (người để lại tài sản):
-
Họ tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ, thông tin liên lạc.
-
Cam kết về tình trạng pháp lý của tài sản (nhà đất), nghĩa là tài sản đó không có tranh chấp hoặc không bị thế chấp.
-
-
Thông tin về tài sản thừa kế:
-
Địa chỉ cụ thể của nhà đất, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu (sổ đỏ, sổ hồng, hợp đồng mua bán,…).
-
Chi tiết về diện tích, vị trí, đặc điểm của tài sản.
-
-
Thông tin về người thừa kế:
-
Họ tên, quan hệ với người lập di chúc, thông tin liên lạc.
-
Cách thức phân chia tài sản cho từng người thừa kế (ví dụ: chia theo tỷ lệ phần trăm hoặc chia theo diện tích).
-
-
Ý chí của người lập di chúc:
-
Chỉ định rõ ai sẽ nhận được tài sản và trong trường hợp nào tài sản sẽ được chia như thế nào.
-
Điều kiện về việc thực hiện hoặc các yêu cầu khác liên quan đến tài sản.
-
-
Ký tên và xác nhận:
-
Di chúc cần phải có chữ ký của người lập và có thể có sự chứng nhận từ cơ quan công chứng hoặc người làm chứng hợp pháp, tùy theo yêu cầu pháp lý của từng quốc gia.
-
2. Các hình thức di chúc thừa kế nhà đất
-
Di chúc viết tay: Là di chúc mà người lập tự viết tay và ký tên. Tuy nhiên, di chúc này cần có người làm chứng hoặc phải được công chứng để đảm bảo tính hợp pháp.
-
Di chúc công chứng: Di chúc được soạn thảo và chứng nhận bởi tổ chức công chứng. Đây là hình thức di chúc có giá trị pháp lý cao và giúp tránh tranh chấp sau khi người lập qua đời.
-
Di chúc chứng thực: Là di chúc được xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền như UBND xã, phường.
3. Vai trò của di chúc thừa kế nhà đất
-
Tránh tranh chấp: Di chúc giúp đảm bảo rằng tài sản sẽ được phân chia đúng theo ý chí của người lập, tránh được những tranh chấp không mong muốn giữa các thành viên trong gia đình.
-
Bảo vệ quyền lợi của người thừa kế: Di chúc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của những người mà người lập di chúc muốn để lại tài sản cho, bao gồm cả người thân và những người ngoài gia đình.
-
Giảm thiểu thủ tục pháp lý phức tạp: Khi có di chúc rõ ràng, việc thừa kế tài sản sẽ diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người thừa kế.
II. Khi nào nên lập di chúc thừa kế nhà đất?
Lập di chúc thừa kế nhà đất là một quyết định quan trọng và cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Việc lập di chúc sớm không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người thừa kế mà còn giúp tránh những tranh chấp pháp lý có thể phát sinh trong tương lai. Dưới đây là những thời điểm và trường hợp nên lập di chúc thừa kế nhà đất:
1. Khi sở hữu tài sản giá trị lớn
Nhà đất là một trong những tài sản có giá trị lớn, có thể có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của người thừa kế. Nếu bạn sở hữu bất động sản có giá trị cao, việc lập di chúc là cần thiết để đảm bảo rằng tài sản sẽ được phân chia đúng theo ý muốn của bạn. Nếu không có di chúc, tài sản có thể bị chia theo quy định của pháp luật, điều này có thể dẫn đến tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình hoặc với những người ngoài gia đình.
2. Khi gia đình có nhiều người thừa kế
Nếu bạn có nhiều con hoặc người thừa kế, việc lập di chúc sẽ giúp phân chia tài sản một cách rõ ràng và công bằng. Khi không có di chúc, tài sản sẽ được phân chia theo luật thừa kế, và điều này có thể gây ra sự bất đồng, thậm chí là tranh chấp trong gia đình. Di chúc giúp xác định rõ ai là người thừa kế và phần tài sản mà mỗi người sẽ nhận được.
3. Khi muốn định đoạt tài sản theo ý muốn
Di chúc là công cụ giúp bạn tự quyết định ai sẽ là người nhận tài sản của mình. Nếu bạn có mong muốn đặc biệt, chẳng hạn như muốn để lại tài sản cho một người không phải là người thân trong gia đình, hoặc muốn tài sản được chia theo tỷ lệ đặc biệt, thì di chúc là cách tốt nhất để đảm bảo rằng ý chí của bạn được thực hiện.
4. Khi tình trạng sức khỏe không tốt hoặc tuổi cao
Nếu bạn đang trong tình trạng sức khỏe yếu hoặc tuổi cao, lập di chúc là một cách để đảm bảo rằng tài sản sẽ được phân chia theo ý muốn của mình. Sức khỏe không tốt có thể khiến bạn không thể thực hiện các thủ tục pháp lý trong tương lai, vì vậy lập di chúc ngay từ bây giờ sẽ giúp bạn chủ động trong việc bảo vệ tài sản của mình.
5. Khi có ý định tặng hoặc chia tài sản cho người ngoài gia đình
Nếu bạn muốn để lại tài sản cho người ngoài gia đình, như bạn bè, nhân viên, hoặc các tổ chức, di chúc là công cụ pháp lý quan trọng. Việc phân chia tài sản cho những người không phải là người thân trong gia đình có thể gặp nhiều khó khăn về pháp lý nếu không có di chúc, vì vậy lập di chúc sẽ giúp quá trình này diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.
6. Khi có thay đổi về tài sản hoặc hoàn cảnh gia đình
Nếu có sự thay đổi lớn trong cuộc sống, như bạn mua thêm nhà đất, ly hôn, tái hôn, hoặc có con, thì việc cập nhật di chúc là rất quan trọng. Di chúc cần phản ánh đúng tình hình hiện tại của tài sản và các thành viên trong gia đình để tránh sự không rõ ràng khi phân chia tài sản sau này.
7. Khi muốn giảm thiểu tranh chấp pháp lý sau khi qua đời
Không có di chúc có thể dẫn đến việc các thành viên trong gia đình tranh chấp tài sản, hoặc tệ hơn là kiện tụng kéo dài, tốn kém thời gian và chi phí. Nếu bạn không muốn người thân phải trải qua những rắc rối này, việc lập di chúc từ sớm là điều rất quan trọng. Di chúc sẽ giúp hạn chế tối đa các tranh chấp, bảo vệ quyền lợi của những người bạn muốn để lại tài sản cho họ.
8. Khi có sự thay đổi trong pháp luật về thừa kế
Đôi khi, những thay đổi trong chính sách hoặc luật pháp có thể ảnh hưởng đến việc thừa kế tài sản, đặc biệt là nhà đất. Việc theo dõi và cập nhật các quy định pháp lý về thừa kế giúp bạn có thể điều chỉnh di chúc của mình sao cho phù hợp với các thay đổi trong luật pháp.
III. Lợi ích của việc lập di chúc sớm
1. Tránh tranh chấp tài sản
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc lập di chúc sớm là giúp tránh tranh chấp về tài sản giữa các thành viên trong gia đình hoặc người thừa kế. Khi không có di chúc, tài sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật, điều này có thể dẫn đến các cuộc tranh cãi và mâu thuẫn. Di chúc rõ ràng giúp phân chia tài sản theo ý chí của người lập, từ đó tránh được xung đột không đáng có.
2. Bảo vệ quyền lợi của người thừa kế
Khi bạn lập di chúc sớm, bạn sẽ có quyền quyết định ai là người được thừa kế tài sản và phần tài sản mà mỗi người sẽ nhận được. Việc này giúp bảo vệ quyền lợi của những người thân yêu hoặc những người bạn muốn để lại tài sản, đồng thời tránh tình trạng tài sản bị phân chia không hợp lý hoặc không công bằng.
3. Giảm thiểu thủ tục pháp lý phức tạp
Khi không có di chúc, việc phân chia tài sản có thể kéo dài và gặp phải nhiều thủ tục pháp lý rắc rối. Nếu có di chúc hợp pháp, việc thừa kế tài sản sẽ diễn ra nhanh chóng và đơn giản hơn, giảm thiểu được các thủ tục pháp lý phức tạp và tiết kiệm thời gian cho những người thừa kế.
4. Đảm bảo tài sản được phân chia đúng theo ý muốn
Lập di chúc sớm giúp bạn có thể xác định rõ ràng cách thức phân chia tài sản theo ý muốn. Bạn có thể chỉ định rõ ràng người thừa kế, phần tài sản mà mỗi người sẽ nhận, và các điều kiện đi kèm nếu có. Điều này đảm bảo rằng tài sản của bạn sẽ được sử dụng theo cách bạn mong muốn, thay vì phải để lại mọi thứ cho pháp luật quyết định.
5. Giảm thiểu chi phí pháp lý sau khi qua đời
Nếu không lập di chúc, các thủ tục thừa kế có thể trở nên phức tạp và tốn kém. Việc phải tham gia các phiên tòa tranh chấp tài sản sẽ khiến gia đình bạn phải chi một khoản tiền lớn cho các chi phí pháp lý. Di chúc sẽ giúp giảm thiểu các chi phí này, giúp quá trình thừa kế diễn ra một cách đơn giản và tiết kiệm chi phí cho người thừa kế.
6. Cung cấp sự yên tâm cho người lập di chúc
Lập di chúc sớm không chỉ giúp bạn yên tâm hơn về việc tài sản của mình sẽ được phân chia đúng đắn, mà còn giúp bạn giảm bớt lo lắng về tương lai của những người thân yêu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có nhiều tài sản hoặc những người có con cái, người phụ thuộc. Biết rằng mọi thứ đã được sắp xếp hợp lý sẽ giúp bạn cảm thấy bình an hơn.
7. Dễ dàng điều chỉnh hoặc hủy bỏ khi cần thiết
Một lợi ích lớn của việc lập di chúc sớm là bạn có thể thay đổi hoặc hủy bỏ di chúc bất cứ lúc nào. Nếu sau này bạn muốn thay đổi người thừa kế, tỷ lệ phần trăm tài sản, hoặc thay đổi bất kỳ điều kiện nào trong di chúc, bạn có thể thực hiện điều này dễ dàng mà không gặp phải khó khăn. Đây là một sự linh hoạt lớn mà các di chúc chưa được lập thường không có.
8. Đảm bảo sự minh bạch trong phân chia tài sản
Việc lập di chúc sẽ tạo ra sự minh bạch trong quá trình phân chia tài sản sau khi bạn qua đời. Những người thừa kế sẽ biết rõ ràng phần tài sản của mình và cách thức phân chia, từ đó giảm thiểu việc tranh cãi hay hiểu lầm sau này. Điều này giúp gia đình giữ được mối quan hệ hòa thuận, không bị ảnh hưởng bởi các vấn đề tài chính.
9. Cập nhật và điều chỉnh theo tình hình thay đổi
Lập di chúc sớm giúp bạn chủ động trong việc điều chỉnh di chúc khi có sự thay đổi trong tình hình tài sản hoặc hoàn cảnh gia đình. Ví dụ, nếu bạn mua thêm tài sản, thay đổi quan hệ gia đình (ly hôn, tái hôn, có con), bạn có thể dễ dàng cập nhật di chúc để phản ánh những thay đổi đó. Điều này giúp di chúc luôn phù hợp và chính xác với tình hình thực tế.
10. Giảm gánh nặng cho người thừa kế
Khi lập di chúc, bạn sẽ giảm gánh nặng cho người thừa kế, đặc biệt là trong những trường hợp khó khăn, như khi gia đình bạn đang trải qua thời kỳ mất mát, buồn bã. Việc có di chúc sẽ giúp những người thừa kế không phải lo lắng về việc phân chia tài sản, đồng thời giúp họ tập trung vào việc giải quyết những vấn đề khác trong cuộc sống.
IV. Những lưu ý quan trọng khi lập di chúc thừa kế nhà đất
1. Di chúc phải được lập bằng văn bản và có chữ ký hợp lệ
Một di chúc hợp pháp cần phải được lập thành văn bản. Di chúc viết tay, mặc dù có thể được công nhận, nhưng cần phải có chữ ký của người lập và có thể cần sự chứng nhận từ công chứng viên hoặc người làm chứng để đảm bảo tính hợp pháp. Di chúc bằng lời nói, dù có thể được chứng kiến, nhưng không có giá trị pháp lý như di chúc bằng văn bản. Việc lập di chúc bằng văn bản giúp tránh tranh cãi về ý chí của người lập di chúc sau khi qua đời.
2. Nội dung di chúc cần rõ ràng, minh bạch
Di chúc cần phải có nội dung rõ ràng, cụ thể để không gây ra sự nhầm lẫn hoặc hiểu lầm trong quá trình thừa kế. Những thông tin quan trọng cần có trong di chúc bao gồm:
-
Thông tin về tài sản: Địa chỉ nhà đất, diện tích, giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu (sổ đỏ, sổ hồng,…).
-
Thông tin người thừa kế: Họ tên, quan hệ với người lập di chúc, và phần tài sản mà mỗi người thừa kế sẽ nhận được.
-
Cách thức phân chia tài sản: Chỉ rõ từng phần tài sản cụ thể dành cho từng người, hoặc tỷ lệ phần trăm phân chia tài sản.
-
Điều kiện đặc biệt (nếu có): Những điều kiện ràng buộc kèm theo, chẳng hạn như người thừa kế phải thực hiện một hành động nào đó để được nhận tài sản.
Việc ghi rõ ràng sẽ tránh được việc các bên liên quan tranh cãi về việc phân chia tài sản.
3. Di chúc cần được công chứng hoặc chứng thực
Để di chúc có giá trị pháp lý cao và tránh rủi ro bị tranh chấp sau này, bạn nên làm thủ tục công chứng hoặc chứng thực di chúc tại cơ quan có thẩm quyền. Việc công chứng giúp đảm bảo rằng di chúc của bạn là hợp pháp, có hiệu lực và không bị thay đổi hoặc giả mạo sau khi bạn qua đời. Nếu di chúc chỉ được viết tay mà không có chứng thực, người thừa kế có thể gặp khó khăn trong việc chứng minh tính hợp pháp của di chúc.
4. Chọn người làm chứng đáng tin cậy
Khi lập di chúc, bạn nên có người làm chứng để bảo vệ quyền lợi và tránh việc di chúc bị tranh chấp. Những người làm chứng cần phải là người có khả năng nhận thức rõ ràng về việc làm của bạn và không có lợi ích liên quan đến tài sản thừa kế. Người làm chứng cần ký tên vào di chúc để xác nhận rằng bạn đã thực hiện di chúc này một cách tự nguyện, không bị ép buộc hay lừa dối.
5. Cập nhật di chúc khi có thay đổi trong tài sản hoặc hoàn cảnh gia đình
Khi có sự thay đổi về tài sản (mua thêm nhà đất, chuyển nhượng tài sản) hoặc thay đổi trong hoàn cảnh gia đình (ly hôn, kết hôn, có thêm con), bạn cần phải cập nhật di chúc để phản ánh đúng tình hình hiện tại. Việc không cập nhật di chúc có thể dẫn đến việc phân chia tài sản không hợp lý hoặc không công bằng. Bạn có thể lập lại di chúc mới hoặc bổ sung thêm các điều khoản sửa đổi vào di chúc cũ (được gọi là phụ lục di chúc).
6. Lưu trữ di chúc ở nơi an toàn và dễ tìm
Di chúc là một tài liệu quan trọng và cần được bảo vệ cẩn thận. Bạn nên lưu trữ di chúc ở một nơi an toàn, dễ tìm để người thừa kế có thể tiếp cận khi cần thiết. Một số lựa chọn phổ biến là gửi di chúc tại cơ quan công chứng, văn phòng luật sư, hoặc lưu trữ tại các tổ chức tài chính đáng tin cậy. Nếu di chúc được lưu trữ không đúng nơi, hoặc bị mất mát, người thừa kế có thể gặp phải rất nhiều khó khăn trong quá trình thừa kế.
7. Đảm bảo không có sự ép buộc hay lừa dối trong quá trình lập di chúc
Di chúc cần phải được lập một cách tự nguyện và không chịu sự tác động, ép buộc hay lừa dối từ bất kỳ ai. Nếu có nghi ngờ về việc di chúc không được lập tự nguyện, có thể có sự tranh chấp pháp lý về tính hợp pháp của di chúc. Vì vậy, bạn cần bảo vệ quyền lợi của mình bằng cách đảm bảo rằng không ai can thiệp vào ý chí của bạn khi lập di chúc.
8. Tính khả thi của các điều kiện trong di chúc
Khi đưa vào di chúc các điều kiện đặc biệt (chẳng hạn như người thừa kế phải thực hiện một hành động nào đó trước khi nhận tài sản), bạn cần đảm bảo rằng những điều kiện này là hợp lý, khả thi và không mâu thuẫn với pháp luật. Các điều kiện không khả thi hoặc trái pháp luật có thể dẫn đến việc di chúc không được công nhận hoặc bị vô hiệu hóa.
9. Sự minh bạch trong việc phân chia tài sản
Để tránh tranh cãi trong gia đình hoặc giữa các người thừa kế, bạn nên đảm bảo rằng việc phân chia tài sản trong di chúc là minh bạch và công bằng. Nếu có nhiều tài sản, hãy chỉ rõ từng tài sản cụ thể và phân chia chi tiết, tránh việc chia tài sản một cách chung chung, dễ gây hiểu lầm hoặc mâu thuẫn.
10. Đảm bảo di chúc hợp pháp với quy định của pháp luật
Cuối cùng, di chúc của bạn cần tuân thủ đúng các quy định của pháp luật về thừa kế và công chứng, chứng thực để có hiệu lực pháp lý. Đảm bảo rằng di chúc đáp ứng đủ các điều kiện để có thể thực hiện được mà không gặp phải rắc rối pháp lý sau này
V. Thủ tục và quy trình lập di chúc hợp pháp
1. Chuẩn bị thông tin cần thiết
Trước khi lập di chúc, người lập di chúc cần chuẩn bị đầy đủ các thông tin cần thiết. Những thông tin này bao gồm:
-
Thông tin cá nhân của người lập di chúc: Họ tên, ngày tháng năm sinh, chứng minh nhân dân/căn cước công dân, địa chỉ cư trú, số điện thoại.
-
Thông tin về tài sản thừa kế: Địa chỉ của nhà đất, số giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ, sổ hồng), diện tích đất, tình trạng pháp lý của tài sản (có tranh chấp hay không).
-
Thông tin người thừa kế: Họ tên, quan hệ với người lập di chúc, địa chỉ liên lạc của từng người thừa kế.
-
Cách thức phân chia tài sản: Nếu bạn có nhiều tài sản (nhà, đất, tiền bạc, cổ phần, v.v.), cần quyết định rõ ràng về phần tài sản mà mỗi người thừa kế sẽ nhận được. Điều này cần được ghi rõ trong di chúc.
2. Soạn thảo di chúc
Có thể tự tay soạn thảo di chúc hoặc nhờ sự trợ giúp từ các chuyên gia pháp lý, luật sư, công chứng viên để soạn thảo di chúc theo đúng quy định của pháp luật. Việc soạn thảo cần đảm bảo:
-
Rõ ràng, minh bạch: Di chúc cần được viết một cách rõ ràng, dễ hiểu, tránh mập mờ để không gây tranh cãi sau này.
-
Đảm bảo tính hợp pháp: Di chúc cần tuân thủ các quy định của pháp luật về thừa kế. Điều này có nghĩa là người lập di chúc phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không chịu sự ép buộc, lừa dối khi lập di chúc.
Trong di chúc, người lập có thể:
-
Chỉ định rõ ràng ai là người thừa kế tài sản.
-
Xác định phần tài sản mà mỗi người thừa kế sẽ nhận được (có thể là phần trăm, hoặc chi tiết về từng tài sản).
-
Đưa ra các điều kiện (nếu có) cho việc nhận thừa kế, chẳng hạn như người thừa kế phải thực hiện một hành động nào đó trước khi nhận tài sản.
3. Chứng thực di chúc
Di chúc phải có chữ ký của người lập di chúc và có thể cần có sự chứng nhận từ cơ quan công chứng hoặc người làm chứng để đảm bảo tính hợp pháp và giá trị pháp lý của di chúc. Tùy thuộc vào từng hình thức di chúc, quá trình chứng thực có thể khác nhau:
-
Di chúc viết tay: Di chúc viết tay của người lập phải được ký tên và ngày tháng đầy đủ. Nếu di chúc được lập bởi một người không có đủ khả năng nhận thức hoặc không thể tự viết, có thể cần có người làm chứng hoặc người khác viết thay. Để đảm bảo tính hợp pháp, di chúc viết tay cũng có thể được công chứng hoặc chứng thực.
-
Di chúc công chứng: Di chúc công chứng là hình thức di chúc có giá trị pháp lý cao nhất. Di chúc này được soạn thảo tại các cơ quan công chứng hoặc văn phòng công chứng, nơi sẽ có công chứng viên chứng nhận tính hợp pháp của di chúc. Khi lập di chúc công chứng, bạn cần xuất trình các giấy tờ cần thiết như chứng minh nhân dân, giấy tờ về tài sản và các tài liệu liên quan.
-
Di chúc chứng thực: Di chúc này được chứng thực tại Ủy ban Nhân dân xã/phường hoặc cơ quan có thẩm quyền. Di chúc chứng thực sẽ có giá trị pháp lý nhưng không cao như di chúc công chứng.
4. Chọn người làm chứng
Khi lập di chúc, có thể cần người làm chứng để đảm bảo rằng di chúc được lập đúng theo ý chí của người lập mà không bị ép buộc hay lừa dối. Người làm chứng cần đáp ứng một số yêu cầu nhất định:
-
Phải là người đủ năng lực hành vi dân sự, không có lợi ích trực tiếp liên quan đến tài sản thừa kế.
-
Phải chứng kiến và xác nhận rằng người lập di chúc thực hiện di chúc một cách tự nguyện, không có sự ép buộc hay lừa dối.
Trong trường hợp di chúc không công chứng, người làm chứng sẽ phải ký tên và ghi rõ thông tin của mình vào di chúc để chứng nhận tính hợp pháp của tài liệu.
5. Lưu trữ và bảo quản di chúc
Di chúc cần được lưu trữ ở một nơi an toàn và dễ dàng truy cập. Bạn có thể lưu trữ di chúc tại:
-
Cơ quan công chứng: Nếu di chúc đã được công chứng, cơ quan công chứng sẽ lưu giữ bản sao di chúc trong hồ sơ của bạn.
-
Văn phòng luật sư hoặc tổ chức tài chính: Bạn có thể gửi di chúc tại các văn phòng luật sư hoặc các tổ chức tài chính đáng tin cậy để bảo mật.
-
Lưu trữ cá nhân: Nếu không công chứng, bạn có thể tự lưu trữ di chúc tại nhà hoặc tại một nơi an toàn, nhưng phải đảm bảo rằng người thừa kế có thể dễ dàng tìm thấy di chúc sau khi bạn qua đời.
6. Thông báo cho người thừa kế
Sau khi lập di chúc, bạn nên thông báo cho các người thừa kế về sự tồn tại của di chúc và nơi lưu trữ di chúc để họ có thể tiếp cận khi cần thiết. Tuy nhiên, bạn không nhất thiết phải tiết lộ nội dung chi tiết của di chúc cho người thừa kế, vì di chúc sẽ chỉ có hiệu lực khi bạn qua đời.
7. Cập nhật di chúc khi có thay đổi
Nếu có sự thay đổi trong hoàn cảnh gia đình, tài sản hoặc bất kỳ điều kiện nào liên quan đến người thừa kế, bạn nên cập nhật di chúc để phản ánh đúng tình hình. Việc cập nhật di chúc có thể thực hiện bằng cách lập một di chúc mới hoặc lập phụ lục sửa đổi bổ sung cho di chúc cũ.